Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 16/09/2023 15:00 | ||
![]() Csc Dumbravita | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/2 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.3 : 3.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 0.87 | ![]() Tunari |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Tunari trên sân khách về tài.
Csc Dumbravita không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Csc Dumbravita không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Tunari không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tunari thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Csc Dumbravita không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Csc Dumbravita thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Tunari không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tunari thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Csc Dumbravita về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Csc Dumbravita về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Tunari về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Tunari về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Tunari (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Tiêu chí thống kê | Csc Dumbravita (đội nhà) | Tunari (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/09 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 3 | Csc Dumbravita * | 0.5 | Thắng |
03/09 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 0 - 1 | Csc Dumbravita | 0.5 | Thắng |
01/09 | Cúp quốc gia Romania | Csc Dumbravita | 0 - 1 | UTA Arad * | 0-0.5 | Thua |
26/08 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 1 - 1 | Acs Energeticianul | 0.5 | Thua |
19/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 2 - 1 | Csc Dumbravita | 0-0.5 | Thua |
12/08 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 0 - 0 | Corvinul Hunedoara | 0.25 | Thua |
06/05 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 1 - 2 | Brasov * | 0.5-1 | Thua |
29/04 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac * | 3 - 2 | Csc Dumbravita | 0.5-1 | Thua |
22/04 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 4 - 0 | Acs Energeticianul | 0.25 | Thắng |
08/04 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 3 - 1 | Csc Dumbravita | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/09 | Hạng 2 Romania | Tunari | 0 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0-0.5 | Thua |
30/08 | Cúp quốc gia Romania | Viitorul Ianca | 0 - 5 | Tunari * | 0.5-1 | Thắng |
26/08 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 3 - 1 | Tunari | 0.75 | Thua |
20/08 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti * | 0.5-1 | Thắng |
12/08 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 2 - 1 | Tunari | 1 | Hòa |
05/08 | Hạng 2 Romania | Tunari * | 1 - 3 | Css Slatina | 0 | Thua |
07/06 | Hạng 3 Romania | Tunari * | 3 - 1 | Gloria Popesti-leordeni | 1 | Thắng |
03/06 | Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 2 - 1 | Tunari * | 0.5-1 | Thua |
03/12 | Hạng 3 Romania | Tunari * | 6 - 2 | Steaua Bucuresti Ii | 1.5-2 | Thắng |
26/11 | Giao Hữu | Scm Argesul Pitesti * | 3 - 2 | Tunari | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/09 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 3 | Csc Dumbravita | 2.5 | Tài |
03/09 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 0 - 1 | Csc Dumbravita | 2-2.5 | Xỉu |
01/09 | Cúp quốc gia Romania | Csc Dumbravita | 0 - 1 | UTA Arad | 2-2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 1 - 1 | Acs Energeticianul | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 2 - 1 | Csc Dumbravita | 2.5 | Tài |
12/08 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 0 | Corvinul Hunedoara | 2.5 | Xỉu |
06/05 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 1 - 2 | Brasov | 2.5 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 3 - 2 | Csc Dumbravita | 2.5 | Tài |
22/04 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 4 - 0 | Acs Energeticianul | 2.5 | Tài |
08/04 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 3 - 1 | Csc Dumbravita | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/09 | Hạng 2 Romania | Tunari | 0 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.5 | Xỉu |
30/08 | Cúp quốc gia Romania | Viitorul Ianca | 0 - 5 | Tunari | 2.5-3 | Tài |
26/08 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 3 - 1 | Tunari | 2.5 | Tài |
20/08 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Xỉu |
12/08 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 2 - 1 | Tunari | 2.5 | Tài |
05/08 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 3 | Css Slatina | 2-2.5 | Tài |
07/06 | Hạng 3 Romania | Tunari | 3 - 1 | Gloria Popesti-leordeni | 3-3.5 | Tài |
03/06 | Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 2 - 1 | Tunari | 3-3.5 | Xỉu |
03/12 | Hạng 3 Romania | Tunari | 6 - 2 | Steaua Bucuresti Ii | 3-3.5 | Tài |
26/11 | Giao Hữu | Scm Argesul Pitesti | 3 - 2 | Tunari | 2.5-3 | Tài |