Nhận định bóng đá Romania 21/04/2021 01:30 | ||
![]() Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:1/4 : 0.76 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 2.90 : 3.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2 : 0.86 | ![]() UTA Arad |
Chìa khóa: 6/6 trận gần nhất của UTA Arad về xỉu.
Dinamo Bucuresti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ionel Gane không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
UTA Arad không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Laszlo Balint không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Ionel Gane không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
UTA Arad thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Laszlo Balint thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Dinamo Bucuresti về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ionel Gane về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu UTA Arad về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Laszlo Balint về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Stadionul Dinamo.
Dinamo Bucuresti: Gudmund Kongshavn, Ante Puljic, Ricardo Grigore, Steliano Filip, Deian Sorescu, Paul Anton, Alexandru Rauta, Geani Cretu, Andreas Mihaiu, Diego Fabbrini, Adam Nemec.
Dự bị: Denis Oncescu, Marco Ehmann, Bejan Florin, Andrei Radu, Raul Albentosa, Vlad Achim, Janusz Gol, Ahmed Bani, Gevaro Nepomuceno, Ioan Borcea, Jonathan Morsay, Andrei Blejdea, Antonio Bordusanu, Claudiu Stan, Catalin Magureanu, Robert Moldoveanu, Giani Stere.
Huấn luyện viên: Ionel Gane.
UTA Arad: Florin Iacob, Alexandru Albu, Erico da Silva, Simo Roumpoulakou, Marius Tomozei, Florin Ilie, Modestas Vorobjovas, Roger, Denis Rusu, Ioan Hora, Adrian Petre.
Dự bị: Dragos Balauru, Alexandru Benga, Cristian Melinte, Evgeniy Shlyakov, Andrei Peteleu, Nelut Rosu, David Miculescu, Sorin Bustea, Damian Isac, Valentin Buhacianu, Ciprian Rus, Liviu Antal, Dragos Tescan, Albert Voinea.
Huấn luyện viên: Laszlo Balint.
Dinamo Bucuresti: Mihai Esanu, Magaye Gueye, suspendat pentru dopaj, Joseph Akpala, accidentat vắng mặt.
UTA Arad: , UTA Arad không thể thi đấu.
- Chọn: UTA Arad (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/02/2021 | UTA Arad vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
29/09/2020 | Dinamo Bucuresti vs UTA Arad | 0-1 | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/09/2019 | UTA Arad vs Dinamo Bucuresti | 1-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/05/2008 | FC UT Arad vs Dinamo Bucuresti | 1-3 | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/12/2007 | Dinamo Bucuresti vs FC UT Arad | 3-1 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/03/2007 | FC UT Arad vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/09/2006 | Dinamo Bucuresti vs FC UT Arad | 2-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | UTA Arad (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/04 | Romania | Astra Ploiesti * | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
13/04 | Cúp quốc gia Romania | Astra Ploiesti * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
10/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Clinceni * | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1-1.5 | Thắng |
21/03 | Romania | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thua |
16/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thua |
09/03 | Romania | Voluntari | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0.25 | Thua |
05/03 | Cúp quốc gia Romania | Dunarea Calarasi | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti * | 0.5-1 | Thắng |
27/02 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 5 | Viitorul Constanta | 0 | Thua |
22/02 | Romania | Astra Ploiesti * | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/04 | Romania | UTA Arad * | 1 - 0 | Viitorul Constanta | 0 | Thắng |
09/04 | Romania | Astra Ploiesti * | 0 - 0 | UTA Arad | 0.5 | Thắng |
04/04 | Romania | UTA Arad * | 2 - 0 | Sepsi | 0-0.5 | Thắng |
17/03 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 0 | UTA Arad | 1 | Thua |
14/03 | Romania | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1 | Hòa |
07/03 | Romania | UTA Arad | 0 - 1 | CFR Cluj * | 1 | Hòa |
27/02 | Romania | Gaz Metan Medias * | 1 - 2 | UTA Arad | 0 | Thắng |
22/02 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Botosani * | 0.5 | Thắng |
13/02 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 1 | UTA Arad | 0.25 | Thắng |
10/02 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 2 - 1 | UTA Arad * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/04 | Romania | Astra Ploiesti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
13/04 | Cúp quốc gia Romania | Astra Ploiesti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
10/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Clinceni | 2 | Tài |
06/04 | Romania | CFR Cluj | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Romania | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
16/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Tài |
09/03 | Romania | Voluntari | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp quốc gia Romania | Dunarea Calarasi | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
27/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 5 | Viitorul Constanta | 2.25 | Tài |
22/02 | Romania | Astra Ploiesti | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/04 | Romania | UTA Arad | 1 - 0 | Viitorul Constanta | 2 | Xỉu |
09/04 | Romania | Astra Ploiesti | 0 - 0 | UTA Arad | 2 | Xỉu |
04/04 | Romania | UTA Arad | 2 - 0 | Sepsi | 2 | Tài |
17/03 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | UTA Arad | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Romania | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
07/03 | Romania | UTA Arad | 0 - 1 | CFR Cluj | 2.25 | Xỉu |
27/02 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 2 | UTA Arad | 2.25 | Tài |
22/02 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Botosani | 2-2.5 | Xỉu |
13/02 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | UTA Arad | 2 | Tài |
10/02 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 2 - 1 | UTA Arad | 2-2.5 | Tài |