Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 09/08/2023 01:00 | ||
Chindia Targoviste | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:1/4 : 0.74 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.25 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.86 | Csa Steaua Bucureti |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Chindia Targoviste trên sân nhà về tài.
Chindia Targoviste không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mihalcea không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Chindia Targoviste không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Adrian Mihalcea không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Chindia Targoviste về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Adrian Mihalcea về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Csa Steaua Bucureti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Csa Steaua Bucureti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Csa Steaua Bucureti (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/09/2022 | Csa Steaua Bucureti vs Chindia Targoviste | 1-2 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Chindia Targoviste (đội nhà) | Csa Steaua Bucureti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/05 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 2 | Voluntari | 0-0.5 | Thua |
13/05 | Romania | Universitaea Cluj * | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 0.5 | Thua |
06/05 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 2 | Petrolul Ploiesti | 0-0.5 | Thua |
29/04 | Romania | U Craiova 1948 * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0.5 | Thua |
23/04 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 1 | UTA Arad | 0 | Thắng |
17/04 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 0 | Chindia Targoviste * | 0-0.5 | Thua |
09/04 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 2 | Hermannstadt | 0-0.5 | Thua |
03/04 | Romania | CS Mioveni * | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 0 | Thắng |
18/03 | Romania | Botosani * | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 0-0.5 | Thua |
13/03 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 1 | Voluntari | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/05 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 4 - 2 | Gloria Buzau | 0 | Thắng |
16/05 | Hạng 2 Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 0.5 | Thua |
10/05 | Hạng 2 Romania | Politehnica Iasi * | 5 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 0.5 | Thua |
07/05 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 1 | Otelul Galati | 0.5 | Thua |
29/04 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej | 1 - 1 | Csa Steaua Bucureti * | 0.5 | Thua |
22/04 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 1 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 0 | Thua |
18/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0.25 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 2 | Politehnica Iasi | 0 | Hòa |
31/03 | Hạng 2 Romania | Otelul Galati * | 3 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 0.25 | Thua |
16/03 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 0 | Unirea Dej | 0.75 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/05 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari | 2 | Tài |
13/05 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Tài |
06/05 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Petrolul Ploiesti | 2 | Tài |
29/04 | Romania | U Craiova 1948 | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 1 | UTA Arad | 2 | Tài |
17/04 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
09/04 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Hermannstadt | 2 | Tài |
03/04 | Romania | CS Mioveni | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
18/03 | Romania | Botosani | 1 - 0 | Chindia Targoviste | 2 | Xỉu |
13/03 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/05 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 4 - 2 | Gloria Buzau | 2-2.5 | Tài |
16/05 | Hạng 2 Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2.5 | Tài |
10/05 | Hạng 2 Romania | Politehnica Iasi | 5 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Tài |
07/05 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 1 | Otelul Galati | 2-2.5 | Xỉu |
29/04 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej | 1 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Xỉu |
22/04 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 1 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Xỉu |
18/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 2 - 2 | Politehnica Iasi | 2-2.5 | Tài |
31/03 | Hạng 2 Romania | Otelul Galati | 3 - 2 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Tài |
16/03 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 0 | Unirea Dej | 2.5 | Tài |