Nhận định bóng đá Hạng nhất Đan Mạch 12/08/2023 00:00 | ||
![]() Elite 3000 Helsingor | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 3/4:0 : 0.76 Tỷ lệ Châu Âu 4.70 : 4.30 : 1.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 3 : 0.89 | Aalborg BK |
Chìa khóa: Aalborg BK thắng 6 trận gần đây.
Elite 3000 Helsingor thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Morten Eskesen thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Aalborg BK thắng 6/10 trận gần đây, thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Marti Cifuentes không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Elite 3000 Helsingor không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Morten Eskesen thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Aalborg BK thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Marti Cifuentes thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Elite 3000 Helsingor về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Morten Eskesen về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Aalborg BK về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Marti Cifuentes về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Aalborg BK (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/12/2017 | Aalborg BK vs Elite 3000 Helsingor | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
25/11/2017 | Elite 3000 Helsingor vs Aalborg BK | 0-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/10/2017 | Aalborg BK vs Elite 3000 Helsingor | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Elite 3000 Helsingor (đội nhà) | Aalborg BK (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 0.5 | Thua |
30/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 2 - 0 | B93 Copenhagen | 0.5-1 | Thắng |
23/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 2 - 1 | Naestved | 0-0.5 | Thắng |
11/07 | Giao Hữu | Silkeborg IF * | 1 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 1 | Hòa |
04/06 | Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske * | 3 - 2 | Elite 3000 Helsingor | 1 | Hòa |
28/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 1 | Vejle * | 0.5-1 | Thắng |
20/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 0.5 | Thua |
13/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | Hvidovre IF * | 0.5-1 | Thua |
07/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 0 | Thua |
30/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle * | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK * | 4 - 0 | Fredericia | 1.5 | Thắng |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK * | 1 - 0 | Horsens | 0.5 | Thắng |
22/07 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 0 - 3 | Aalborg BK * | 1 | Thắng |
30/06 | Giao Hữu | Aalborg BK * | 2 - 1 | Vendsyssel | 0.5 | Thắng |
03/06 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 0 - 1 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
29/05 | Đan Mạch | Lyngby | 2 - 1 | Aalborg BK * | 0-0.5 | Thua |
21/05 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 0 - 2 | Midtjylland | 0 | Thua |
18/05 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Copenhagen * | 1 - 0 | Aalborg BK | 0.5-1 | Thua |
13/05 | Đan Mạch | Odense BK * | 1 - 1 | Aalborg BK | 0 | Hòa |
07/05 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 4 - 0 | Horsens | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 3 | Tài |
30/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 0 | B93 Copenhagen | 2.5-3 | Xỉu |
23/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 1 | Naestved | 2.5-3 | Tài |
11/07 | Giao Hữu | Silkeborg IF | 1 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 3 | Xỉu |
04/06 | Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske | 3 - 2 | Elite 3000 Helsingor | 3-3.5 | Tài |
28/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 1 | Vejle | 2.5-3 | Xỉu |
20/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5-3 | Xỉu |
13/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | Hvidovre IF | 2.5-3 | Xỉu |
07/05 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Tài |
30/04 | Hạng nhất Đan Mạch | Vejle | 2 - 1 | Elite 3000 Helsingor | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK | 4 - 0 | Fredericia | 3 | Tài |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 0 | Horsens | 2.5-3 | Xỉu |
22/07 | Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen | 0 - 3 | Aalborg BK | 3 | Tài |
30/06 | Giao Hữu | Aalborg BK | 2 - 1 | Vendsyssel | 3-3.5 | Xỉu |
03/06 | Đan Mạch | Aalborg BK | 0 - 1 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
29/05 | Đan Mạch | Lyngby | 2 - 1 | Aalborg BK | 2.5-3 | Tài |
21/05 | Đan Mạch | Aalborg BK | 0 - 2 | Midtjylland | 2.5 | Xỉu |
18/05 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Copenhagen | 1 - 0 | Aalborg BK | 2.5 | Xỉu |
13/05 | Đan Mạch | Odense BK | 1 - 1 | Aalborg BK | 2.5-3 | Xỉu |
07/05 | Đan Mạch | Aalborg BK | 4 - 0 | Horsens | 2.5 | Tài |