Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 28/10/2023 15:00 | ||
![]() Chindia Targoviste | Tỷ lệ Châu Á 0.75 : 0:3/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.46 : 3.4 : 5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 0.9 | ![]() Scolar Resita |
Chìa khóa: 7/9 trận gần nhất của Scolar Resita trên sân khách về tài.
Chindia Targoviste không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mihalcea không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Scolar Resita không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Scolar Resita không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mihalcea không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Scolar Resita không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Scolar Resita không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Chindia Targoviste về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Adrian Mihalcea về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Scolar Resita về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Scolar Resita về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Chindia Targoviste (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Tiêu chí thống kê | Chindia Targoviste (đội nhà) | Scolar Resita (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/10 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 2 - 1 | Chindia Targoviste | 0 | Thua |
07/10 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 3 - 0 | Progresul Spartac | 1.5-2 | Thắng |
30/09 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0 | Thua |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Corvinul Hunedoara * | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 0 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 4 - 0 | Csc Dumbravita | 0.5-1 | Thắng |
19/09 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 1 - 1 | Chindia Targoviste | 0 | Hòa |
10/09 | Giao Hữu | Petrolul Ploiesti * | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 0.75 | Thua |
03/09 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5 | Thua |
29/08 | Cúp quốc gia Romania | Phoenix Buzias | 0 - 3 | Chindia Targoviste * | 1 | Thắng |
26/08 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 0 - 2 | Chindia Targoviste | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/10 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 1 - 1 | Tunari | 0.5-1 | Thua |
07/10 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 2 - 1 | Scolar Resita | 0.5 | Thua |
30/09 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 1 - 1 | Acs Energeticianul | 0.5 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 3 - 2 | Concordia Chiajna * | 0.5 | Thắng |
16/09 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 2 - 0 | Scolar Resita | 0.5 | Thua |
02/09 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 0 - 0 | Progresul Spartac | 1.5 | Thua |
26/08 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 1 | Scolar Resita | 0.5 | Thắng |
19/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 2 - 1 | Csc Dumbravita | 0-0.5 | Thắng |
13/08 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 4 - 0 | Scolar Resita | 0.25 | Thua |
05/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/10 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 2 - 1 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Tài |
07/10 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Progresul Spartac | 3 | Tài |
30/09 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Cúp quốc gia Romania | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste | 4 - 0 | Csc Dumbravita | 2-2.5 | Tài |
19/09 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 - 1 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Xỉu |
10/09 | Giao Hữu | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 2.25 | Xỉu |
03/09 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2 | Xỉu |
29/08 | Cúp quốc gia Romania | Phoenix Buzias | 0 - 3 | Chindia Targoviste | 3 | Tài |
26/08 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 2 | Chindia Targoviste | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/10 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 1 - 1 | Tunari | 2.5 | Xỉu |
07/10 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 2 - 1 | Scolar Resita | 2-2.5 | Tài |
30/09 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 1 - 1 | Acs Energeticianul | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 3 - 2 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
16/09 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Scolar Resita | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 0 - 0 | Progresul Spartac | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 1 | Scolar Resita | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 2 - 1 | Csc Dumbravita | 2.5 | Tài |
13/08 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 - 0 | Scolar Resita | 2.5 | Tài |
05/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Xỉu |