Nhận định Giao Hữu 18/01/2020 19:30 | ||
Energie Cottbus | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.50 : 2.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 3 : 0.91 | Chemnitzer |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Energie Cottbus trên sân nhà về tài.
Energie Cottbus không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Energie Cottbus không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Chemnitzer không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên David Bergner không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Energie Cottbus không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Energie Cottbus không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Chemnitzer thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên David Bergner thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Energie Cottbus về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Energie Cottbus về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Chemnitzer về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên David Bergner về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Chemnitzer (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-3.
06/07/2016 | Chemnitzer vs Energie Cottbus | 3- 0 |
25/03/2016 | Chemnitzer vs Energie Cottbus | 4- 0 |
15/08/2015 | Energie Cottbus vs Chemnitzer | 0- 1 |
21/03/2015 | Energie Cottbus vs Chemnitzer | 2- 2 |
24/09/2014 | Chemnitzer vs Energie Cottbus | 0- 1 |
Tiêu chí thống kê | Energie Cottbus (đội nhà) | Chemnitzer (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/09 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 0 - 5 | Borussia Dortmund * | 1.5 | Thua |
13/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Energie Cottbus | 1 - 3 | Bayern Munich * | 3.5-4 | Thắng |
29/06 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 2 - 3 | Erzgebirge Aue * | 1 | Hòa |
18/05 | Hạng 3 Đức | Eintr. Braunschweig * | 1 - 1 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
11/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | VfR Aalen | 1-1.5 | Thua |
05/05 | Hạng 3 Đức | Uerdingen | 1 - 2 | Energie Cottbus * | 0-0.5 | Thắng |
27/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 2 | VfL Osnabruck | 0-0.5 | Thua |
21/04 | Hạng 3 Đức | Sportfreunde Lotte * | 0 - 3 | Energie Cottbus | 0 | Thắng |
13/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 1 | Kaiserslautern | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Hạng 3 Đức | Carl Zeiss Jena * | 2 - 1 | Energie Cottbus | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/01 | Giao Hữu | Aarau * | 1 - 3 | Chemnitzer | 0 | Thắng |
21/12 | Hạng 3 Đức | SV Waldhof Mannheim * | 4 - 3 | Chemnitzer | 0.5 | Thua |
14/12 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 1 - 2 | Chemnitzer | 0.5 | Thắng |
07/12 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 2 - 2 | Fsv Zwickau | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 1 - 1 | Uerdingen | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 3 Đức | Eintr. Braunschweig * | 2 - 1 | Chemnitzer | 0.5-1 | Thua |
10/11 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 0 - 0 | Wurzburger Kickers | 0 | Hòa |
02/11 | Hạng 3 Đức | Preuben Munster * | 3 - 3 | Chemnitzer | 0-0.5 | Thắng |
27/10 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 3 - 1 | Kaiserslautern * | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 3 Đức | Ingolstadt 04 * | 1 - 1 | Chemnitzer | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/09 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 0 - 5 | Borussia Dortmund | 3 | Tài |
13/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Energie Cottbus | 1 - 3 | Bayern Munich | 4.5-5 | Xỉu |
29/06 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 2 - 3 | Erzgebirge Aue | 3 | Tài |
18/05 | Hạng 3 Đức | Eintr. Braunschweig | 1 - 1 | Energie Cottbus | 2.5-3 | Xỉu |
11/05 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | VfR Aalen | 2.5-3 | Tài |
05/05 | Hạng 3 Đức | Uerdingen | 1 - 2 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
27/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 2 | VfL Osnabruck | 2.5 | Tài |
21/04 | Hạng 3 Đức | Sportfreunde Lotte | 0 - 3 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
13/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 1 | Kaiserslautern | 2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng 3 Đức | Carl Zeiss Jena | 2 - 1 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/01 | Giao Hữu | Aarau | 1 - 3 | Chemnitzer | 2.5-3 | Tài |
21/12 | Hạng 3 Đức | SV Waldhof Mannheim | 4 - 3 | Chemnitzer | 2.5-3 | Tài |
14/12 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 2 | Chemnitzer | 2.5 | Tài |
07/12 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 2 - 2 | Fsv Zwickau | 2.5-3 | Tài |
30/11 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 1 - 1 | Uerdingen | 3 | Xỉu |
23/11 | Hạng 3 Đức | Eintr. Braunschweig | 2 - 1 | Chemnitzer | 2.5-3 | Tài |
10/11 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 0 - 0 | Wurzburger Kickers | 3 | Xỉu |
02/11 | Hạng 3 Đức | Preuben Munster | 3 - 3 | Chemnitzer | 2.5-3 | Tài |
27/10 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 3 - 1 | Kaiserslautern | 3 | Tài |
19/10 | Hạng 3 Đức | Ingolstadt 04 | 1 - 1 | Chemnitzer | 3-3.5 | Xỉu |