Nhận định Giao Hữu 13/01/2015 20:00 | ||
![]() Energie Cottbus | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/2 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.50 : 3.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 3 : 1.00 | ![]() FK Inter Baku |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Tiêu chí thống kê | Energie Cottbus (đội nhà) | FK Inter Baku (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 0/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
09/01/2015 20:00 | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus |
20/12/2014 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 1 | Preuben Munster |
13/12/2014 20:00 | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Energie Cottbus |
07/12/2014 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfL Osnabruck |
29/11/2014 01:00 | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Energie Cottbus |
22/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 1 - 0 | Hansa Rostock |
08/11/2014 01:00 | Dortmund(am) | 3 - 0 | Energie Cottbus |
01/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching |
25/10/2014 19:00 | Stuttgarter Kickers | 2 - 2 | Energie Cottbus |
18/10/2014 19:00 | Energie Cottbus | 2 - 0 | MSV Duisburg |
08/01/2015 22:00 | FK Inter Baku | 4 - 1 | Inegolspor |
21/12/2014 18:00 | Gilan Gabala | 1 - 1 | FK Inter Baku |
18/12/2014 20:00 | FK Inter Baku | 2 - 1 | Neftci Baku |
13/12/2014 20:00 | Simurq Zakatali | 1 - 1 | FK Inter Baku |
07/12/2014 20:15 | FK Inter Baku | 1 - 0 | AZAL PFC Baku |
03/12/2014 21:00 | Shahdagh Qusar | 0 - 3 | FK Inter Baku |
29/11/2014 17:00 | FK Baki | 0 - 1 | FK Inter Baku |
20/11/2014 21:00 | FK Inter Baku | 3 - 1 | FK Khazar Lenkoran |
02/11/2014 19:00 | Standard Sumqayit | 0 - 0 | FK Inter Baku |
29/10/2014 21:00 | FK Inter Baku | 0 - 0 | Qarabag |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen * | 3 - 2 | Energie Cottbus | 1 | Hòa |
20/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Preuben Munster | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 1 - 0 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure * | 0 - 1 | Energie Cottbus | 0 | Thắng |
22/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 0 | Hansa Rostock | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) * | 3 - 0 | Energie Cottbus | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching | 0.5-1 | Thắng |
25/10 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 2 - 2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 0 | MSV Duisburg | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/01 | Giao Hữu | FK Inter Baku * | 4 - 1 | Inegolspor | 1 | Thắng |
21/12 | Azerbaijan | Gilan Gabala | 1 - 1 | FK Inter Baku * | 0-0.5 | Thua |
18/12 | Azerbaijan | FK Inter Baku * | 2 - 1 | Neftci Baku | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 1 - 1 | FK Inter Baku * | 0.5-1 | Thua |
07/12 | Azerbaijan | FK Inter Baku * | 1 - 0 | AZAL PFC Baku | 1-1.5 | Thua |
03/12 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Shahdagh Qusar | 0 - 3 | FK Inter Baku * | 2.5 | Thắng |
29/11 | Azerbaijan | FK Baki | 0 - 1 | FK Inter Baku * | 1 | Hòa |
20/11 | Azerbaijan | FK Inter Baku * | 3 - 1 | FK Khazar Lenkoran | 0.5 | Thắng |
02/11 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 0 | FK Inter Baku * | 0.5-1 | Thua |
29/10 | Azerbaijan | FK Inter Baku * | 0 - 0 | Qarabag | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus | 3-3.5 | Tài |
20/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | Preuben Munster | 2-2.5 | Tài |
13/12 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Energie Cottbus | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 0 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) | 3 - 0 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching | 2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 2 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 0 | MSV Duisburg | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/01 | Giao Hữu | FK Inter Baku | 4 - 1 | Inegolspor | 3 | Tài |
21/12 | Azerbaijan | Gilan Gabala | 1 - 1 | FK Inter Baku | 2.5 | Xỉu |
18/12 | Azerbaijan | FK Inter Baku | 2 - 1 | Neftci Baku | 2-2.5 | Tài |
13/12 | Azerbaijan | Simurq Zakatali | 1 - 1 | FK Inter Baku | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Azerbaijan | FK Inter Baku | 1 - 0 | AZAL PFC Baku | 2.5 | Xỉu |
03/12 | Cúp quốc gia Azerbaijan | Shahdagh Qusar | 0 - 3 | FK Inter Baku | 3-3.5 | Xỉu |
29/11 | Azerbaijan | FK Baki | 0 - 1 | FK Inter Baku | 2.5 | Xỉu |
20/11 | Azerbaijan | FK Inter Baku | 3 - 1 | FK Khazar Lenkoran | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Azerbaijan | Standard Sumqayit | 0 - 0 | FK Inter Baku | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Azerbaijan | FK Inter Baku | 0 - 0 | Qarabag | 2-2.5 | Xỉu |