Nhận định Romania 25/04/2015 01:30 | ||
![]() Dinamo Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:1/2 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.15 : 3.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2-2.5 : 1.04 | ![]() CFR Cluj |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/10/2014 01:00 | CFR Cluj | 2- 1 | Dinamo Bucuresti |
07/05/2014 01:00 | Dinamo Bucuresti | 0- 3 | CFR Cluj |
09/11/2013 02:30 | CFR Cluj | 1- 0 | Dinamo Bucuresti |
07/04/2013 01:30 | CFR Cluj | 0- 1 | Dinamo Bucuresti |
15/09/2012 01:30 | Dinamo Bucuresti | 0- 1 | CFR Cluj |
06/05/2012 01:45 | Dinamo Bucuresti | 0- 1 | CFR Cluj |
06/11/2011 02:00 | CFR Cluj | 2- 3 | Dinamo Bucuresti |
07/05/2011 00:20 | Dinamo Bucuresti | 1- 2 | CFR Cluj |
08/11/2010 01:00 | CFR Cluj | 1- 0 | Dinamo Bucuresti |
14/03/2010 01:00 | CFR Cluj | 2- 2 | Dinamo Bucuresti |
24/08/2009 00:45 | Dinamo Bucuresti | 1- 0 | CFR Cluj |
03/05/2009 01:00 | Dinamo Bucuresti | 1- 0 | CFR Cluj |
18/10/2008 00:45 | CFR Cluj | 1- 0 | Dinamo Bucuresti |
31/03/2008 00:30 | Dinamo Bucuresti | 1- 2 | CFR Cluj |
01/10/2007 00:30 | CFR Cluj | 1- 1 | Dinamo Bucuresti |
09/05/2007 00:00 | Dinamo Bucuresti | 1- 0 | CFR Cluj |
05/11/2006 19:00 | CFR Cluj | 2- 1 | Dinamo Bucuresti |
22/04/2006 21:00 | CFR Cluj | 1- 0 | Dinamo Bucuresti |
16/10/2005 01:30 | Dinamo Bucuresti | 5- 0 | CFR Cluj |
17/04/2005 01:30 | Dinamo Bucuresti | 4- 0 | CFR Cluj |
Tiêu chí thống kê | Dinamo Bucuresti (đội nhà) | CFR Cluj (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 0/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
11/04/2015 22:59 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
08/04/2015 01:30 | CSM Studentesc Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
04/04/2015 00:30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
28/03/2015 21:00 | Debreceni VSC | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti |
17/03/2015 22:30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Concordia Chiajna |
15/03/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt |
07/03/2015 01:30 | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
01/03/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitaea Cluj |
09/02/2015 22:59 | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Atletico Paranaense |
08/02/2015 01:00 | Elfsborg | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
18/04/2015 00:30 | CFR Cluj | 2 - 2 | FCM Targu Mures |
11/04/2015 00:00 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | CFR Cluj |
07/04/2015 23:15 | CFR Cluj | 1 - 0 | Otelul Galati |
04/04/2015 22:00 | Astra Ploiesti | 0 - 1 | CFR Cluj |
02/04/2015 01:30 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | CFR Cluj |
19/03/2015 21:00 | Gaz Metan Medias | 0 - 0 | CFR Cluj |
15/03/2015 22:59 | CFR Cluj | 1 - 2 | Viitorul Constanta |
09/03/2015 01:30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
05/03/2015 02:35 | CFR Cluj | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
01/03/2015 22:59 | CFR Cluj | 0 - 4 | Pandurii |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
08/04 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thua |
04/04 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Botosani | 0.5 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Debreceni VSC * | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
17/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
15/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1.5-2 | Thắng |
07/03 | Romania | FCM Targu Mures * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Universitaea Cluj | 1 | Thắng |
09/02 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Atletico Paranaense * | 0-0.5 | Thua |
08/02 | Giao Hữu | Elfsborg * | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Romania | CFR Cluj | 2 - 2 | FCM Targu Mures * | 0.5 | Thắng |
11/04 | Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 0 | CFR Cluj | 0 | Thua |
07/04 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 0 | Otelul Galati | 0.5-1 | Thắng |
04/04 | Romania | Astra Ploiesti * | 0 - 1 | CFR Cluj | 1 | Thắng |
02/04 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj * | 0 - 0 | CFR Cluj | 0-0.5 | Thắng |
19/03 | Romania | Gaz Metan Medias * | 0 - 0 | CFR Cluj | 0.5 | Thắng |
15/03 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thua |
09/03 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | CFR Cluj | 1.5 | Thắng |
05/03 | Cúp quốc gia Romania | CFR Cluj * | 0 - 0 | Universitaea Cluj | 0 | Hòa |
01/03 | Romania | CFR Cluj * | 0 - 4 | Pandurii | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
08/04 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani | 2-2.5 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Debreceni VSC | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
17/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
15/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Tài |
07/03 | Romania | FCM Targu Mures | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Tài |
09/02 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Atletico Paranaense | 2.5 | Tài |
08/02 | Giao Hữu | Elfsborg | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Romania | CFR Cluj | 2 - 2 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Romania | Universitaea Cluj | 1 - 0 | CFR Cluj | 2 | Xỉu |
07/04 | Romania | CFR Cluj | 1 - 0 | Otelul Galati | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Romania | Astra Ploiesti | 0 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
02/04 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
19/03 | Romania | Gaz Metan Medias | 0 - 0 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
15/03 | Romania | CFR Cluj | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2 | Tài |
09/03 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp quốc gia Romania | CFR Cluj | 0 - 0 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
01/03 | Romania | CFR Cluj | 0 - 4 | Pandurii | 2.5 | Tài |