Nhận định Romania 14/02/2017 01:00 | ||
Concordia Chiajna | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 1/2:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 4.33 : 3.25 : 1.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.62 : 2.5 : 1.30 | Dinamo Bucuresti |
25/09/2016 00:30 | Dinamo Bucuresti | 0- 1 | Concordia Chiajna |
17/03/2015 22:30 | Dinamo Bucuresti | 0- 3 | Concordia Chiajna |
23/08/2014 01:00 | Concordia Chiajna | 0- 0 | Dinamo Bucuresti |
27/04/2014 23:30 | Concordia Chiajna | 1- 3 | Dinamo Bucuresti |
29/10/2013 00:30 | Dinamo Bucuresti | 2- 1 | Concordia Chiajna |
12/03/2013 00:30 | Dinamo Bucuresti | 2- 0 | Concordia Chiajna |
18/08/2012 01:30 | Concordia Chiajna | 0- 0 | Dinamo Bucuresti |
17/04/2012 01:30 | Concordia Chiajna | 1- 3 | Dinamo Bucuresti |
02/10/2011 01:30 | Dinamo Bucuresti | 2- 0 | Concordia Chiajna |
Tiêu chí thống kê | Concordia Chiajna (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/02 | Romania | Botosani * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Tarlan Shymkent | 0 - 1 | Concordia Chiajna * | 1-1.5 | Thua |
17/12 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova * | 0.5-1 | Thắng |
13/12 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Viitorul Constanta * | 0.5 | Thua |
03/12 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Romania | Concordia Chiajna * | 1 - 2 | FCM Targu Mures | 0.5 | Thua |
26/11 | Romania | Gaz Metan Medias * | 3 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thua |
20/11 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 0 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thắng |
05/11 | Romania | Cs Voluntari * | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 0 | Thua |
29/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 2 | CFR Cluj * | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/02 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 0 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | Fehervar Videoton | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Zurich * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig * | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5-1 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | Tianjin Teda | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 1.5 | Thua |
19/12 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thua |
16/12 | Cúp quốc gia Romania | Gaz Metan Medias * | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thắng |
11/12 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 1-1.5 | Thua |
06/12 | Romania | Gaz Metan Medias | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
01/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/02 | Romania | Botosani | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
23/01 | Giao Hữu | Tarlan Shymkent | 0 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
17/12 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Xỉu |
13/12 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
03/12 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 2 | Xỉu |
29/11 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 2 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Tài |
26/11 | Romania | Gaz Metan Medias | 3 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
20/11 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Romania | Cs Voluntari | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Romania | Concordia Chiajna | 1 - 2 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/02 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
27/01 | Giao Hữu | Fehervar Videoton | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Zurich | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5-3 | Xỉu |
17/01 | Giao Hữu | Tianjin Teda | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 3-3.5 | Xỉu |
19/12 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
16/12 | Cúp quốc gia Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
11/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 2.5 | Xỉu |
06/12 | Romania | Gaz Metan Medias | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
01/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |