Nhận định Hạng nhất Scotland 27/12/2014 22:00 | ||
![]() Cowdenbeath | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.40 : 2.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5-3 : 0.93 | ![]() Dumbarton |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/10/2014 21:00 | Dumbarton | 0- 0 | Cowdenbeath |
15/03/2014 22:00 | Dumbarton | 5- 1 | Cowdenbeath |
11/01/2014 22:00 | Cowdenbeath | 2- 4 | Dumbarton |
26/10/2013 21:00 | Dumbarton | 0- 0 | Cowdenbeath |
31/08/2013 21:00 | Cowdenbeath | 3- 2 | Dumbarton |
Tiêu chí thống kê | Cowdenbeath (đội nhà) | Dumbarton (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
24/12/2014 02:45 | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hearts |
20/12/2014 22:00 | Queen of South | 1 - 2 | Cowdenbeath |
06/12/2014 22:00 | Glasgow Rangers | 1 - 0 | Cowdenbeath |
29/11/2014 22:00 | Falkirk | 1 - 0 | Cowdenbeath |
22/11/2014 22:00 | Cowdenbeath | 1 - 0 | Livingston |
15/11/2014 22:00 | Raith Rovers | 2 - 1 | Cowdenbeath |
08/11/2014 22:00 | Cowdenbeath | 1 - 2 | Hibernian FC |
05/11/2014 02:45 | Cowdenbeath | 0 - 3 | Glasgow Rangers |
25/10/2014 21:00 | Falkirk | 6 - 0 | Cowdenbeath |
18/10/2014 21:00 | Alloa Athletic | 2 - 3 | Cowdenbeath |
21/12/2014 00:30 | Dumbarton | 0 - 3 | Falkirk |
13/12/2014 22:00 | Dumbarton | 2 - 1 | Raith Rovers |
06/12/2014 22:00 | Alloa Athletic | 0 - 1 | Dumbarton |
22/11/2014 22:00 | Dumbarton | 3 - 6 | Hibernian FC |
15/11/2014 22:00 | Livingston | 1 - 2 | Dumbarton |
08/11/2014 22:00 | Queen of South | 3 - 0 | Dumbarton |
25/10/2014 21:00 | Dumbarton | 0 - 3 | Glasgow Rangers |
18/10/2014 21:00 | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton |
11/10/2014 21:00 | Hibernian FC | 0 - 0 | Dumbarton |
04/10/2014 21:00 | Dumbarton | 0 - 0 | Cowdenbeath |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/12 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hearts * | 1.5 | Thua |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 1 - 2 | Cowdenbeath | 1-1.5 | Thắng |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers * | 1 - 0 | Cowdenbeath | 2 | Thắng |
29/11 | Cúp FA Scotland | Falkirk * | 1 - 0 | Cowdenbeath | 1 | Hòa |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath * | 1 - 0 | Livingston | 0 | Thắng |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers * | 2 - 1 | Cowdenbeath | 0.5 | Thua |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 1 - 2 | Hibernian FC * | 0.5-1 | Thua |
05/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 3 | Glasgow Rangers * | 1.5-2 | Thua |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Falkirk * | 6 - 0 | Cowdenbeath | 0.5-1 | Thua |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic * | 2 - 3 | Cowdenbeath | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/12 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 3 | Falkirk * | 0.5 | Thua |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton * | 2 - 1 | Raith Rovers | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic * | 0 - 1 | Dumbarton | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 3 - 6 | Hibernian FC * | 0.5-1 | Thua |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Livingston * | 1 - 2 | Dumbarton | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Queen of South * | 3 - 0 | Dumbarton | 1 | Thua |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 3 | Glasgow Rangers * | 1.5-2 | Thua |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 1 | Dumbarton | 1.5-2 | Thua |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC * | 0 - 0 | Dumbarton | 1 | Thắng |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton * | 0 - 0 | Cowdenbeath | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/12 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 2 | Hearts | 3 | Xỉu |
20/12 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 1 - 2 | Cowdenbeath | 2.5 | Tài |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Glasgow Rangers | 1 - 0 | Cowdenbeath | 3-3.5 | Xỉu |
29/11 | Cúp FA Scotland | Falkirk | 1 - 0 | Cowdenbeath | 3 | Xỉu |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 1 - 0 | Livingston | 2.5-3 | Xỉu |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Raith Rovers | 2 - 1 | Cowdenbeath | 3 | Tài |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 1 - 2 | Hibernian FC | 3 | Tài |
05/11 | Hạng nhất Scotland | Cowdenbeath | 0 - 3 | Glasgow Rangers | 3-3.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 6 - 0 | Cowdenbeath | 2.5-3 | Tài |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 2 - 3 | Cowdenbeath | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/12 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 3 | Falkirk | 2.5-3 | Tài |
13/12 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 2 - 1 | Raith Rovers | 2.5-3 | Tài |
06/12 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 0 - 1 | Dumbarton | 2.5-3 | Xỉu |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 3 - 6 | Hibernian FC | 2.5 | Tài |
15/11 | Hạng nhất Scotland | Livingston | 1 - 2 | Dumbarton | 3 | Tài |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 3 - 0 | Dumbarton | 2.5-3 | Tài |
25/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 3 | Glasgow Rangers | 3-3.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton | 3 | Tài |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 0 - 0 | Dumbarton | 2.5-3 | Xỉu |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Cowdenbeath | 3 | Xỉu |