Nhận định bóng đá Cúp C3 Europa League 06/10/2022 23:45 | ||
![]() Crvena Zvezda | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 0:1/2 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 1.91 : 3.60 : 4.00 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2.5 : 0.86 | ![]() Ferencvarosi TC |
Chìa khóa: Ferencvarosi TC thắng 6/7 trận gần đây.
Crvena Zvezda thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Dejan Stankovic thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Ferencvarosi TC thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Peter Stoger thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Crvena Zvezda không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Dejan Stankovic thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Ferencvarosi TC thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Peter Stoger thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Crvena Zvezda về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Dejan Stankovic về tài 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Ferencvarosi TC về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Peter Stoger về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Rajko Mitic Stadium.
Crvena Zvezda: Borjan, Erakovic, Dragovic, Milunovic, Srnic, Sanogo, Nikolic, Kangwa, Rodic, Bukari, Pesic.
Huấn luyện viên: Dejan Stankovic.
Ferencvarosi TC: Dibusz, Wingo, S.Mmaee, Knoester, Botka, Laidoumi, Besic, Zachariassen, Nguen, Traore, R.Mmaee.
Huấn luyện viên: Peter Stoger.
- Chọn: Ferencvarosi TC (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Tiêu chí thống kê | Crvena Zvezda (đội nhà) | Ferencvarosi TC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/10 | Serbia | Mladost Novi Sad | 0 - 4 | Crvena Zvezda * | 1.5-2 | Thắng |
29/09 | Cúp Quốc Gia Serbia | Macva Sabac | 0 - 2 | Crvena Zvezda * | 3.5 | Thua |
18/09 | Serbia | Crvena Zvezda * | 1 - 0 | FK Napredak Krusevac | 2-2.5 | Thua |
15/09 | Cúp C3 Europa League | Trabzonspor * | 2 - 1 | Crvena Zvezda | 0-0.5 | Thua |
11/09 | Serbia | Novi Pazar | 1 - 2 | Crvena Zvezda * | 2 | Thua |
09/09 | Cúp C3 Europa League | Crvena Zvezda | 0 - 1 | Monaco * | 0-0.5 | Thua |
05/09 | Serbia | Crvena Zvezda * | 1 - 1 | Backa Topola | 2 | Thua |
01/09 | Serbia | Partizan Belgrade | 1 - 1 | Crvena Zvezda * | 0-0.5 | Thua |
28/08 | Serbia | Crvena Zvezda * | 4 - 1 | FK Javor Ivanjica | 2.5-3 | Thắng |
24/08 | Cúp C1 Châu Âu | Crvena Zvezda * | 2 - 2 | Maccabi Haifa | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/10 | Hungary | Kecskemeti TE | 2 - 0 | Ferencvarosi TC * | 1-1.5 | Thua |
15/09 | Cúp C3 Europa League | Monaco * | 0 - 1 | Ferencvarosi TC | 1-1.5 | Thắng |
11/09 | Hungary | Ferencvarosi TC * | 3 - 0 | Varda Se | 0.5-1 | Thắng |
09/09 | Cúp C3 Europa League | Ferencvarosi TC * | 3 - 2 | Trabzonspor | 0-0.5 | Thắng |
04/09 | Hungary | Ujpesti TE | 0 - 6 | Ferencvarosi TC * | 1 | Thắng |
01/09 | Hungary | Vasas | 0 - 1 | Ferencvarosi TC * | 1 | Hòa |
28/08 | Hungary | Ferencvarosi TC * | 3 - 1 | Budapest Honved | 1-1.5 | Thắng |
26/08 | Cúp C3 Europa League | Shamrock Rovers | 1 - 0 | Ferencvarosi TC * | 0.5 | Thua |
18/08 | Cúp C3 Europa League | Ferencvarosi TC * | 4 - 0 | Shamrock Rovers | 1-1.5 | Thắng |
15/08 | Hungary | Ferencvarosi TC * | 4 - 0 | Fehervar Videoton | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/10 | Serbia | Mladost Novi Sad | 0 - 4 | Crvena Zvezda | 3 | Tài |
29/09 | Cúp Quốc Gia Serbia | Macva Sabac | 0 - 2 | Crvena Zvezda | 4-4.5 | Xỉu |
18/09 | Serbia | Crvena Zvezda | 1 - 0 | FK Napredak Krusevac | 2.5 | Xỉu |
15/09 | Cúp C3 Europa League | Trabzonspor | 2 - 1 | Crvena Zvezda | 2.5 | Tài |
11/09 | Serbia | Novi Pazar | 1 - 2 | Crvena Zvezda | 2.5 | Tài |
09/09 | Cúp C3 Europa League | Crvena Zvezda | 0 - 1 | Monaco | 2.5-3 | Xỉu |
05/09 | Serbia | Crvena Zvezda | 1 - 1 | Backa Topola | 3 | Xỉu |
01/09 | Serbia | Partizan Belgrade | 1 - 1 | Crvena Zvezda | 2-2.5 | Xỉu |
28/08 | Serbia | Crvena Zvezda | 4 - 1 | FK Javor Ivanjica | 3.5 | Tài |
24/08 | Cúp C1 Châu Âu | Crvena Zvezda | 2 - 2 | Maccabi Haifa | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/10 | Hungary | Kecskemeti TE | 2 - 0 | Ferencvarosi TC | 2.5-3 | Xỉu |
15/09 | Cúp C3 Europa League | Monaco | 0 - 1 | Ferencvarosi TC | 2.5-3 | Xỉu |
11/09 | Hungary | Ferencvarosi TC | 3 - 0 | Varda Se | 2.75 | Tài |
09/09 | Cúp C3 Europa League | Ferencvarosi TC | 3 - 2 | Trabzonspor | 2.5-3 | Tài |
04/09 | Hungary | Ujpesti TE | 0 - 6 | Ferencvarosi TC | 2.5-3 | Tài |
01/09 | Hungary | Vasas | 0 - 1 | Ferencvarosi TC | 2.75 | Xỉu |
28/08 | Hungary | Ferencvarosi TC | 3 - 1 | Budapest Honved | 3 | Tài |
26/08 | Cúp C3 Europa League | Shamrock Rovers | 1 - 0 | Ferencvarosi TC | 2-2.5 | Xỉu |
18/08 | Cúp C3 Europa League | Ferencvarosi TC | 4 - 0 | Shamrock Rovers | 2.5-3 | Tài |
15/08 | Hungary | Ferencvarosi TC | 4 - 0 | Fehervar Videoton | 2.5-3 | Tài |