Nhận định Romania 25/09/2016 00:30 | ||
![]() Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1 1/4 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.37 : 4.50 : 7.60 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.86 | ![]() Concordia Chiajna |
17/03/2015 22:30 | Dinamo Bucuresti | 0- 3 | Concordia Chiajna |
23/08/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0- 0 | Dinamo Bucuresti |
27/04/2014 23:30 | Concordia Chiajna | 1- 3 | Dinamo Bucuresti |
29/10/2013 00:30 | Dinamo Bucuresti | 2- 1 | Concordia Chiajna |
12/03/2013 00:30 | Dinamo Bucuresti | 2- 0 | Concordia Chiajna |
18/08/2012 01:30 | Concordia Chiajna | 0- 0 | Dinamo Bucuresti |
17/04/2012 01:30 | Concordia Chiajna | 1- 3 | Dinamo Bucuresti |
02/10/2011 01:30 | Dinamo Bucuresti | 2- 0 | Concordia Chiajna |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | Concordia Chiajna (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/09 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0 | Hòa |
18/09 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 0.5-1 | Thắng |
13/09 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
27/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 1 | Thua |
21/08 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5-1 | Thắng |
16/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Cs Voluntari | 1 | Thắng |
09/08 | Romania | CFR Cluj * | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Hòa |
31/07 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2 | Thua |
11/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti * | 0 - 1 | Amkar Perm | 0 | Thua |
06/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Zorya | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/09 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani * | 0-0.5 | Thua |
18/09 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 1 | Thắng |
12/09 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 1 | Hòa |
26/08 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | CSM Studentesc Iasi * | 0-0.5 | Thắng |
20/08 | Romania | FCM Targu Mures * | 0 - 1 | Concordia Chiajna | 0 | Thắng |
13/08 | Romania | Concordia Chiajna * | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 0-0.5 | Thắng |
07/08 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 1.5 | Thắng |
02/08 | Giao Hữu | Concordia Chiajna * | 0 - 4 | Cs Voluntari | 0 | Thua |
11/07 | Giao Hữu | Lokomotiv Plovdiv | 2 - 2 | Concordia Chiajna * | 0.5 | Thua |
01/05 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/09 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
18/09 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 2-2.5 | Tài |
13/09 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
27/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
21/08 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
16/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Cs Voluntari | 2.5-3 | Tài |
09/08 | Romania | CFR Cluj | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
31/07 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | ACS Poli Timisoara | 3 | Tài |
11/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Amkar Perm | 2.5-3 | Xỉu |
06/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Zorya | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/09 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani | 2-2.5 | Xỉu |
18/09 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
12/09 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
26/08 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | CSM Studentesc Iasi | 2 | Xỉu |
20/08 | Romania | FCM Targu Mures | 0 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
13/08 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
07/08 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
02/08 | Giao Hữu | Concordia Chiajna | 0 - 4 | Cs Voluntari | 2-2.5 | Tài |
11/07 | Giao Hữu | Lokomotiv Plovdiv | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 3-3.5 | Tài |
01/05 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |