Nhận định Romania 10/11/2014 01:00 | ||
![]() Concordia Chiajna | Tỷ lệ Châu Á 0.79 : 1 1/4:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 6.48 : 4.11 : 1.42 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5 : 0.98 | ![]() Steaua Bucuresti |
25/02/2014 00:30 | Concordia Chiajna | 1- 4 | Steaua Bucuresti |
15/02/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 4- 0 | Concordia Chiajna |
01/12/2012 01:00 | Concordia Chiajna | 0- 6 | Steaua Bucuresti |
24/07/2012 01:30 | Steaua Bucuresti | 1- 0 | Concordia Chiajna |
07/05/2012 22:59 | Concordia Chiajna | 0- 2 | Steaua Bucuresti |
07/11/2011 02:30 | Steaua Bucuresti | 2- 1 | Concordia Chiajna |
Tiêu chí thống kê | Concordia Chiajna (đội nhà) | Steaua Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
04/11/2014 22:00 | Pandurii | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
26/10/2014 20:30 | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj |
19/10/2014 20:00 | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna |
04/10/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
27/09/2014 01:00 | CSM Studentesc Iasi | 1 - 2 | Concordia Chiajna |
23/09/2014 22:30 | FCM Targu Mures | 4 - 1 | Concordia Chiajna |
20/09/2014 20:00 | Concordia Chiajna | 3 - 3 | Botosani |
12/09/2014 22:30 | Brasov | 4 - 1 | Concordia Chiajna |
30/08/2014 01:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 0 | Concordia Chiajna |
23/08/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
07/11/2014 03:05 | Rio Ave | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
01/11/2014 01:30 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
29/10/2014 01:30 | CSM Studentesc Iasi | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
27/10/2014 01:00 | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
24/10/2014 00:00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rio Ave |
20/10/2014 01:00 | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Universitaea Cluj |
05/10/2014 20:00 | Otelul Galati | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
03/10/2014 00:00 | Dynamo Kyiv | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
29/09/2014 01:00 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Astra Ploiesti |
26/09/2014 00:30 | ACS Berceni | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/11 | Romania | Pandurii * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 1 | Thắng |
26/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 2 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures * | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thua |
20/09 | Romania | Concordia Chiajna * | 3 - 3 | Botosani | 0 | Hòa |
12/09 | Romania | Brasov * | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua |
30/08 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thua |
23/08 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Rio Ave * | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
01/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 1 | Thắng |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | CSM Studentesc Iasi * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
27/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | Rio Ave | 1 | Hòa |
20/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 4 - 1 | Universitaea Cluj | 1.5-2 | Thắng |
05/10 | Romania | Otelul Galati | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 1.5-2 | Thắng |
03/10 | Europa League | Dynamo Kyiv * | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
29/09 | Romania | Steaua Bucuresti * | 0 - 0 | Astra Ploiesti | 1 | Thua |
26/09 | Cúp quốc gia Romania | ACS Berceni | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/11 | Romania | Pandurii | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
19/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
27/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 2 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Cúp quốc gia Romania | FCM Targu Mures | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
20/09 | Romania | Concordia Chiajna | 3 - 3 | Botosani | 2-2.5 | Tài |
12/09 | Romania | Brasov | 4 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
30/08 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
23/08 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Rio Ave | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | CSM Studentesc Iasi | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 1.5 | Xỉu |
27/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rio Ave | 2-2.5 | Tài |
20/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |
05/10 | Romania | Otelul Galati | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
03/10 | Europa League | Dynamo Kyiv | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
29/09 | Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
26/09 | Cúp quốc gia Romania | ACS Berceni | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 3.5 | Xỉu |