Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 25/11/2023 16:00 | ||
Corvinul Hunedoara | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/4 : 0.8 Tỷ lệ Châu Âu 1.9 : 3 : 3.1 Tỷ lệ Tài xỉu 0.6 : 2.25 : 0.8 | Viitorul Selimbar |
Chìa khóa: Corvinul Hunedoara thắng 5 trận gần đây.
Corvinul Hunedoara thắng 7/10 trận gần đây, thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Corvinul Hunedoara thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Viitorul Selimbar thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Viitorul Selimbar thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Corvinul Hunedoara thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Corvinul Hunedoara thắng kèo 8/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Viitorul Selimbar thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Viitorul Selimbar thắng kèo 10/10 trận gần đây, thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Corvinul Hunedoara về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Corvinul Hunedoara về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Viitorul Selimbar về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Viitorul Selimbar về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Corvinul Hunedoara (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/09/2021 | Corvinul Hunedoara vs Viitorul Selimbar | 2-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Corvinul Hunedoara (đội nhà) | Viitorul Selimbar (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/11 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 2 | Corvinul Hunedoara * | 0.5-1 | Thắng |
04/11 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 4 - 0 | Unirea Dej | 0.5-1 | Thắng |
31/10 | Cúp quốc gia Romania | Corvinul Hunedoara | 1 - 0 | Sepsi * | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 2 | Corvinul Hunedoara | 0 | Thắng |
22/10 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 2 - 1 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
09/10 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 1 | Corvinul Hunedoara * | 0-0.5 | Thua |
02/10 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 0 - 2 | CS Mioveni | 0.5 | Thua |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Corvinul Hunedoara * | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Romania | Acs Energeticianul | 2 - 1 | Corvinul Hunedoara * | 0.5 | Thua |
16/09 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 2 - 0 | Scolar Resita | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/11 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 2 - 1 | Progresul Spartac | 1.5 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 2 | Viitorul Selimbar | 0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 1 - 0 | Csc Dumbravita | 0.5-1 | Thắng |
20/10 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0 - 0 | Viitorul Selimbar | 0-0.5 | Thắng |
08/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Thua |
30/09 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 0 - 0 | Viitorul Selimbar | 0-0.5 | Thắng |
22/09 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 2 - 1 | Gloria Buzau | 0 | Thắng |
16/09 | Hạng 2 Romania | Css Slatina * | 0 - 0 | Viitorul Selimbar | 0.25 | Thắng |
05/09 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 3 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 0 | Thắng |
29/08 | Cúp quốc gia Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 2 | Voluntari * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/11 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 2 | Corvinul Hunedoara | 2-2.5 | Xỉu |
04/11 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 4 - 0 | Unirea Dej | 2-2.5 | Tài |
31/10 | Cúp quốc gia Romania | Corvinul Hunedoara | 1 - 0 | Sepsi | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 2 | Corvinul Hunedoara | 2.5 | Tài |
22/10 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 2 - 1 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Tài |
09/10 | Hạng 2 Romania | Tunari | 1 - 1 | Corvinul Hunedoara | 2-2.5 | Xỉu |
02/10 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 0 - 2 | CS Mioveni | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Romania | Acs Energeticianul | 2 - 1 | Corvinul Hunedoara | 2.5 | Tài |
16/09 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Scolar Resita | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/11 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 2 - 1 | Progresul Spartac | 2.5 | Tài |
05/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 2 | Viitorul Selimbar | 2 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 0 | Csc Dumbravita | 2-2.5 | Xỉu |
20/10 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 0 | Viitorul Selimbar | 2-2.5 | Xỉu |
08/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2 | Xỉu |
30/09 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 0 | Viitorul Selimbar | 2-2.5 | Xỉu |
22/09 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 2 - 1 | Gloria Buzau | 2 | Tài |
16/09 | Hạng 2 Romania | Css Slatina | 0 - 0 | Viitorul Selimbar | 2.5 | Xỉu |
05/09 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 3 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 2.25 | Tài |
29/08 | Cúp quốc gia Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 2 | Voluntari | 2-2.5 | Tài |