Nhận định Hạng 3 Đức 13/12/2014 20:00 | ||
![]() Dynamo Dresden | Tỷ lệ Châu Á 0.71 : 0:1/4 : 1.17 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.30 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 1.06 | ![]() Energie Cottbus |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
03/08/2014 19:00 | Energie Cottbus | 1- 3 | Dynamo Dresden |
04/04/2014 23:30 | Energie Cottbus | 0- 0 | Dynamo Dresden |
27/10/2013 19:30 | Dynamo Dresden | 1- 0 | Energie Cottbus |
21/04/2013 18:30 | Dynamo Dresden | 1- 0 | Energie Cottbus |
11/11/2012 19:30 | Energie Cottbus | 2- 0 | Dynamo Dresden |
11/12/2011 19:30 | Dynamo Dresden | 2- 1 | Energie Cottbus |
15/07/2011 22:59 | Energie Cottbus | 2- 1 | Dynamo Dresden |
03/05/2006 22:35 | Energie Cottbus | 0- 0 | Dynamo Dresden |
06/12/2005 02:15 | Dynamo Dresden | 1- 1 | Energie Cottbus |
01/02/2005 03:15 | Dynamo Dresden | 0- 1 | Energie Cottbus |
17/08/2004 02:15 | Energie Cottbus | 2- 1 | Dynamo Dresden |
Tiêu chí thống kê | Dynamo Dresden (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 0/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
07/12/2014 21:00 | Stuttgart Amateure | 0 - 0 | Dynamo Dresden |
29/11/2014 20:00 | Hansa Rostock | 1 - 3 | Dynamo Dresden |
22/11/2014 01:00 | Dynamo Dresden | 1 - 1 | Dortmund(am) |
08/11/2014 20:00 | SpVgg Unterhaching | 3 - 0 | Dynamo Dresden |
01/11/2014 20:00 | Dynamo Dresden | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers |
29/10/2014 02:30 | Dynamo Dresden | 1 - 1 | Bochum |
25/10/2014 19:00 | MSV Duisburg | 0 - 0 | Dynamo Dresden |
18/10/2014 19:00 | Dynamo Dresden | 0 - 0 | Fortuna Koln |
04/10/2014 19:00 | Arminia Bielefeld | 4 - 1 | Dynamo Dresden |
27/09/2014 19:00 | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Chemnitzer |
07/12/2014 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfL Osnabruck |
29/11/2014 01:00 | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Energie Cottbus |
22/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 1 - 0 | Hansa Rostock |
08/11/2014 01:00 | Dortmund(am) | 3 - 0 | Energie Cottbus |
01/11/2014 20:00 | Energie Cottbus | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching |
25/10/2014 19:00 | Stuttgarter Kickers | 2 - 2 | Energie Cottbus |
18/10/2014 19:00 | Energie Cottbus | 2 - 0 | MSV Duisburg |
04/10/2014 19:00 | Fortuna Koln | 3 - 0 | Energie Cottbus |
28/09/2014 19:00 | Energie Cottbus | 1 - 1 | Arminia Bielefeld |
24/09/2014 00:00 | Chemnitzer | 0 - 1 | Energie Cottbus |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/12 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 0 - 0 | Dynamo Dresden * | 0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 3 | Dynamo Dresden * | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 1 - 1 | Dortmund(am) | 0.5-1 | Thua |
08/11 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 3 - 0 | Dynamo Dresden * | 0-0.5 | Thua |
01/11 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Dynamo Dresden * | 1 - 1 | Bochum | 0 | Hòa |
25/10 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg * | 0 - 0 | Dynamo Dresden | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 0 - 0 | Fortuna Koln | 0.5-1 | Thua |
04/10 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld * | 4 - 1 | Dynamo Dresden | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 1 - 0 | Chemnitzer | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure * | 0 - 1 | Energie Cottbus | 0 | Thắng |
22/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 0 | Hansa Rostock | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) * | 3 - 0 | Energie Cottbus | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching | 0.5-1 | Thắng |
25/10 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 2 - 2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 0 | MSV Duisburg | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln * | 3 - 0 | Energie Cottbus | 0 | Thua |
28/09 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 1 | Arminia Bielefeld | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 0 - 1 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/12 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 0 - 0 | Dynamo Dresden | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 3 | Dynamo Dresden | 2-2.5 | Tài |
22/11 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 1 - 1 | Dortmund(am) | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 3 - 0 | Dynamo Dresden | 2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Dynamo Dresden | 1 - 1 | Bochum | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg | 0 - 0 | Dynamo Dresden | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 0 - 0 | Fortuna Koln | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld | 4 - 1 | Dynamo Dresden | 2.5 | Tài |
27/09 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Chemnitzer | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 0 | Hansa Rostock | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) | 3 - 0 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 3 - 0 | SpVgg Unterhaching | 2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 2 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 0 | MSV Duisburg | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln | 3 - 0 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 1 | Arminia Bielefeld | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 0 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |