Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 20/07/2023 22:00 | ||
College Europa | Tỷ lệ Châu Á 0.76 : 0:0 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 2.26 : 3.20 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.74 : 2.5 : 0.98 | Dukagjini |
Chìa khóa: Dukagjini thắng kèo 7/8 trận gần đây.
College Europa không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rafa Escobar không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dukagjini thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Dukagjini không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
College Europa không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rafa Escobar không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dukagjini thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Dukagjini thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, College Europa về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Rafa Escobar về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dukagjini về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Dukagjini về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Dukagjini (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/07/2023 | Dukagjini vs College Europa | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | College Europa (đội nhà) | Dukagjini (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/07 | Europa Conference League Cup | Dukagjini * | 2 - 1 | College Europa | 0.5 | Thua |
22/04 | Gibraltar Premier Division | Lincoln City * | 1 - 2 | College Europa | 0.5-1 | Thắng |
11/02 | Gibraltar Premier Division | College Europa | 0 - 2 | Lincoln City * | 1 | Thua |
04/02 | Gibraltar Premier Division | College Europa * | 0 - 0 | Brunos Magpies | 0-0.5 | Thua |
28/01 | Gibraltar Premier Division | St Joseph's GIB | 2 - 0 | College Europa * | 1 | Thua |
27/11 | Gibraltar Premier Division | Mons Calpe Sc | 0 - 2 | College Europa * | 2 | Hòa |
15/10 | Gibraltar Premier Division | College Europa * | 1 - 0 | St Joseph's GIB | 0.5-1 | Thắng |
01/10 | Gibraltar Premier Division | College Europa * | 1 - 1 | Brunos Magpies | 0.5 | Thua |
04/09 | Giao Hữu | Lincoln City * | 1 - 0 | College Europa | 0.5 | Thua |
14/07 | Europa Conference League Cup | College Europa * | 1 - 2 | Vikingur Gotu | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/07 | Europa Conference League Cup | Dukagjini * | 2 - 1 | College Europa | 0.5 | Thắng |
20/05 | Kosovo Super League | Dukagjini * | 3 - 1 | KF Trepca 89 | 0.5-1 | Thắng |
30/04 | Kosovo Super League | Dukagjini | 1 - 1 | Ballkani * | 0-0.5 | Thắng |
23/04 | Kosovo Super League | Kf Llapi * | 1 - 1 | Dukagjini | 0 | Hòa |
16/04 | Kosovo Super League | Dukagjini | 0 - 0 | Kf Drita Gjilan * | 0.5 | Thắng |
09/04 | Kosovo Super League | Kf Prishtina * | 1 - 2 | Dukagjini | 0.5 | Thắng |
11/03 | Kosovo Super League | Dukagjini * | 2 - 0 | Kf Drenica Srbica | 0.5-1 | Thắng |
08/03 | Kosovo Super League | Malisheva * | 1 - 2 | Dukagjini | 0.5 | Thắng |
23/02 | Kosovo Super League | Dukagjini * | 0 - 1 | Kf Llapi | 0.5-1 | Thua |
18/02 | Kosovo Super League | Kf Drita Gjilan * | 5 - 1 | Dukagjini | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/07 | Europa Conference League Cup | Dukagjini | 2 - 1 | College Europa | 2.5 | Tài |
22/04 | Gibraltar Premier Division | Lincoln City | 1 - 2 | College Europa | 2.5-3 | Tài |
11/02 | Gibraltar Premier Division | College Europa | 0 - 2 | Lincoln City | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Gibraltar Premier Division | College Europa | 0 - 0 | Brunos Magpies | 3 | Xỉu |
28/01 | Gibraltar Premier Division | St Joseph's GIB | 2 - 0 | College Europa | 2.5-3 | Xỉu |
27/11 | Gibraltar Premier Division | Mons Calpe Sc | 0 - 2 | College Europa | 3-3.5 | Xỉu |
15/10 | Gibraltar Premier Division | College Europa | 1 - 0 | St Joseph's GIB | 2.5-3 | Xỉu |
01/10 | Gibraltar Premier Division | College Europa | 1 - 1 | Brunos Magpies | 3 | Xỉu |
04/09 | Giao Hữu | Lincoln City | 1 - 0 | College Europa | 3 | Xỉu |
14/07 | Europa Conference League Cup | College Europa | 1 - 2 | Vikingur Gotu | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/07 | Europa Conference League Cup | Dukagjini | 2 - 1 | College Europa | 2.5 | Tài |
20/05 | Kosovo Super League | Dukagjini | 3 - 1 | KF Trepca 89 | 2.5 | Tài |
30/04 | Kosovo Super League | Dukagjini | 1 - 1 | Ballkani | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Kosovo Super League | Kf Llapi | 1 - 1 | Dukagjini | 2-2.5 | Xỉu |
16/04 | Kosovo Super League | Dukagjini | 0 - 0 | Kf Drita Gjilan | 2-2.5 | Xỉu |
09/04 | Kosovo Super League | Kf Prishtina | 1 - 2 | Dukagjini | 2-2.5 | Tài |
11/03 | Kosovo Super League | Dukagjini | 2 - 0 | Kf Drenica Srbica | 2 | Tài |
08/03 | Kosovo Super League | Malisheva | 1 - 2 | Dukagjini | 2.5 | Tài |
23/02 | Kosovo Super League | Dukagjini | 0 - 1 | Kf Llapi | 2 | Xỉu |
18/02 | Kosovo Super League | Kf Drita Gjilan | 5 - 1 | Dukagjini | 2.5 | Tài |