Nhận định bóng đá England Conference Nam 22/02/2023 02:45 | ||
Cheshunt | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/4 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.06 : 3.40 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.78 | Hungerford Town |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Hungerford Town trên sân khách về tài.
Cheshunt không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Cheshunt không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Hungerford Town không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Hungerford Town không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Cheshunt thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Cheshunt không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Hungerford Town thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Hungerford Town không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Cheshunt về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Cheshunt về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Hungerford Town về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Hungerford Town về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Cheshunt (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/10/2022 | Hungerford Town vs Cheshunt | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Cheshunt (đội nhà) | Hungerford Town (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/02 | England Conference Nam | Chippenham Town * | 4 - 4 | Cheshunt | 0.5 | Thắng |
11/02 | England Conference Nam | Farnborough Town * | 3 - 0 | Cheshunt | 0.5-1 | Thua |
08/02 | England Conference Nam | Cheshunt * | 1 - 1 | Welling United | 0 | Hòa |
04/02 | England Conference Nam | Cheshunt * | 0 - 0 | Hemel Hempstead Town | 0 | Hòa |
01/02 | England Conference Nam | Braintree Town * | 1 - 1 | Cheshunt | 1 | Thắng |
28/01 | England Conference Nam | Cheshunt * | 1 - 1 | Slough Town | 0.25 | Thua |
07/01 | England Conference Nam | Cheshunt | 1 - 3 | Dartford * | 0.5 | Thua |
01/01 | England Conference Nam | Concord Rangers * | 1 - 1 | Cheshunt | 0.25 | Thắng |
26/12 | England Conference Nam | Cheshunt * | 4 - 2 | Concord Rangers | 0-0.5 | Thắng |
21/12 | England Conference Nam | Cheshunt | 1 - 0 | Ebbsfleet United * | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/02 | England Conference Nam | Hungerford Town | 3 - 0 | Hemel Hempstead Town * | 0.25 | Thắng |
11/02 | Cúp FA Anh Trophy | Hungerford Town * | 2 - 3 | Farsley Celtic | 0 | Thua |
08/02 | England Conference Nam | Hungerford Town | 3 - 0 | St Albans City * | 0.5 | Thắng |
04/02 | England Conference Nam | Hungerford Town | 1 - 3 | Oxford City * | 0.5 | Thua |
01/02 | England Conference Nam | Hungerford Town | 1 - 1 | Chelmsford City * | 0.5 | Thắng |
28/01 | England Conference Nam | Hungerford Town * | 1 - 1 | Chippenham Town | 0.25 | Thua |
21/01 | England Conference Nam | Eastbourne Borough * | 3 - 1 | Hungerford Town | 0.5-1 | Thua |
14/01 | Cúp FA Anh Trophy | Hungerford Town * | 2 - 1 | Tamworth | 0 | Thắng |
07/01 | England Conference Nam | Hungerford Town * | 1 - 0 | Dover Athletic | 0.25 | Thắng |
01/01 | England Conference Nam | Farnborough Town * | 2 - 1 | Hungerford Town | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/02 | England Conference Nam | Chippenham Town | 4 - 4 | Cheshunt | 2.5 | Tài |
11/02 | England Conference Nam | Farnborough Town | 3 - 0 | Cheshunt | 2.5 | Tài |
08/02 | England Conference Nam | Cheshunt | 1 - 1 | Welling United | 2.5 | Xỉu |
04/02 | England Conference Nam | Cheshunt | 0 - 0 | Hemel Hempstead Town | 2.5 | Xỉu |
01/02 | England Conference Nam | Braintree Town | 1 - 1 | Cheshunt | 2.5-3 | Xỉu |
28/01 | England Conference Nam | Cheshunt | 1 - 1 | Slough Town | 2.75 | Xỉu |
07/01 | England Conference Nam | Cheshunt | 1 - 3 | Dartford | 2.5 | Tài |
01/01 | England Conference Nam | Concord Rangers | 1 - 1 | Cheshunt | 2.5 | Xỉu |
26/12 | England Conference Nam | Cheshunt | 4 - 2 | Concord Rangers | 2.5 | Tài |
21/12 | England Conference Nam | Cheshunt | 1 - 0 | Ebbsfleet United | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/02 | England Conference Nam | Hungerford Town | 3 - 0 | Hemel Hempstead Town | 2.5 | Tài |
11/02 | Cúp FA Anh Trophy | Hungerford Town | 2 - 3 | Farsley Celtic | 2.5-3 | Tài |
08/02 | England Conference Nam | Hungerford Town | 3 - 0 | St Albans City | 2.5 | Tài |
04/02 | England Conference Nam | Hungerford Town | 1 - 3 | Oxford City | 2.5-3 | Tài |
01/02 | England Conference Nam | Hungerford Town | 1 - 1 | Chelmsford City | 2.5 | Xỉu |
28/01 | England Conference Nam | Hungerford Town | 1 - 1 | Chippenham Town | 2.5 | Xỉu |
21/01 | England Conference Nam | Eastbourne Borough | 3 - 1 | Hungerford Town | 2.5-3 | Tài |
14/01 | Cúp FA Anh Trophy | Hungerford Town | 2 - 1 | Tamworth | 2.5 | Tài |
07/01 | England Conference Nam | Hungerford Town | 1 - 0 | Dover Athletic | 2.5 | Xỉu |
01/01 | England Conference Nam | Farnborough Town | 2 - 1 | Hungerford Town | 2.5 | Tài |