Nhận định bóng đá Romania
01/10/2024 01:00 |
||
CS Universitatea Craiova |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1 1/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.4 : 4.5 : 6.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.88 |
Unirea 2004 Slobozia |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Unirea 2004 Slobozia trên sân khách về xỉu.
CS Universitatea Craiova không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Laurentiu Reghecampf thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Unirea 2004 Slobozia không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Unirea 2004 Slobozia không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
CS Universitatea Craiova không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Laurentiu Reghecampf không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Unirea 2004 Slobozia không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Unirea 2004 Slobozia thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, CS Universitatea Craiova về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Laurentiu Reghecampf về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Unirea 2004 Slobozia về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Unirea 2004 Slobozia về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: CS Universitatea Craiova (-1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Tiêu chí thống kê | CS Universitatea Craiova (đội nhà) | Unirea 2004 Slobozia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/09 | Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0 | Hòa |
15/09 | Romania | Politehnica Iasi | 2 - 0 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thua |
01/09 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
25/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CS Universitatea Craiova * | 0.25 | Thua |
17/08 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 5 - 1 | Gloria Buzau | 1 | Thắng |
11/08 | Romania | Sepsi * | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thắng |
04/08 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti | 1 | Thua |
02/08 | Europa Conference League Cup | CS Universitatea Craiova * | 3 - 2 | NK Maribor | 0.25 | Thắng |
29/07 | Romania | CFR Cluj * | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0.5 | Thắng |
26/07 | Europa Conference League Cup | NK Maribor * | 2 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/09 | Romania | Unirea 2004 Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
14/09 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0.75 | Thua |
02/09 | Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 2 - 1 | Gloria Buzau | 0.25 | Thắng |
29/08 | Cúp quốc gia Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Thua |
16/08 | Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 1 - 2 | Petrolul Ploiesti | 0.25 | Thua |
12/08 | Romania | CFR Cluj * | 3 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 1 | Thua |
05/08 | Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 0 - 1 | UTA Arad | 0 | Thua |
26/07 | Romania | Hermannstadt * | 1 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5 | Thắng |
20/07 | Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 2 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thắng |
12/07 | Romania | Farul Constanta * | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/09 | Romania | Universitaea Cluj | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Xỉu |
15/09 | Romania | Politehnica Iasi | 2 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
01/09 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2.75 | Xỉu |
25/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.75 | Tài |
17/08 | Romania | CS Universitatea Craiova | 5 - 1 | Gloria Buzau | 2.5 | Tài |
11/08 | Romania | Sepsi | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
04/08 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti | 2.5 | Xỉu |
02/08 | Europa Conference League Cup | CS Universitatea Craiova | 3 - 2 | NK Maribor | 2.5 | Tài |
29/07 | Romania | CFR Cluj | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.75 | Xỉu |
26/07 | Europa Conference League Cup | NK Maribor | 2 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/09 | Romania | Unirea 2004 Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Tài |
14/09 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2.25 | Xỉu |
02/09 | Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 1 | Gloria Buzau | 2.25 | Tài |
29/08 | Cúp quốc gia Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2 | Xỉu |
16/08 | Romania | Unirea 2004 Slobozia | 1 - 2 | Petrolul Ploiesti | 2 | Tài |
12/08 | Romania | CFR Cluj | 3 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2.5 | Tài |
05/08 | Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 1 | UTA Arad | 2 | Xỉu |
26/07 | Romania | Hermannstadt | 1 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2.25 | Xỉu |
20/07 | Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
12/07 | Romania | Farul Constanta | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2.25 | Xỉu |