Nhận định Cúp quốc gia Romania 05/03/2015 02:30 | ||
![]() CFR Cluj | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:0 : 0.75 Tỷ lệ Châu Âu 2.88 : 3.10 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.62 : 2.5 : 1.25 | ![]() Universitaea Cluj |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
30/09/2014 01:00 | CFR Cluj | 1- 0 | Universitaea Cluj |
25/03/2014 02:00 | CFR Cluj | 1- 2 | Universitaea Cluj |
16/09/2013 01:30 | Universitaea Cluj | 0- 0 | CFR Cluj |
29/05/2013 22:59 | CFR Cluj | 3- 1 | Universitaea Cluj |
24/11/2012 22:59 | Universitaea Cluj | 1- 2 | CFR Cluj |
19/05/2012 01:30 | Universitaea Cluj | 2- 3 | CFR Cluj |
20/11/2011 01:30 | CFR Cluj | 3- 1 | Universitaea Cluj |
15/04/2011 00:30 | CFR Cluj | 1- 1 | Universitaea Cluj |
24/09/2010 20:30 | Universitaea Cluj | 1- 1 | CFR Cluj |
07/05/2008 21:00 | Universitaea Cluj | 0- 1 | CFR Cluj |
03/12/2007 01:30 | CFR Cluj | 2- 0 | Universitaea Cluj |
Tiêu chí thống kê | CFR Cluj (đội nhà) | Universitaea Cluj (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
01/03/2015 22:59 | CFR Cluj | 0 - 4 | Pandurii |
23/02/2015 22:59 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 0 | CFR Cluj |
06/02/2015 21:05 | Zrinjski Mostar | 0 - 1 | CFR Cluj |
03/02/2015 19:00 | Novigrad | 1 - 4 | CFR Cluj |
01/02/2015 19:00 | CFR Cluj | 2 - 3 | Gyirmot Se |
08/12/2014 01:30 | CFR Cluj | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova |
03/12/2014 01:30 | CS Mioveni | 3 - 4 | CFR Cluj |
30/11/2014 01:30 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj |
23/11/2014 22:59 | CFR Cluj | 4 - 0 | CSM Studentesc Iasi |
08/11/2014 22:59 | Botosani | 0 - 1 | CFR Cluj |
01/03/2015 01:30 | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitaea Cluj |
06/12/2014 20:30 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 6 | Universitaea Cluj |
04/12/2014 01:30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Pandurii |
29/11/2014 22:59 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Otelul Galati |
22/11/2014 20:30 | Astra Ploiesti | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
09/11/2014 01:30 | Universitaea Cluj | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti |
01/11/2014 20:30 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
30/10/2014 01:30 | Brasov | 1 - 3 | Universitaea Cluj |
25/10/2014 22:30 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Viitorul Constanta |
20/10/2014 01:00 | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Universitaea Cluj |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Romania | CFR Cluj * | 0 - 4 | Pandurii | 0 | Thua |
23/02 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 0 | CFR Cluj * | 0-0.5 | Thua |
06/02 | Giao Hữu | Zrinjski Mostar | 0 - 1 | CFR Cluj * | 0.5 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Novigrad | 1 - 4 | CFR Cluj * | 1.5 | Thắng |
01/02 | Giao Hữu | CFR Cluj * | 2 - 3 | Gyirmot Se | 2 | Thua |
08/12 | Romania | CFR Cluj * | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0.5 | Thua |
03/12 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 3 - 4 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
30/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thua |
23/11 | Romania | CFR Cluj * | 4 - 0 | CSM Studentesc Iasi | 1-1.5 | Thắng |
08/11 | Romania | Botosani * | 0 - 1 | CFR Cluj | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Universitaea Cluj | 1 | Thua |
06/12 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 0 - 6 | Universitaea Cluj | 0 | Thắng |
04/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj * | 1 - 0 | Pandurii | 0 | Thắng |
29/11 | Romania | Universitaea Cluj * | 0 - 0 | Otelul Galati | 0.5 | Thua |
22/11 | Romania | Astra Ploiesti * | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 1-1.5 | Thắng |
09/11 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti * | 0.5 | Thua |
01/11 | Romania | Gaz Metan Medias * | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 0.5 | Thắng |
30/10 | Cúp quốc gia Romania | Brasov * | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 0.5 | Thắng |
25/10 | Romania | Universitaea Cluj * | 2 - 2 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thua |
20/10 | Romania | Steaua Bucuresti * | 4 - 1 | Universitaea Cluj | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Romania | CFR Cluj | 0 - 4 | Pandurii | 2.5 | Tài |
23/02 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 0 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
06/02 | Giao Hữu | Zrinjski Mostar | 0 - 1 | CFR Cluj | 2.5-3 | Xỉu |
03/02 | Giao Hữu | Novigrad | 1 - 4 | CFR Cluj | 3-3.5 | Tài |
01/02 | Giao Hữu | CFR Cluj | 2 - 3 | Gyirmot Se | 3.5 | Tài |
08/12 | Romania | CFR Cluj | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Xỉu |
03/12 | Cúp quốc gia Romania | CS Mioveni | 3 - 4 | CFR Cluj | 2.5 | Tài |
30/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Romania | CFR Cluj | 4 - 0 | CSM Studentesc Iasi | 2.5 | Tài |
08/11 | Romania | Botosani | 0 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Tài |
06/12 | Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 - 6 | Universitaea Cluj | 2 | Tài |
04/12 | Cúp quốc gia Romania | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Otelul Galati | 2 | Xỉu |
22/11 | Romania | Astra Ploiesti | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
30/10 | Cúp quốc gia Romania | Brasov | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |
25/10 | Romania | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Viitorul Constanta | 2 | Tài |
20/10 | Romania | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |