| Nhận định Cúp C2 Europa League 07/11/2014 01:00 | ||
![]() Kobenhavn | Tỷ lệ Châu Á 1.07 : 0:1/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.34 : 3.27 : 2.91 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.90 | ![]() Club Brugge |

| 24/10/2014 02:05 | Club Brugge | 1- 1 | Kobenhavn |
| 09/08/2012 01:30 | Club Brugge | 2- 3 | FC Kobenhavn |
| 09/08/2012 01:30 | Club Brugge | 2- 3 | FC Kobenhavn |
| 02/08/2012 01:00 | FC Kobenhavn | 0- 0 | Club Brugge |
| 02/08/2012 01:00 | FC Kobenhavn | 0- 0 | Club Brugge |
| 18/12/2008 02:45 | Club Brugge | 0- 1 | FC Kobenhavn |
| Tiêu chí thống kê | Kobenhavn (đội nhà) | Club Brugge (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
| 31/10/2014 02:30 | Roskilde | 2 - 3 | Kobenhavn |
| 26/10/2014 22:59 | Hobro I.K. | 0 - 2 | Kobenhavn |
| 24/10/2014 02:05 | Club Brugge | 1 - 1 | Kobenhavn |
| 20/10/2014 00:00 | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers FC |
| 05/10/2014 22:00 | Kobenhavn | 2 - 1 | Esbjerg FB |
| 03/10/2014 02:05 | Torino | 1 - 0 | Kobenhavn |
| 27/09/2014 20:00 | Sonderjyske | 1 - 1 | Kobenhavn |
| 21/09/2014 21:30 | Kobenhavn | 1 - 0 | Brondby |
| 19/09/2014 00:00 | Kobenhavn | 2 - 0 | HJK Helsinki |
| 14/09/2014 01:35 | Aalborg BK | 1 - 0 | Kobenhavn |
| 31/10/2014 02:30 | Peruwelz | 1 - 4 | Club Brugge |
| 26/10/2014 20:30 | Club Brugge | 2 - 2 | Gent |
| 24/10/2014 02:05 | Club Brugge | 1 - 1 | Kobenhavn |
| 19/10/2014 22:59 | KSC Lokeren | 1 - 3 | Club Brugge |
| 05/10/2014 19:30 | Club Brugge | 3 - 0 | Standard Liege |
| 03/10/2014 02:05 | HJK Helsinki | 0 - 3 | Club Brugge |
| 29/09/2014 01:00 | Oostende | 2 - 2 | Club Brugge |
| 21/09/2014 22:59 | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk |
| 19/09/2014 00:00 | Club Brugge | 0 - 0 | Torino |
| 14/09/2014 19:30 | Genk | 1 - 1 | Club Brugge |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde | 2 - 3 | Kobenhavn * | 1.5-2 | Thua |
| 26/10 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 2 | Kobenhavn * | 1 | Thắng |
| 24/10 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 1 - 1 | Kobenhavn | 0.5 | Thắng |
| 20/10 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 0 | Randers FC | 0.5-1 | Thắng |
| 05/10 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 2 - 1 | Esbjerg FB | 0.5 | Thắng |
| 03/10 | Europa League | Torino * | 1 - 0 | Kobenhavn | 0.5 | Thua |
| 27/09 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 1 | Kobenhavn * | 0.5-1 | Thua |
| 21/09 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 0 | Brondby | 0.5 | Thắng |
| 19/09 | Europa League | Kobenhavn * | 2 - 0 | HJK Helsinki | 0.5-1 | Thắng |
| 14/09 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 0 | Kobenhavn * | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 31/10 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 4 | Club Brugge * | 1 | Thắng |
| 26/10 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 2 | Gent | 0.5-1 | Thua |
| 24/10 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 1 - 1 | Kobenhavn | 0.5 | Thua |
| 19/10 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 3 | Club Brugge | 0 | Thắng |
| 05/10 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 0 | Standard Liege | 0.5-1 | Thắng |
| 03/10 | Europa League | HJK Helsinki | 0 - 3 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thắng |
| 29/09 | Bỉ | Oostende | 2 - 2 | Club Brugge * | 0.5 | Thua |
| 21/09 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Kortrijk | 1-1.5 | Thắng |
| 19/09 | Europa League | Club Brugge * | 0 - 0 | Torino | 0-0.5 | Thua |
| 14/09 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 31/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Roskilde | 2 - 3 | Kobenhavn | 3-3.5 | Tài |
| 26/10 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 0 - 2 | Kobenhavn | 2.5 | Xỉu |
| 24/10 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 1 - 1 | Kobenhavn | 2.5 | Xỉu |
| 20/10 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 05/10 | Đan Mạch | Kobenhavn | 2 - 1 | Esbjerg FB | 2.5 | Tài |
| 03/10 | Europa League | Torino | 1 - 0 | Kobenhavn | 2.5 | Xỉu |
| 27/09 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 1 | Kobenhavn | 2-2.5 | Xỉu |
| 21/09 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 0 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
| 19/09 | Europa League | Kobenhavn | 2 - 0 | HJK Helsinki | 2.5-3 | Xỉu |
| 14/09 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 0 | Kobenhavn | 2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 31/10 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 4 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
| 26/10 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
| 24/10 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 1 - 1 | Kobenhavn | 2.5 | Xỉu |
| 19/10 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
| 05/10 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 0 | Standard Liege | 2.5-3 | Tài |
| 03/10 | Europa League | HJK Helsinki | 0 - 3 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
| 29/09 | Bỉ | Oostende | 2 - 2 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
| 21/09 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Kortrijk | 3 | Tài |
| 19/09 | Europa League | Club Brugge | 0 - 0 | Torino | 2.5 | Xỉu |
| 14/09 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Club Brugge | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá