Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 04/08/2022 01:30 | ||
![]() DAC Dunajska Streda | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 1/4:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.80 : 3.30 : 2.16 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2-2.5 : 0.81 | ![]() Steaua Bucuresti |
Chìa khóa: DAC Dunajska Streda thắng 6/7 trận gần đây.
DAC Dunajska Streda thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Antal Nemeth thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
DAC Dunajska Streda thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Antal Nemeth thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, DAC Dunajska Streda về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Antal Nemeth về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Steaua Bucuresti về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Daniel Oprita về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: DAC Dunajska Streda (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Tiêu chí thống kê | DAC Dunajska Streda (đội nhà) | Steaua Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/07 | Slovakia | DAC Dunajska Streda * | 3 - 0 | Zlate Moravce | 1-1.5 | Thắng |
29/07 | Europa Conference League Cup | DAC Dunajska Streda * | 2 - 0 | Vikingur Gotu | 1-1.5 | Thắng |
24/07 | Slovakia | MSK Zilina | 1 - 1 | DAC Dunajska Streda * | 0-0.5 | Thua |
21/07 | Europa Conference League Cup | Vikingur Gotu | 0 - 2 | DAC Dunajska Streda * | 0.5 | Thắng |
17/07 | Slovakia | DAC Dunajska Streda * | 2 - 1 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 1-1.5 | Thua |
15/07 | Europa Conference League Cup | Cliftonville | 0 - 3 | DAC Dunajska Streda * | 0-0.5 | Thắng |
08/07 | Europa Conference League Cup | DAC Dunajska Streda * | 2 - 1 | Cliftonville | 1.5 | Thua |
30/06 | Giao Hữu | DAC Dunajska Streda * | 1 - 3 | Paksi SE | 0.5-1 | Thua |
22/06 | Giao Hữu | DAC Dunajska Streda | 0 - 0 | Slovan Bratislava * | 0-0.5 | Thắng |
18/06 | Giao Hữu | DAC Dunajska Streda * | 3 - 1 | FK Pohronie | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/08 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | U Craiova 1948 | 0.5 | Thua |
29/07 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti * | 4 - 2 | Saburtalo Tbilisi | 1.5 | Thắng |
25/07 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
21/07 | Europa Conference League Cup | Saburtalo Tbilisi | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thua |
18/07 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 1.5 | Thua |
08/07 | Giao Hữu | Farul Constanta * | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 1 | Thắng |
06/07 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | CS Mioveni | 1.5 | Thua |
23/05 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | CFR Cluj | 0.5-1 | Thắng |
15/05 | Hạng 2 Romania | Hermannstadt * | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 0.5-1 | Thắng |
15/05 | Romania | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti * | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/07 | Slovakia | DAC Dunajska Streda | 3 - 0 | Zlate Moravce | 2.5-3 | Tài |
29/07 | Europa Conference League Cup | DAC Dunajska Streda | 2 - 0 | Vikingur Gotu | 2.5 | Xỉu |
24/07 | Slovakia | MSK Zilina | 1 - 1 | DAC Dunajska Streda | 3 | Xỉu |
21/07 | Europa Conference League Cup | Vikingur Gotu | 0 - 2 | DAC Dunajska Streda | 2-2.5 | Xỉu |
17/07 | Slovakia | DAC Dunajska Streda | 2 - 1 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 2.5-3 | Tài |
15/07 | Europa Conference League Cup | Cliftonville | 0 - 3 | DAC Dunajska Streda | 2.5 | Tài |
08/07 | Europa Conference League Cup | DAC Dunajska Streda | 2 - 1 | Cliftonville | 2.5 | Tài |
30/06 | Giao Hữu | DAC Dunajska Streda | 1 - 3 | Paksi SE | 3-3.5 | Tài |
22/06 | Giao Hữu | DAC Dunajska Streda | 0 - 0 | Slovan Bratislava | 3 | Xỉu |
18/06 | Giao Hữu | DAC Dunajska Streda | 3 - 1 | FK Pohronie | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/08 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | U Craiova 1948 | 2.5 | Xỉu |
29/07 | Europa Conference League Cup | Steaua Bucuresti | 4 - 2 | Saburtalo Tbilisi | 2.5-3 | Tài |
25/07 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
21/07 | Europa Conference League Cup | Saburtalo Tbilisi | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
18/07 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Xỉu |
08/07 | Giao Hữu | Farul Constanta | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5-3 | Xỉu |
06/07 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CS Mioveni | 2.5-3 | Xỉu |
23/05 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
15/05 | Hạng 2 Romania | Hermannstadt | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
15/05 | Romania | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |