Nhận định Cúp quốc gia Romania 05/12/2014 01:00 | ||
![]() CS Universitatea Craiova | Tỷ lệ Châu Á 0.77 : 3/4:0 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 3.90 : 3.25 : 1.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.67 : 2.5 : 1.14 | ![]() Steaua Bucuresti |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
03/08/2014 01:00 | Steaua Bucuresti | 3- 1 | CS Universitatea Craiova |
Tiêu chí thống kê | CS Universitatea Craiova (đội nhà) | Steaua Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
29/11/2014 20:30 | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt |
25/11/2014 01:30 | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
09/11/2014 20:30 | CSM Studentesc Iasi | 1 - 3 | CS Universitatea Craiova |
01/11/2014 22:59 | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | Botosani |
25/10/2014 01:00 | Brasov | 2 - 3 | CS Universitatea Craiova |
19/10/2014 20:00 | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
11/10/2014 19:00 | Pandurii | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova |
06/10/2014 01:10 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova |
28/09/2014 20:00 | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | FCM Targu Mures |
25/09/2014 20:00 | Cs Autocatania Caransebes | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova |
02/12/2014 01:30 | Botosani | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
28/11/2014 01:00 | Aalborg BK | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
23/11/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Brasov |
10/11/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/11/2014 03:05 | Rio Ave | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
01/11/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
29/10/2014 01:30 | CSM Studentesc Iasi | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
27/10/2014 01:00 | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
24/10/2014 00:00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rio Ave |
20/10/2014 01:00 | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Universitaea Cluj |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1-1.5 | Thắng |
25/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thắng |
09/11 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 3 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thắng |
01/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 1 | Botosani | 0-0.5 | Thắng |
25/10 | Romania | Brasov * | 2 - 3 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
11/10 | Giao Hữu | Pandurii * | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thắng |
06/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0.5-1 | Thắng |
28/09 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 0-0.5 | Thắng |
25/09 | Cúp quốc gia Romania | Cs Autocatania Caransebes | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/12 | Romania | Botosani | 0 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 0 | Brasov | 1.5 | Thắng |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thua |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Rio Ave * | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
01/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thắng |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | CSM Studentesc Iasi * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
27/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Rio Ave | 1 | Hòa |
20/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 4 - 1 | Universitaea Cluj | 1.5-2 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Xỉu |
25/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 3 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
01/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | Botosani | 2.5 | Tài |
25/10 | Romania | Brasov | 2 - 3 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
11/10 | Giao Hữu | Pandurii | 0 - 3 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
06/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Xỉu |
25/09 | Cúp quốc gia Romania | Cs Autocatania Caransebes | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/12 | Romania | Botosani | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Brasov | 2.5 | Xỉu |
10/11 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Rio Ave | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | CSM Studentesc Iasi | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 1.5 | Xỉu |
27/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rio Ave | 2-2.5 | Tài |
20/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |