| Nhận định Georgia 07/12/2014 17:00 | ||
![]() Chikhura Sachkhere | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 1/2:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 3.63 : 3.43 : 1.84 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.90 | ![]() Dinamo Tbilisi |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 21/05/2014 22:00 | Dinamo Tbilisi | 2- 1 | Chikhura Sachkhere |
| 07/05/2014 22:00 | Dinamo Tbilisi | 0- 0 | Chikhura Sachkhere |
| 04/04/2014 19:00 | Chikhura Sachkhere | 1- 1 | Dinamo Tbilisi |
| 02/03/2014 18:00 | Chikhura Sachkhere | 1- 5 | Dinamo Tbilisi |
| 20/10/2013 21:00 | Dinamo Tbilisi | 6- 1 | Chikhura Sachkhere |
| Tiêu chí thống kê | Chikhura Sachkhere (đội nhà) | Dinamo Tbilisi (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
| 30/11/2014 17:00 | Samtredia | 3 - 1 | Chikhura Sachkhere |
| 26/11/2014 16:30 | Zestafoni | 0 - 1 | Chikhura Sachkhere |
| 22/11/2014 17:00 | Guria Lanchkhuti | 2 - 2 | Chikhura Sachkhere |
| 17/11/2014 17:00 | Chikhura Sachkhere | 0 - 0 | Zestafoni |
| 06/11/2014 17:00 | Chikhura Sachkhere | 1 - 0 | Baia Zugdidi |
| 02/11/2014 17:00 | Dinamo Batumi | 0 - 0 | Chikhura Sachkhere |
| 26/10/2014 18:00 | Chikhura Sachkhere | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi |
| 05/10/2014 18:00 | Chikhura Sachkhere | 2 - 0 | WIT Georgia Tbilisi |
| 27/09/2014 19:00 | Merani Martvili | 2 - 0 | Chikhura Sachkhere |
| 17/09/2014 19:00 | Chikhura Sachkhere | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi |
| 30/11/2014 18:00 | Dinamo Tbilisi | 1 - 2 | Guria Lanchkhuti |
| 26/11/2014 18:00 | Dinamo Tbilisi | 3 - 1 | Shukura Kobuleti |
| 22/11/2014 17:00 | Baia Zugdidi | 1 - 2 | Dinamo Tbilisi |
| 18/11/2014 17:00 | Shukura Kobuleti | 1 - 1 | Dinamo Tbilisi |
| 06/11/2014 20:00 | Dinamo Tbilisi | 0 - 1 | Dinamo Batumi |
| 24/10/2014 20:00 | Dinamo Tbilisi | 6 - 1 | Spartaki Tskhinvali |
| 18/10/2014 18:00 | WIT Georgia Tbilisi | 0 - 1 | Dinamo Tbilisi |
| 05/10/2014 21:00 | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | Merani Martvili |
| 26/09/2014 19:00 | Dila Gori | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi |
| 16/09/2014 21:00 | Dinamo Tbilisi | 6 - 0 | Shukura Kobuleti |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 30/11 | Georgia | Samtredia * | 3 - 1 | Chikhura Sachkhere | 0.5-1 | Thua |
| 26/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Zestafoni * | 0 - 1 | Chikhura Sachkhere | 0.5 | Thắng |
| 22/11 | Georgia | Guria Lanchkhuti * | 2 - 2 | Chikhura Sachkhere | 0 | Hòa |
| 17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Chikhura Sachkhere * | 0 - 0 | Zestafoni | 0-0.5 | Thua |
| 06/11 | Georgia | Chikhura Sachkhere * | 1 - 0 | Baia Zugdidi | 0.5-1 | Thắng |
| 02/11 | Georgia | Dinamo Batumi * | 0 - 0 | Chikhura Sachkhere | 0-0.5 | Thắng |
| 26/10 | Georgia | Chikhura Sachkhere * | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi | 0-0.5 | Thua |
| 05/10 | Georgia | Chikhura Sachkhere * | 2 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 1 | Thắng |
| 27/09 | Georgia | Merani Martvili | 2 - 0 | Chikhura Sachkhere * | 0.5 | Thua |
| 17/09 | Georgia | Chikhura Sachkhere * | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 30/11 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 1 - 2 | Guria Lanchkhuti | 1.5 | Thua |
| 26/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Dinamo Tbilisi * | 3 - 1 | Shukura Kobuleti | 1.5-2 | Thắng |
| 22/11 | Georgia | Baia Zugdidi | 1 - 2 | Dinamo Tbilisi * | 1.5 | Thua |
| 18/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Shukura Kobuleti | 1 - 1 | Dinamo Tbilisi * | 0.5-1 | Thua |
| 06/11 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 0 - 1 | Dinamo Batumi | 1.5 | Thua |
| 24/10 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 6 - 1 | Spartaki Tskhinvali | 0 | Thắng |
| 18/10 | Georgia | WIT Georgia Tbilisi | 0 - 1 | Dinamo Tbilisi * | 0.5-1 | Thắng |
| 05/10 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 0 - 0 | Merani Martvili | 2 | Thua |
| 26/09 | Georgia | Dila Gori | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi * | 0.5-1 | Thua |
| 16/09 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 6 - 0 | Shukura Kobuleti | 1.5-2 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 30/11 | Georgia | Samtredia | 3 - 1 | Chikhura Sachkhere | 2.5 | Tài |
| 26/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Zestafoni | 0 - 1 | Chikhura Sachkhere | 2.5 | Xỉu |
| 22/11 | Georgia | Guria Lanchkhuti | 2 - 2 | Chikhura Sachkhere | 2-2.5 | Tài |
| 17/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Chikhura Sachkhere | 0 - 0 | Zestafoni | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/11 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 1 - 0 | Baia Zugdidi | 2.5 | Xỉu |
| 02/11 | Georgia | Dinamo Batumi | 0 - 0 | Chikhura Sachkhere | 2 | Xỉu |
| 26/10 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 2 - 2 | Torpedo Kutaisi | 2-2.5 | Tài |
| 05/10 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 2 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
| 27/09 | Georgia | Merani Martvili | 2 - 0 | Chikhura Sachkhere | 2.5-3 | Xỉu |
| 17/09 | Georgia | Chikhura Sachkhere | 2 - 1 | Metalurgi Rustavi | 2-2.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 30/11 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 1 - 2 | Guria Lanchkhuti | 2.5-3 | Tài |
| 26/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Dinamo Tbilisi | 3 - 1 | Shukura Kobuleti | 2.5-3 | Tài |
| 22/11 | Georgia | Baia Zugdidi | 1 - 2 | Dinamo Tbilisi | 2.5-3 | Tài |
| 18/11 | Cúp Quốc Gia Georgia | Shukura Kobuleti | 1 - 1 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
| 06/11 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 0 - 1 | Dinamo Batumi | 2.5 | Xỉu |
| 24/10 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 6 - 1 | Spartaki Tskhinvali | 7.5 | Xỉu |
| 18/10 | Georgia | WIT Georgia Tbilisi | 0 - 1 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
| 05/10 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | Merani Martvili | 3 | Xỉu |
| 26/09 | Georgia | Dila Gori | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
| 16/09 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 6 - 0 | Shukura Kobuleti | 2.5-3 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá