Nhận định bóng đá Romania 24/10/2021 00:30 | ||
![]() Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1/2:0 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 3.50 : 3.20 : 2.01 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.11 | ![]() Rapid Bucuresti |
Chìa khóa: Dinamo Bucuresti thắng 6/6 trận đối đầu gần đây.
Dinamo Bucuresti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Dario Bonetti thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Dario Bonetti thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Dinamo Bucuresti về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Dario Bonetti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Rapid Bucuresti về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Stadionul Dinamo.
Dinamo Bucuresti: Plamen Iliev, Steliano Filip, Andrei Radu, Ricardo Grigore, Andre Pinto, Alexandru Rauta, Deian Sorescu, Catalin Itu, Gabriel Torje, Cosmin Matei, Mirko Ivanovski.
Dự bị: Mihai Esanu, Stefan Fara, Deniz Giafer, Ionut Amzar, Razvan Popa, David Ioan Tone, Ahmed Bani, Andrei Florescu, Ioan Borcea, Antonio Bordusanu, Claudiu Stan, Michel Espinosa, Catalin Magureanu, Mihai Neicutescu, Tomas Vestenicky.
Huấn luyện viên: Dario Bonetti.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Alexandru Albu, Cristian Sapunaru, Claudiu Belu-Iordache, Dragos Grigore, Petre Goge, Catalin Hlistei, Ljuban Crepulja, Antonio Sefer, Albert Stahl, Adrian Balan.
Dự bị: Virgil Draghia, Alexandru Dandea, Alexandru Despa, Luca Florica, Mircea Leasa, Nicolae Carnat, Rares Ilie, Romario Moise, Stefan Panoiu, Saiffedine Alami, Anestis Nastos, Alexandru Ionita, Bogdan Barbu, Alin Demici, Raul Costin, Younes Bnou-Marzouk.
Huấn luyện viên: Mihai Iosif.
Dinamo Bucuresti: Geani Cretu, suspendat, Robert Moldoveanu, suspendat, Andreas Mihaiu, accidentat, Marco Ehmann, accidentat, Alin Dudea, suspendat, Catalin Tira, in afara lotului, Constantin Nica, in afara lotului vắng mặt.
Rapid Bucuresti: Junior Morais, suspendat không thể thi đấu.
- Chọn: Dinamo Bucuresti (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/06/2020 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
11/04/2015 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
28/09/2014 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/03/2013 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10/2012 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/05/2012 | Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/04/2012 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/09/2011 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/03/2011 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/08/2010 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 3-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/05/2010 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/11/2009 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/04/2009 | Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 4-2 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/04/2009 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/08/2008 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/04/2008 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/11/2007 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/04/2007 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 1-4 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/10/2006 | Dinamo Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 3-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/04/2006 | FC Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti | 3-0 | -0 | Thua | 2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | Rapid Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/10 | Romania | Gaz Metan Medias * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
09/10 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti * | 3 - 2 | Petrolul Ploiesti | 0.5 | Thắng |
02/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | UTA Arad * | 0.5-1 | Thắng |
28/09 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 5 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1.25 | Thua |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | Ripensia Timisoara | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
19/09 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Botosani * | 1 | Hòa |
13/09 | Romania | Steaua Bucuresti * | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thua |
28/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Scm Argesul Pitesti * | 0.5 | Thua |
21/08 | Romania | Farul Constanta * | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1-1.5 | Thua |
17/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 1 | CS Mioveni | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Thua |
02/10 | Romania | Sepsi * | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
25/09 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 1 | Voluntari | 0.25 | Thua |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
18/09 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 2 | Gaz Metan Medias | 0.75 | Thua |
11/09 | Romania | UTA Arad * | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 0.25 | Thắng |
29/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0-0.5 | Thua |
23/08 | Romania | Botosani * | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | 0.25 | Thắng |
16/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/10 | Romania | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
09/10 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Petrolul Ploiesti | 2.5 | Tài |
02/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | UTA Arad | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Romania | CS Universitatea Craiova | 5 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | Ripensia Timisoara | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
19/09 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Botosani | 2.5 | Tài |
13/09 | Romania | Steaua Bucuresti | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
28/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Tài |
21/08 | Romania | Farul Constanta | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
17/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | CS Mioveni | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | CFR Cluj | 2 | Tài |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
02/10 | Romania | Sepsi | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
25/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Voluntari | 2 | Xỉu |
22/09 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
18/09 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Gaz Metan Medias | 2 | Tài |
11/09 | Romania | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
29/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
23/08 | Romania | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
16/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.25 | Xỉu |