Nhận định Romania 27/05/2015 22:45 | ||
![]() Concordia Chiajna | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 0:3/4 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.58 : 3.70 : 5.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 0.92 | ![]() Petrolul Ploiesti |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
09/12/2014 01:30 | Petrolul Ploiesti | 2- 2 | Concordia Chiajna |
22/03/2014 23:30 | Concordia Chiajna | 0- 0 | Petrolul Ploiesti |
15/09/2013 22:59 | Petrolul Ploiesti | 2- 0 | Concordia Chiajna |
12/05/2013 22:59 | Concordia Chiajna | 1- 1 | Petrolul Ploiesti |
06/11/2012 01:00 | Petrolul Ploiesti | 0- 0 | Concordia Chiajna |
21/03/2012 22:00 | Petrolul Ploiesti | 3- 4 | Concordia Chiajna |
29/08/2011 23:30 | Concordia Chiajna | 0- 2 | Petrolul Ploiesti |
Tiêu chí thống kê | Concordia Chiajna (đội nhà) | Petrolul Ploiesti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 0/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
22/05/2015 22:30 | Gaz Metan Medias | 2 - 0 | Concordia Chiajna |
11/05/2015 01:00 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Concordia Chiajna |
28/04/2015 21:00 | CFR Cluj | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
24/04/2015 21:00 | Concordia Chiajna | 2 - 2 | CS Universitatea Craiova |
21/04/2015 00:30 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
11/04/2015 18:00 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | CSM Studentesc Iasi |
08/04/2015 21:00 | Botosani | 3 - 0 | Concordia Chiajna |
05/04/2015 19:30 | Concordia Chiajna | 1 - 1 | Brasov |
23/03/2015 22:59 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt |
17/03/2015 22:30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Concordia Chiajna |
23/05/2015 01:00 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
17/05/2015 01:00 | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
09/05/2015 23:45 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
04/05/2015 22:30 | Otelul Galati | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
01/05/2015 01:30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Astra Ploiesti |
28/04/2015 01:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
19/04/2015 00:30 | Gaz Metan Medias | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
14/04/2015 00:30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Viitorul Constanta |
10/04/2015 01:30 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
03/04/2015 01:30 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/05 | Romania | Gaz Metan Medias * | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thua |
11/05 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 2 | Thắng |
28/04 | Romania | CFR Cluj * | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua |
24/04 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0-0.5 | Thắng |
21/04 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua |
11/04 | Romania | Concordia Chiajna * | 2 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 0 | Thắng |
08/04 | Romania | Botosani * | 3 - 0 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua |
05/04 | Romania | Concordia Chiajna * | 1 - 1 | Brasov | 0-0.5 | Thua |
23/03 | Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5-1 | Thua |
17/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/05 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
17/05 | Romania | FCM Targu Mures * | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti | 0.5-1 | Thua |
09/05 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 0-0.5 | Thắng |
04/05 | Romania | Otelul Galati | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti * | 0.5 | Thua |
01/05 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 2 | Astra Ploiesti | 0 | Thua |
28/04 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti * | 0.5 | Thua |
19/04 | Romania | Gaz Metan Medias * | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti | 0 | Hòa |
14/04 | Romania | Petrolul Ploiesti * | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 0.5-1 | Thua |
10/04 | Romania | Steaua Bucuresti * | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 1 | Thắng |
03/04 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/05 | Romania | Gaz Metan Medias | 2 - 0 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
11/05 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Concordia Chiajna | 2.5-3 | Tài |
28/04 | Romania | CFR Cluj | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
24/04 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
21/04 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Romania | Concordia Chiajna | 2 - 1 | CSM Studentesc Iasi | 2 | Tài |
08/04 | Romania | Botosani | 3 - 0 | Concordia Chiajna | 2 | Tài |
05/04 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 1 | Brasov | 2 | Tài |
23/03 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Xỉu |
17/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/05 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
17/05 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
09/05 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
04/05 | Romania | Otelul Galati | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
01/05 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Astra Ploiesti | 2.5 | Tài |
28/04 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2.5 | Xỉu |
19/04 | Romania | Gaz Metan Medias | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti | 2 | Xỉu |
14/04 | Romania | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
10/04 | Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
03/04 | Cúp quốc gia Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Tài |