Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 16/03/2024 16:00 | ||
Csc Dumbravita | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 1/2:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 3.55 : 3.05 : 1.76 Tỷ lệ Tài xỉu 0.6 : 2.5 : 1.1 | Csikszereda Miercurea |
Chìa khóa: Csikszereda Miercurea thắng 7 trận gần đây.
Csc Dumbravita không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Csc Dumbravita không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Csikszereda Miercurea thắng 8/10 trận gần đây, thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csikszereda Miercurea không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Csc Dumbravita không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Csc Dumbravita không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Csikszereda Miercurea thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csikszereda Miercurea không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Csc Dumbravita về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Csc Dumbravita về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Csikszereda Miercurea về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Csikszereda Miercurea về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Csikszereda Miercurea (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/10/2022 | Csikszereda Miercurea vs Csc Dumbravita | 3-0 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Csc Dumbravita (đội nhà) | Csikszereda Miercurea (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 2 | Csc Dumbravita | 1.25 | Thắng |
02/03 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 0 | Csc Dumbravita | 0.5 | Thua |
24/02 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 2 | Unirea 2004 Slobozia * | 0.5 | Thua |
01/12 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 2 - 0 | Csc Dumbravita | 1 | Thua |
24/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 1 | Gloria Buzau * | 0.25 | Thua |
21/11 | Giao Hữu | UTA Arad * | 3 - 1 | Csc Dumbravita | 1 | Thua |
11/11 | Hạng 2 Romania | Css Slatina * | 3 - 0 | Csc Dumbravita | 0-0.5 | Thua |
04/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti * | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 1 - 0 | Csc Dumbravita | 0.5-1 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 2 - 0 | Alexandria | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | Thắng |
02/03 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 0 - 1 | Csikszereda Miercurea | 0.5 | Thắng |
26/02 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thắng |
01/12 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 0 - 2 | Csikszereda Miercurea | 0.5 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 0 | Css Slatina | 0.5 | Thắng |
13/11 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0.5 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 2 | Viitorul Selimbar | 0.5 | Thua |
28/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 2 | Csikszereda Miercurea * | 0.5 | Thắng |
21/10 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 0 | Unirea Dej | 1 | Hòa |
07/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Csc Dumbravita | 2.25 | Xỉu |
02/03 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 0 | Csc Dumbravita | 2.5 | Xỉu |
24/02 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 2 | Unirea 2004 Slobozia | 2.25 | Xỉu |
01/12 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 2 - 0 | Csc Dumbravita | 2.25 | Xỉu |
24/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 1 | Gloria Buzau | 2.5 | Xỉu |
21/11 | Giao Hữu | UTA Arad | 3 - 1 | Csc Dumbravita | 2.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Romania | Css Slatina | 3 - 0 | Csc Dumbravita | 2 | Tài |
04/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 0 | Csc Dumbravita | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 2 - 0 | Alexandria | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/03 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 | Tài |
02/03 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 1 | Csikszereda Miercurea | 1.5 | Xỉu |
26/02 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2.25 | Tài |
01/12 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 0 - 2 | Csikszereda Miercurea | 2.25 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 0 | Css Slatina | 1.5 | Xỉu |
13/11 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 2 | Viitorul Selimbar | 2 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 2 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Tài |
21/10 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 0 | Unirea Dej | 2-2.5 | Xỉu |
07/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2-2.5 | Xỉu |