Nhận định bóng đá Romania 16/12/2021 22:30 | ||
![]() CS Mioveni | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:1/4 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.00 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2-2.5 : 1.02 | ![]() Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 10/10 trận gần nhất của CS Mioveni trên sân nhà về xỉu.
CS Mioveni không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
CS Mioveni thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, CS Mioveni về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Orasenesc.
CS Mioveni: Razvan Ducan, Dorinel Oancea, Adrian Scarlatache, Daniel Serbanica, Guilherme Garutti, Ionut Balaur, Liviu Dumitriu, Andrei Panait, Bogdan Rusu, Alexandru Buziuc, Stefan Blanaru.
Dự bị: Iustin Popescu, Ionut Burnea, Iacob Alexandru, Ionut Radescu, Daniel Toma, Moussa Sanoh, Valentin Cosereanu, Szilard Veres, Adrian Cierpka, Emanuel Dat, Costin Ciucureanu, Andrei Cristea, Davide Massaro.
Huấn luyện viên: Alexandru Pelici.
Dinamo Bucuresti: Plamen Iliev, Ricardo Grigore, Andre Pinto, Petar Gluhakovic, Deian Sorescu, Alexandru Rauta, Antonio Bordusanu, Catalin Carp, Mirko Ivanovski, Nikolaos Kainourgios, Marko Nunic.
Dự bị: Mihai Esanu, Stefan Fara, Andrei Radu, Marco Ehmann, Deniz Giafer, Ionut Amzar, Razvan Popa, Ahmed Bani, Catalin Itu, Andrei Florescu, Ioan Borcea, Catalin Magureanu, Catalin Tira.
Huấn luyện viên: Dario Bonetti.
CS Mioveni: , Dinamo Buc vắng mặt.
Dinamo Bucuresti: Gabriel Torje, Michel Espinosa, Geani Cretu, in afara lotului, Steliano Filip, in afara lotului, Robert Moldoveanu, in afara lotului, Cosmin Matei, in afara lotului, Andreas Mihaiu, in afara lotului, Tomas Vestenicky, in afara lotului, Alin Dudea, in afara lotului, Mihai Neicutescu, in afara lotului không thể thi đấu.
- Chọn: CS Mioveni (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/08/2021 | Dinamo Bucuresti vs CS Mioveni | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/10/2014 | CS Mioveni vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | -0 | Thắng | 1 1/2 | Xỉu |
27/02/2008 | CS Mioveni vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | CS Mioveni (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/12 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 0 | CS Mioveni | 1-1.5 | Thắng |
05/12 | Romania | CS Mioveni | 0 - 2 | Sepsi * | 0.5 | Thua |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | CS Mioveni | 0.5 | Thắng |
22/11 | Romania | CS Mioveni * | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 0 | Thắng |
06/11 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | UTA Arad * | 0.5 | Thắng |
30/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 5 - 2 | CS Mioveni | 1.5 | Thua |
23/10 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Botosani * | 0-0.5 | Thắng |
17/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 0 | CS Mioveni | 1 | Thua |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Thắng |
01/10 | Romania | CS Mioveni * | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
04/12 | Romania | Clinceni | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
27/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0 | Hòa |
23/11 | Romania | Voluntari * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
07/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | CFR Cluj * | 1 | Thua |
31/10 | Romania | Sepsi * | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thua |
27/10 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thua |
24/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
16/10 | Romania | Gaz Metan Medias * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
09/10 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti * | 3 - 2 | Petrolul Ploiesti | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/12 | Romania | CFR Cluj | 1 - 0 | CS Mioveni | 2.5 | Xỉu |
05/12 | Romania | CS Mioveni | 0 - 2 | Sepsi | 2 | Tài |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CS Mioveni | 2 | Tài |
22/11 | Romania | CS Mioveni | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | 2 | Xỉu |
06/11 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | UTA Arad | 2 | Xỉu |
30/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 5 - 2 | CS Mioveni | 2.5 | Tài |
23/10 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Botosani | 2 | Tài |
17/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | CS Mioveni | 2-2.5 | Tài |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
01/10 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 1.5-2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
04/12 | Romania | Clinceni | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
27/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2 | Xỉu |
23/11 | Romania | Voluntari | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
07/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | CFR Cluj | 2.5 | Tài |
31/10 | Romania | Sepsi | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
27/10 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2.5 | Tài |
24/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
16/10 | Romania | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
09/10 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Petrolul Ploiesti | 2.5 | Tài |