Nhận định bóng đá Cúp C1 Châu Âu 21/07/2022 01:00 | ||
Dynamo Kyiv | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1/4:0 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 3.00 : 3.40 : 2.38 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 1.00 | Fenerbahce |
Chìa khóa: Dynamo Kyiv thắng kèo 5/5 trận đối đầu gần đây.
Dynamo Kyiv không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mircea Lucescu thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Fenerbahce thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Erol Bulut thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Dynamo Kyiv thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mircea Lucescu không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Fenerbahce thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Erol Bulut thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Dynamo Kyiv về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mircea Lucescu về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Fenerbahce về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Erol Bulut về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: NSC Olimpiyskiy.
Dynamo Kyiv: Bushchan, Karavayev, Dubinchak, Zabarnyi, Tymchyk, Sydorchuk, Shaparenko, Tsyhankov, Harmash, Verbic, Supryaha.
Huấn luyện viên: Mircea Lucescu.
Fenerbahce: Bayindir, Novak, Kim, Szalai, Kadioglu, Kahveci, Pelkas, Crespo, Rossi, Dursun, Bruma.
Huấn luyện viên: Erol Bulut.
- Chọn: Dynamo Kyiv (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/08/2021 | Fenerbahce vs Dynamo Kyiv | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/12/2008 | Dynamo Kyiv vs Fenerbahce | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/10/2008 | Fenerbahce vs Dynamo Kyiv | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Dynamo Kyiv (đội nhà) | Fenerbahce (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/07 | Giao Hữu | Royal Antwerp * | 2 - 1 | Dynamo Kyiv | 0 | Thua |
05/07 | Giao Hữu | Young Boys * | 0 - 0 | Dynamo Kyiv | 0 | Hòa |
03/07 | Giao Hữu | Sion | 0 - 1 | Dynamo Kyiv * | 0.5-1 | Thắng |
30/06 | Giao Hữu | Lausanne Sports | 2 - 0 | Dynamo Kyiv * | 1.5 | Thua |
26/06 | Giao Hữu | Yverdon | 1 - 1 | Dynamo Kyiv * | 2-2.5 | Thua |
05/05 | Giao Hữu | Basel | 2 - 3 | Dynamo Kyiv * | 0.5 | Thắng |
28/04 | Giao Hữu | Dinamo Zagreb * | 2 - 2 | Dynamo Kyiv | 0 | Hòa |
13/04 | Giao Hữu | Legia Warszawa | 1 - 3 | Dynamo Kyiv * | 0-0.5 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Levski Sofia * | 1 - 1 | Dynamo Kyiv | 1 | Thắng |
02/02 | Giao Hữu | Cukaricki | 2 - 3 | Dynamo Kyiv * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/07 | Giao Hữu | Fenerbahce * | 2 - 0 | Hull City | 0.5-1 | Thắng |
05/07 | Giao Hữu | Fenerbahce * | 3 - 0 | Fehervar Videoton | 0-0.5 | Thắng |
21/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 5 | Fenerbahce * | 1.5-2 | Thắng |
15/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 0 - 0 | Karagumruk | 1-1.5 | Thua |
08/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas * | 1 - 1 | Fenerbahce | 0 | Hòa |
30/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 3 - 2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-1.5 | Thua |
23/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 0 - 6 | Fenerbahce * | 1 | Thắng |
17/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 0 | Goztepe | 1.5 | Thắng |
11/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 0 | Galatasaray | 0.5 | Thắng |
02/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor | 0 - 4 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/07 | Giao Hữu | Royal Antwerp | 2 - 1 | Dynamo Kyiv | 3 | Tài |
05/07 | Giao Hữu | Young Boys | 0 - 0 | Dynamo Kyiv | 2.5-3 | Xỉu |
03/07 | Giao Hữu | Sion | 0 - 1 | Dynamo Kyiv | 3 | Xỉu |
30/06 | Giao Hữu | Lausanne Sports | 2 - 0 | Dynamo Kyiv | 2.5 | Xỉu |
26/06 | Giao Hữu | Yverdon | 1 - 1 | Dynamo Kyiv | 4 | Xỉu |
05/05 | Giao Hữu | Basel | 2 - 3 | Dynamo Kyiv | 2.5 | Tài |
28/04 | Giao Hữu | Dinamo Zagreb | 2 - 2 | Dynamo Kyiv | 3.5 | Tài |
13/04 | Giao Hữu | Legia Warszawa | 1 - 3 | Dynamo Kyiv | 2.5-3 | Tài |
04/02 | Giao Hữu | Levski Sofia | 1 - 1 | Dynamo Kyiv | 3 | Xỉu |
02/02 | Giao Hữu | Cukaricki | 2 - 3 | Dynamo Kyiv | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/07 | Giao Hữu | Fenerbahce | 2 - 0 | Hull City | 3 | Xỉu |
05/07 | Giao Hữu | Fenerbahce | 3 - 0 | Fehervar Videoton | 2.5-3 | Tài |
21/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor | 0 - 5 | Fenerbahce | 3-3.5 | Tài |
15/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 0 - 0 | Karagumruk | 3 | Xỉu |
08/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas | 1 - 1 | Fenerbahce | 2.75 | Xỉu |
30/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 3 - 2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 3 | Tài |
23/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 0 - 6 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
17/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 0 | Goztepe | 3 | Xỉu |
11/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 0 | Galatasaray | 2.5 | Xỉu |
02/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor | 0 - 4 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |