Nhận định Hạng 3 Pháp 29/10/2016 01:00 | ||
![]() Creteil | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:1/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.00 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.99 : 2-2.5 : 0.76 | ![]() Quevilly |
Tiêu chí thống kê | Creteil (đội nhà) | Quevilly (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/10 | Hạng 3 Pháp | Les Herbiers * | 2 - 2 | Creteil | 0-0.5 | Thắng |
01/10 | Hạng 3 Pháp | Creteil * | 2 - 1 | Lyon la Duchere | 0-0.5 | Thắng |
17/09 | Hạng 3 Pháp | Creteil * | 0 - 0 | Epinal | 0.5 | Thua |
03/09 | Hạng 3 Pháp | Creteil * | 3 - 0 | Chambly | 0-0.5 | Thắng |
27/08 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque * | 2 - 1 | Creteil | 0-0.5 | Thua |
23/08 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Clermont Foot * | 2 - 1 | Creteil | 0.5 | Thua |
13/08 | Hạng 3 Pháp | GS Consolat Marseille * | 0 - 2 | Creteil | 0-0.5 | Thắng |
06/08 | Hạng 3 Pháp | Creteil * | 1 - 3 | Paris Fc | 0 | Thua |
23/07 | Giao Hữu | US Boulogne * | 0 - 2 | Creteil | 0 | Thắng |
08/07 | Giao Hữu | Paris Fc * | 3 - 1 | Creteil | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/10 | Hạng 3 Pháp | Quevilly * | 1 - 2 | Bastia CA | 0-0.5 | Thua |
01/10 | Hạng 3 Pháp | ASM Belfortaine * | 0 - 1 | Quevilly | 0 | Thắng |
17/09 | Hạng 3 Pháp | Quevilly * | 0 - 3 | Concarneau | 0-0.5 | Thua |
10/09 | Hạng 3 Pháp | Les Herbiers * | 1 - 2 | Quevilly | 0 | Thắng |
03/09 | Hạng 3 Pháp | Quevilly * | 3 - 1 | Lyon la Duchere | 0 | Thắng |
20/08 | Hạng 3 Pháp | Quevilly * | 1 - 1 | Epinal | 0-0.5 | Thua |
13/08 | Hạng 3 Pháp | Chateauroux * | 0 - 3 | Quevilly | 0.5-1 | Thắng |
06/08 | Hạng 3 Pháp | Quevilly * | 0 - 1 | Chambly | 0 | Thua |
29/07 | Giao Hữu | Quevilly | 1 - 0 | Amiens * | 0-0.5 | Thắng |
16/07 | Giao Hữu | Quevilly * | 2 - 2 | Chambly | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/10 | Hạng 3 Pháp | Les Herbiers | 2 - 2 | Creteil | 2-2.5 | Tài |
01/10 | Hạng 3 Pháp | Creteil | 2 - 1 | Lyon la Duchere | 2-2.5 | Tài |
17/09 | Hạng 3 Pháp | Creteil | 0 - 0 | Epinal | 2.5 | Xỉu |
03/09 | Hạng 3 Pháp | Creteil | 3 - 0 | Chambly | 2.5 | Tài |
27/08 | Hạng 3 Pháp | Dunkerque | 2 - 1 | Creteil | 2-2.5 | Tài |
23/08 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Clermont Foot | 2 - 1 | Creteil | 2.5-3 | Tài |
13/08 | Hạng 3 Pháp | GS Consolat Marseille | 0 - 2 | Creteil | 2-2.5 | Xỉu |
06/08 | Hạng 3 Pháp | Creteil | 1 - 3 | Paris Fc | 2-2.5 | Tài |
23/07 | Giao Hữu | US Boulogne | 0 - 2 | Creteil | 2.5 | Xỉu |
08/07 | Giao Hữu | Paris Fc | 3 - 1 | Creteil | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/10 | Hạng 3 Pháp | Quevilly | 1 - 2 | Bastia CA | 2-2.5 | Tài |
01/10 | Hạng 3 Pháp | ASM Belfortaine | 0 - 1 | Quevilly | 2-2.5 | Xỉu |
17/09 | Hạng 3 Pháp | Quevilly | 0 - 3 | Concarneau | 2-2.5 | Tài |
10/09 | Hạng 3 Pháp | Les Herbiers | 1 - 2 | Quevilly | 2-2.5 | Tài |
03/09 | Hạng 3 Pháp | Quevilly | 3 - 1 | Lyon la Duchere | 2-2.5 | Tài |
20/08 | Hạng 3 Pháp | Quevilly | 1 - 1 | Epinal | 2-2.5 | Xỉu |
13/08 | Hạng 3 Pháp | Chateauroux | 0 - 3 | Quevilly | 2-2.5 | Tài |
06/08 | Hạng 3 Pháp | Quevilly | 0 - 1 | Chambly | 2 | Xỉu |
29/07 | Giao Hữu | Quevilly | 1 - 0 | Amiens | 2.5 | Xỉu |
16/07 | Giao Hữu | Quevilly | 2 - 2 | Chambly | 2.5 | Tài |