Nhận định Hạng 2 Pháp 04/04/2015 19:00 | ||
Dijon | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.05 : 3.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2-2.5 : 0.94 | ES Troyes AC |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/10/2014 19:00 | ES Troyes AC | 1- 0 | Dijon |
22/03/2014 02:00 | ES Troyes AC | 2- 0 | Dijon |
19/10/2013 01:00 | Dijon | 2- 1 | ES Troyes AC |
12/03/2011 02:00 | ES Troyes AC | 2- 0 | Dijon |
02/10/2010 01:00 | Dijon | 0- 1 | ES Troyes AC |
09/05/2009 01:00 | ES Troyes AC | 2- 1 | Dijon |
06/12/2008 02:00 | Dijon | 1- 1 | ES Troyes AC |
23/04/2008 01:00 | Dijon | 2- 2 | ES Troyes AC |
07/11/2007 02:00 | ES Troyes AC | 3- 0 | Dijon |
12/01/2005 03:00 | Dijon | 1- 1 | ES Troyes AC |
14/08/2004 02:00 | ES Troyes AC | 2- 2 | Dijon |
Tiêu chí thống kê | Dijon (đội nhà) | ES Troyes AC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
21/03/2015 02:00 | Dijon | 1 - 1 | Valenciennes |
14/03/2015 02:00 | Clermont Foot | 2 - 5 | Dijon |
07/03/2015 20:00 | Dijon | 1 - 1 | Le Havre |
28/02/2015 02:00 | Creteil | 0 - 2 | Dijon |
21/02/2015 02:00 | Dijon | 1 - 1 | Ajaccio GFCO |
14/02/2015 02:00 | Chamois Niortais | 1 - 1 | Dijon |
07/02/2015 20:00 | Dijon | 1 - 0 | Sochaux |
31/01/2015 20:00 | Auxerre | 3 - 0 | Dijon |
24/01/2015 02:00 | Dijon | 4 - 5 | Nimes |
17/01/2015 02:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | Dijon |
21/03/2015 02:00 | ES Troyes AC | 2 - 0 | Creteil |
17/03/2015 02:30 | Valenciennes | 1 - 1 | ES Troyes AC |
07/03/2015 02:00 | ES Troyes AC | 2 - 0 | Clermont Foot |
28/02/2015 02:00 | Chamois Niortais | 1 - 0 | ES Troyes AC |
21/02/2015 20:00 | ES Troyes AC | 2 - 2 | Le Havre |
14/02/2015 02:00 | Auxerre | 0 - 1 | ES Troyes AC |
07/02/2015 02:00 | ES Troyes AC | 1 - 1 | Ajaccio GFCO |
31/01/2015 02:00 | Stade Lavallois MFC | 2 - 1 | ES Troyes AC |
24/01/2015 20:00 | ES Troyes AC | 2 - 0 | Sochaux |
17/01/2015 02:00 | Tours FC | 0 - 2 | ES Troyes AC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/03 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 1 - 1 | Valenciennes | 1 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 2 - 5 | Dijon | 0 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 1 - 1 | Le Havre | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 0 - 2 | Dijon | 0 | Thắng |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 1 - 1 | Ajaccio GFCO | 0.5 | Thua |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais * | 1 - 1 | Dijon | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 1 - 0 | Sochaux | 0-0.5 | Thắng |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Auxerre * | 3 - 0 | Dijon | 0 | Thua |
24/01 | Hạng 2 Pháp | Dijon * | 4 - 5 | Nimes | 1 | Thua |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC * | 1 - 0 | Dijon | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/03 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 2 - 0 | Creteil | 1 | Thắng |
17/03 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 1 | ES Troyes AC * | 0.5 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 2 - 0 | Clermont Foot | 0.5-1 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais * | 1 - 0 | ES Troyes AC | 0 | Thua |
21/02 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 2 - 2 | Le Havre | 0.5-1 | Thua |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Auxerre * | 0 - 1 | ES Troyes AC | 0 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 1 | Ajaccio GFCO | 0.5 | Thua |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 2 - 1 | ES Troyes AC * | 0-0.5 | Thua |
24/01 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 2 - 0 | Sochaux | 0.5 | Thắng |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 0 - 2 | ES Troyes AC * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/03 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 1 - 1 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 2 - 5 | Dijon | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 1 - 1 | Le Havre | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 2 | Dijon | 2-2.5 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 1 - 1 | Ajaccio GFCO | 2 | Tài |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais | 1 - 1 | Dijon | 2 | Tài |
07/02 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 1 - 0 | Sochaux | 2 | Xỉu |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Auxerre | 3 - 0 | Dijon | 2 | Tài |
24/01 | Hạng 2 Pháp | Dijon | 4 - 5 | Nimes | 2-2.5 | Tài |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 1 - 0 | Dijon | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/03 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 2 - 0 | Creteil | 2.5 | Xỉu |
17/03 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 1 | ES Troyes AC | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 2 - 0 | Clermont Foot | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais | 1 - 0 | ES Troyes AC | 2 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 2 - 2 | Le Havre | 2-2.5 | Tài |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Auxerre | 0 - 1 | ES Troyes AC | 2 | Xỉu |
07/02 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 1 - 1 | Ajaccio GFCO | 2 | Tài |
31/01 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 2 - 1 | ES Troyes AC | 2 | Tài |
24/01 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 2 - 0 | Sochaux | 2 | Tài |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 0 - 2 | ES Troyes AC | 2-2.5 | Xỉu |