Nhận định bóng đá Romania 17/01/2021 01:00 | ||
Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/2 : 0.76 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.10 : 3.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2-2.5 : 0.88 | Chindia Targoviste |
Chìa khóa: 10/10 trận gần nhất của Chindia Targoviste trên sân khách về xỉu.
Dinamo Bucuresti thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Cosmin Contra không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Emil Sandoi không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Cosmin Contra không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Emil Sandoi thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Dinamo Bucuresti về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Cosmin Contra về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Chindia Targoviste về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Emil Sandoi về xỉu 10/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Arena Nationala.
Dinamo Bucuresti: Mihai Esanu, Andrei Radu, Bejan Florin, Marco Ehmann, Deian Sorescu, Alexandru Rauta, Paul Anton, Ioan Borcea, Vlad Achim, Diego Fabbrini, Adam Nemec.
Dự bị: Aleksander Mitrovic, Ricardo Grigore, Janusz Gol, Ahmed Bani, Andreas Mihaiu, Geani Cretu, Ionut Serban, Catalin Magureanu.
Huấn luyện viên: Cosmin Contra.
Chindia Targoviste: Mihai Aioani, Andrei Pitian, Cornel Dinu, Denis Dumitrascu, Paul Iacob, Tiberiu Capusa, Blaise Yameogo, Vadim Raţa, Marco Dulca, Daniel Florea, Mihai Costea.
Dự bị: Dinu Moldovan, Marius Martac, Adrian Ionita, Alex Negrea, Bourama Fomba, Tomas Diaz Grassano, Cosmin Atanase, Daniel Popa, Valmir Berisha, Cristian Cherchez, Mihai Neicutescu.
Huấn luyện viên: Emil Sandoi.
Dinamo Bucuresti: Ante Puljic, in afara lotului, Juan Camara, plecat de la echipa, Tomas Mejias, restante salariale, Borja Valle, plecat de la echipa, Magaye Gueye, restante salariale, Isma Lopez, plecat de la echipa, Aleix Garcia, plecat de la echipa, Alexander Gonzalez, plecat de la echipa, Abdoulaye Ba, plecat de la echipa, Andrei Sin, In afara lotului, Rene Hinojo, plecat de la echipa vắng mặt.
Chindia Targoviste: Cristian Negut, suspendat không thể thi đấu.
- Chọn: Chindia Targoviste (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/09/2020 | Chindia Targoviste vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/07/2020 | Chindia Targoviste vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/12/2019 | Dinamo Bucuresti vs Chindia Targoviste | 4-1 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/08/2019 | Chindia Targoviste vs Dinamo Bucuresti | 3-2 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/10/2013 | Dinamo Bucuresti vs Chindia Targoviste | 5-0 | +0 | Thắng | Tài |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | Chindia Targoviste (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/01 | Romania | Hermannstadt * | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
21/12 | Romania | Clinceni | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
18/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj * | 0-0.5 | Thua |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 1 | Politehnica Iasi | 0.5 | Thắng |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Viitorul Constanta | 0 | Thắng |
21/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Voluntari | 0.5 | Thắng |
15/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | Astra Ploiesti | 0.5 | Thua |
09/11 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Romania | Sepsi * | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/01 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 1 | Politehnica Iasi | 0.5 | Thua |
19/12 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 0.5 | Thua |
17/12 | Romania | Voluntari * | 0 - 2 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Viitorul Constanta * | 0.5-1 | Thắng |
07/12 | Romania | Astra Ploiesti * | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thắng |
27/11 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 1 | Hermannstadt | 0 | Hòa |
23/11 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Sepsi * | 0.25 | Thua |
07/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 1-1.5 | Thắng |
03/11 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Steaua Bucuresti * | 1.5 | Thua |
24/10 | Romania | UTA Arad * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/01 | Romania | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
21/12 | Romania | Clinceni | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
18/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Politehnica Iasi | 2.5 | Tài |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
21/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Voluntari | 2-2.5 | Tài |
15/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Astra Ploiesti | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
25/10 | Romania | Sepsi | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/01 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Politehnica Iasi | 2 | Tài |
19/12 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Tài |
17/12 | Romania | Voluntari | 0 - 2 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Xỉu |
13/12 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Romania | Astra Ploiesti | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Xỉu |
27/11 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Hermannstadt | 2 | Tài |
23/11 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Sepsi | 2.25 | Tài |
07/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 2.5 | Xỉu |
03/11 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.5-3 | Xỉu |
24/10 | Romania | UTA Arad | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2.5 | Xỉu |