Nhận định bóng đá Hạng 2 Brazil
18/04/2025 06:00 |
||
![]() Criciuma |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:3/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.73 : 3.5 : 5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.25 : 0.95 |
![]() Athletic Club Mg |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Athletic Club Mg trên sân khách về tài.
Criciuma không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mazola Junior không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Athletic Club Mg không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Athletic Club Mg không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Criciuma không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Mazola Junior không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Athletic Club Mg không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Athletic Club Mg không thắng kèo 9/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Criciuma về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Mazola Junior về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Athletic Club Mg về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Athletic Club Mg về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Criciuma (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Tiêu chí thống kê | Criciuma (đội nhà) | Athletic Club Mg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Hạng 2 Brazil | Atletico Paranaense * | 2 - 1 | Criciuma | 0.75 | Thua |
05/04 | Hạng 2 Brazil | Criciuma * | 1 - 2 | Operario Ferroviario Pr | 0.5 | Thua |
12/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Remo Belem (PA) * | 1 - 2 | Criciuma | 0 | Thắng |
03/03 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Criciuma * | 0 - 0 | Joinville SC | 1 | Thua |
26/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Operario Ms | 0 - 1 | Criciuma * | 0.75 | Thắng |
20/02 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Hercilio Luz Sc | 0 - 1 | Criciuma * | 0.25 | Thắng |
13/02 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Criciuma * | 1 - 2 | Caravaggio | 1.75 | Thua |
09/02 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Brusque | 1 - 1 | Criciuma * | 0.25 | Thua |
30/01 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Criciuma * | 3 - 0 | Joinville SC | 0.75 | Thắng |
27/01 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Criciuma * | 1 - 1 | Barra Sc | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/04 | Hạng 2 Brazil | Athletic Club Mg * | 1 - 2 | CRB AL | 0.5 | Thua |
08/04 | Hạng 2 Brazil | Atletico Clube Goianiense * | 4 - 2 | Athletic Club Mg | 0.5 | Thua |
13/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Athletic Club Mg | 3 - 3 | Gremio * | 0.5 | Thắng |
26/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Barcelona Ba | 1 - 2 | Athletic Club Mg * | 0.5 | Thắng |
20/10 | Hạng 3 Brazil | Athletic Club Mg * | 0 - 2 | Volta Redonda | 0.75 | Thua |
13/10 | Hạng 3 Brazil | Volta Redonda * | 1 - 0 | Athletic Club Mg | 0.25 | Thua |
17/09 | Hạng 3 Brazil | Ferroviaria Sp * | 3 - 2 | Athletic Club Mg | 0.25 | Thua |
08/09 | Hạng 3 Brazil | Athletic Club Mg * | 0 - 0 | Ypiranga Rs | 1.25 | Thua |
13/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | CRB AL * | 2 - 0 | Athletic Club Mg | 0.5 | Thua |
28/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Athletic Club Mg * | 1 - 0 | Volta Redonda | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Hạng 2 Brazil | Atletico Paranaense | 2 - 1 | Criciuma | 2 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Brazil | Criciuma | 1 - 2 | Operario Ferroviario Pr | 2.25 | Tài |
12/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Remo Belem (PA) | 1 - 2 | Criciuma | 2.25 | Tài |
03/03 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Criciuma | 0 - 0 | Joinville SC | 2 | Xỉu |
26/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Operario Ms | 0 - 1 | Criciuma | 2.25 | Xỉu |
20/02 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Hercilio Luz Sc | 0 - 1 | Criciuma | 2 | Xỉu |
13/02 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Criciuma | 1 - 2 | Caravaggio | 2.75 | Tài |
09/02 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Brusque | 1 - 1 | Criciuma | 2 | Tài |
30/01 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Criciuma | 3 - 0 | Joinville SC | 2 | Tài |
27/01 | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | Criciuma | 1 - 1 | Barra Sc | 2.25 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/04 | Hạng 2 Brazil | Athletic Club Mg | 1 - 2 | CRB AL | 2.25 | Tài |
08/04 | Hạng 2 Brazil | Atletico Clube Goianiense | 4 - 2 | Athletic Club Mg | 2.25 | Tài |
13/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Athletic Club Mg | 3 - 3 | Gremio | 2.5 | Tài |
26/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Barcelona Ba | 1 - 2 | Athletic Club Mg | 2.5 | Tài |
20/10 | Hạng 3 Brazil | Athletic Club Mg | 0 - 2 | Volta Redonda | 2.25 | Xỉu |
13/10 | Hạng 3 Brazil | Volta Redonda | 1 - 0 | Athletic Club Mg | 2.25 | Xỉu |
17/09 | Hạng 3 Brazil | Ferroviaria Sp | 3 - 2 | Athletic Club Mg | 2 | Tài |
08/09 | Hạng 3 Brazil | Athletic Club Mg | 0 - 0 | Ypiranga Rs | 2.5 | Xỉu |
13/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | CRB AL | 2 - 0 | Athletic Club Mg | 2.25 | Xỉu |
28/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Athletic Club Mg | 1 - 0 | Volta Redonda | 2.25 | Xỉu |