Nhận định Cúp Nhật Hoàng 05/09/2015 11:00 | ||
![]() Consadole Sapporo | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.20 : 4.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2 : 0.78 | ![]() Yokohama FC |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
04/07/2015 16:00 | Yokohama FC | 0- 0 | Consadole Sapporo |
30/07/2014 17:00 | Consadole Sapporo | 0- 1 | Yokohama FC |
14/06/2014 14:00 | Yokohama FC | 2- 2 | Consadole Sapporo |
11/08/2013 13:00 | Consadole Sapporo | 2- 0 | Yokohama FC |
01/06/2013 12:00 | Yokohama FC | 0- 2 | Consadole Sapporo |
02/10/2011 14:00 | Yokohama FC | 1- 2 | Consadole Sapporo |
12/06/2011 11:00 | Consadole Sapporo | 0- 2 | Yokohama FC |
20/11/2010 15:00 | Yokohama FC | 1- 0 | Consadole Sapporo |
25/07/2010 14:00 | Consadole Sapporo | 1- 2 | Yokohama FC |
29/11/2009 11:00 | Consadole Sapporo | 3- 1 | Yokohama FC |
24/06/2009 17:00 | Consadole Sapporo | 1- 1 | Yokohama FC |
26/04/2009 14:00 | Yokohama FC | 0- 1 | Consadole Sapporo |
18/10/2006 17:00 | Yokohama FC | 3- 0 | Consadole Sapporo |
26/08/2006 12:00 | Consadole Sapporo | 1- 2 | Yokohama FC |
21/06/2006 17:00 | Yokohama FC | 1- 2 | Consadole Sapporo |
25/03/2006 11:00 | Consadole Sapporo | 0- 1 | Yokohama FC |
05/10/2005 17:00 | Yokohama FC | 1- 1 | Consadole Sapporo |
02/08/2005 18:00 | Consadole Sapporo | 1- 2 | Yokohama FC |
25/06/2005 13:04 | Yokohama FC | 1- 2 | Consadole Sapporo |
04/05/2005 13:00 | Consadole Sapporo | 1- 0 | Yokohama FC |
Tiêu chí thống kê | Consadole Sapporo (đội nhà) | Yokohama FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 2 - 0 | Consadole Sapporo | 0 | Thua |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Consadole Sapporo * | 0-0.5 | Thua |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 3 - 1 | Consadole Sapporo | 0-0.5 | Thua |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thua |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 0 | Hòa |
29/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 1 | Oita Trinita | 0-0.5 | Thua |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Consadole Sapporo * | 0.5 | Thắng |
06/06 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 0.5 | Thắng |
01/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Cerezo Osaka * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 2 - 0 | Yokohama FC | 0.5 | Thua |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Mito Hollyhock * | 0-0.5 | Thua |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 3 - 0 | Yokohama FC | 1 | Thua |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 0 - 3 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thua |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 1 | Yokohama FC | 0 | Thắng |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 0 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thắng |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 0 | Hòa |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 1 | Yokohama FC | 0 | Thắng |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 3 | Omiya Ardija * | 0.5 | Thua |
14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 2 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 2 - 0 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 3 - 1 | Consadole Sapporo | 2 | Tài |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 2 | Xỉu |
29/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Oita Trinita | 2-2.5 | Xỉu |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Xỉu |
06/06 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 1 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Xỉu |
01/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 1 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Yokohama FC | 2.5 | Xỉu |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Mito Hollyhock | 2 | Tài |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 3 - 0 | Yokohama FC | 2.5 | Tài |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 3 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Yokohama FC | 2.5 | Xỉu |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 0 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Xỉu |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 2 | Xỉu |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 1 | Yokohama FC | 2-2.5 | Xỉu |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 3 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 2 | Yokohama FC | 2-2.5 | Tài |