Nhận định Hạng 2 Pháp 29/04/2015 01:30 | ||
![]() Creteil | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 1/4:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 3.02 : 3.01 : 2.33 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.06 | ![]() Stade Brestois |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
29/11/2014 02:00 | Stade Brestois | 2- 2 | Creteil |
08/03/2014 02:00 | Creteil | 0- 0 | Stade Brestois |
28/09/2013 01:00 | Stade Brestois | 1- 2 | Creteil |
10/09/2008 01:00 | Creteil | 2- 1 | Stade Brestois |
03/03/2007 02:00 | Creteil | 0- 2 | Stade Brestois |
24/09/2006 01:00 | Stade Brestois | 4- 1 | Creteil |
11/02/2006 02:30 | Stade Brestois | 0- 2 | Creteil |
10/09/2005 01:30 | Creteil | 0- 0 | Stade Brestois |
29/01/2005 03:00 | Stade Brestois | 1- 0 | Creteil |
04/09/2004 02:00 | Creteil | 2- 3 | Stade Brestois |
Tiêu chí thống kê | Creteil (đội nhà) | Stade Brestois (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 1/10 trận gần nhất 0/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
25/04/2015 01:00 | Nimes | 0 - 1 | Creteil |
18/04/2015 01:00 | Creteil | 1 - 1 | Nancy |
11/04/2015 01:00 | Sochaux | 2 - 1 | Creteil |
04/04/2015 01:00 | Creteil | 1 - 0 | Orleans US 45 |
21/03/2015 02:00 | ES Troyes AC | 2 - 0 | Creteil |
14/03/2015 02:00 | Creteil | 0 - 1 | Angers SCO |
07/03/2015 02:00 | Ajaccio | 0 - 1 | Creteil |
28/02/2015 02:00 | Creteil | 0 - 2 | Dijon |
21/02/2015 02:00 | Clermont Foot | 1 - 0 | Creteil |
14/02/2015 02:00 | Creteil | 0 - 0 | Valenciennes |
25/04/2015 01:00 | Stade Brestois | 1 - 0 | Valenciennes |
21/04/2015 01:30 | Le Havre | 1 - 1 | Stade Brestois |
11/04/2015 19:00 | Stade Brestois | 0 - 1 | Auxerre |
07/04/2015 01:30 | Ajaccio GFCO | 1 - 1 | Stade Brestois |
21/03/2015 20:00 | Stade Brestois | 0 - 0 | Stade Lavallois MFC |
14/03/2015 02:00 | Tours FC | 1 - 1 | Stade Brestois |
10/03/2015 02:45 | Stade Brestois | 3 - 0 | Chateauroux |
06/03/2015 01:00 | Stade Brestois | 0 - 0 | Auxerre |
28/02/2015 20:00 | Stade Brestois | 1 - 1 | Sochaux |
21/02/2015 02:00 | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Stade Brestois |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Hạng 2 Pháp | Nimes * | 0 - 1 | Creteil | 0 | Thắng |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 1 - 1 | Nancy * | 0-0.5 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Pháp | Sochaux * | 2 - 1 | Creteil | 0.5 | Thua |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 1 - 0 | Orleans US 45 | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 2 - 0 | Creteil | 1 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 0 - 1 | Angers SCO | 0-0.5 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio * | 0 - 1 | Creteil | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 0 - 2 | Dijon | 0 | Thua |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 1 - 0 | Creteil | 0-0.5 | Thua |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 0 - 0 | Valenciennes | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 1 - 0 | Valenciennes | 1 | Hòa |
21/04 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 1 - 1 | Stade Brestois * | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 0 - 1 | Auxerre | 0.5 | Thua |
07/04 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio GFCO * | 1 - 1 | Stade Brestois | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 0 - 0 | Stade Lavallois MFC | 0.5-1 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 1 - 1 | Stade Brestois * | 0-0.5 | Thua |
10/03 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 3 - 0 | Chateauroux | 1 | Thắng |
06/03 | Cúp Quốc Gia Pháp | Stade Brestois * | 0 - 0 | Auxerre | 0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois * | 1 - 1 | Sochaux | 0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Stade Brestois * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Hạng 2 Pháp | Nimes | 0 - 1 | Creteil | 2.5 | Xỉu |
18/04 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 1 - 1 | Nancy | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Pháp | Sochaux | 2 - 1 | Creteil | 2-2.5 | Tài |
04/04 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 1 - 0 | Orleans US 45 | 2 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 2 - 0 | Creteil | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 1 | Angers SCO | 2 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio | 0 - 1 | Creteil | 2 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 2 | Dijon | 2-2.5 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 1 - 0 | Creteil | 2-2.5 | Xỉu |
14/02 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 0 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 1 - 0 | Valenciennes | 2 | Xỉu |
21/04 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 1 - 1 | Stade Brestois | 2 | Tài |
11/04 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 0 - 1 | Auxerre | 2 | Xỉu |
07/04 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio GFCO | 1 - 1 | Stade Brestois | 1.5-2 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 0 - 0 | Stade Lavallois MFC | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Pháp | Tours FC | 1 - 1 | Stade Brestois | 2 | Tài |
10/03 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 3 - 0 | Chateauroux | 2 | Tài |
06/03 | Cúp Quốc Gia Pháp | Stade Brestois | 0 - 0 | Auxerre | 1.5-2 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Pháp | Stade Brestois | 1 - 1 | Sochaux | 2 | Tài |
21/02 | Hạng 2 Pháp | AC Arles-Avignon | 1 - 0 | Stade Brestois | 2 | Xỉu |