Nhận định Hạng nhất Scotland 11/04/2015 21:00 | ||
![]() Cowdenbeath | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 1/4:0 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.70 : 3.40 : 2.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2.5-3 : 0.90 | ![]() Livingston |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
10/01/2015 22:00 | Livingston | 1- 1 | Cowdenbeath |
22/11/2014 22:00 | Cowdenbeath | 1- 0 | Livingston |
16/08/2014 21:00 | Livingston | 2- 1 | Cowdenbeath |
16/08/2014 21:00 | Livingston | 2- 1 | Cowdenbeath |
19/04/2014 21:00 | Cowdenbeath | 4- 0 | Livingston |
01/03/2014 22:00 | Livingston | 1- 0 | Cowdenbeath |
07/12/2013 22:00 | Cowdenbeath | 2- 3 | Livingston |
28/09/2013 21:00 | Livingston | 5- 1 | Cowdenbeath |
Tiêu chí thống kê | Cowdenbeath (đội nhà) | Livingston (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
09/04/2015 01:45 | Raith Rovers | 1 - 3 | Cowdenbeath |
04/04/2015 21:00 | Cowdenbeath | 3 - 0 | Dumbarton |
01/04/2015 01:45 | Falkirk | 1 - 0 | Cowdenbeath |
28/03/2015 22:00 | Glasgow Rangers | 4 - 1 | Cowdenbeath |
25/03/2015 02:45 | Cowdenbeath | 0 - 1 | Falkirk |
21/03/2015 22:00 | Queen of South | 4 - 1 | Cowdenbeath |
14/03/2015 22:00 | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hibernian FC |
28/02/2015 22:00 | Hearts | 10 - 0 | Cowdenbeath |
14/02/2015 22:00 | Dumbarton | 1 - 2 | Cowdenbeath |
31/01/2015 22:00 | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South |
09/04/2015 01:45 | Livingston | 2 - 1 | Falkirk |
05/04/2015 22:05 | Livingston | 4 - 0 | Alloa Athletic |
28/03/2015 22:00 | Alloa Athletic | 2 - 2 | Livingston |
21/03/2015 22:00 | Livingston | 1 - 2 | Dumbarton |
14/03/2015 22:00 | Glasgow Rangers | 1 - 1 | Livingston |
12/03/2015 02:45 | Hibernian FC | 2 - 1 | Livingston |
28/02/2015 22:00 | Livingston | 0 - 2 | Raith Rovers |
14/02/2015 22:00 | Hearts | 1 - 0 | Livingston |
24/01/2015 22:00 | Dumbarton | 1 - 5 | Livingston |
10/01/2015 22:00 | Livingston | 1 - 1 | Cowdenbeath |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/04 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers * | 1 - 3 | Cowdenbeath | 0.5-1 | Thắng |
04/04 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 3 - 0 | Dumbarton * | 0-0.5 | Thắng |
01/04 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 1 - 0 | Cowdenbeath | 1.5 | Thắng |
28/03 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 4 - 1 | Cowdenbeath | 2 | Thua |
25/03 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 1 | Falkirk * | 1 | Hòa |
21/03 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 4 - 1 | Cowdenbeath | 1-1.5 | Thua |
14/03 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hibernian FC * | 1.5 | Thua |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 10 - 0 | Cowdenbeath | 2-2.5 | Thua |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton * | 1 - 2 | Cowdenbeath | 0-0.5 | Thắng |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/04 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 2 - 1 | Falkirk * | 0.5 | Thắng |
05/04 | Scotland Bells Challenge Cup | Livingston * | 4 - 0 | Alloa Athletic | 0 | Thắng |
28/03 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic * | 2 - 2 | Livingston | 0 | Hòa |
21/03 | Hạng nhất Scotland | Livingston * | 1 - 2 | Dumbarton | 0.5 | Thua |
14/03 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 1 - 1 | Livingston | 1.5 | Thắng |
12/03 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC * | 2 - 1 | Livingston | 1.5-2 | Thắng |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Livingston * | 0 - 2 | Raith Rovers | 0 | Thua |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 1 - 0 | Livingston | 1.5-2 | Thắng |
24/01 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton * | 1 - 5 | Livingston | 0 | Thắng |
10/01 | Hạng nhất Scotland | Livingston * | 1 - 1 | Cowdenbeath | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/04 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 1 - 3 | Cowdenbeath | 2.5-3 | Tài |
04/04 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 3 - 0 | Dumbarton | 2.5 | Tài |
01/04 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 0 | Cowdenbeath | 2.5-3 | Xỉu |
28/03 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 4 - 1 | Cowdenbeath | 3 | Tài |
25/03 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 1 | Falkirk | 2.5-3 | Xỉu |
21/03 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 4 - 1 | Cowdenbeath | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hibernian FC | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 10 - 0 | Cowdenbeath | 3-3.5 | Tài |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 2 | Cowdenbeath | 3 | Tài |
31/01 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 5 | Queen of South | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/04 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 2 - 1 | Falkirk | 2.5-3 | Tài |
05/04 | Scotland Bells Challenge Cup | Livingston | 4 - 0 | Alloa Athletic | 2.5 | Tài |
28/03 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 2 - 2 | Livingston | 2.5 | Tài |
21/03 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 1 - 2 | Dumbarton | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 1 - 1 | Livingston | 2.5-3 | Xỉu |
12/03 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 2 - 1 | Livingston | 3 | Tài |
28/02 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 0 - 2 | Raith Rovers | 2.5 | Xỉu |
14/02 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 1 - 0 | Livingston | 3 | Xỉu |
24/01 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 1 - 5 | Livingston | 2.5-3 | Tài |
10/01 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 1 - 1 | Cowdenbeath | 2.5 | Xỉu |