Nhận định bóng đá Copa Sudamericana 15/04/2021 05:15 | ||
Centro Atletico Fenix | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 0:0 : 0.76 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.1 : 2.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5 : 0.92 | Ca Torque |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Ca Torque trên sân khách về tài.
Centro Atletico Fenix không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Juan Ramon Carrasco không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Ca Torque không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ca Torque thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Centro Atletico Fenix thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Juan Ramon Carrasco không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Ca Torque không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Ca Torque thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Centro Atletico Fenix về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Juan Ramon Carrasco về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Ca Torque về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Ca Torque về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Centro Atletico Fenix (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/04/2021 | Ca Torque vs Centro Atletico Fenix | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/01/2021 | Ca Torque vs Centro Atletico Fenix | 3-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/02/2020 | Centro Atletico Fenix vs Ca Torque | 1-3 | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
04/11/2018 | Centro Atletico Fenix vs Ca Torque | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/05/2018 | Ca Torque vs Centro Atletico Fenix | 0-2 | +0 | Thắng | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Centro Atletico Fenix (đội nhà) | Ca Torque (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/04 | Copa Sudamericana | Ca Torque * | 0 - 0 | Centro Atletico Fenix | 0.5 | Thắng |
30/03 | Uruguay | CA Penarol * | 3 - 1 | Centro Atletico Fenix | 0.5 | Thua |
25/03 | Uruguay | Centro Atletico Fenix * | 3 - 3 | Wanderers FC | 0.5 | Thua |
22/03 | Uruguay | Centro Atletico Fenix * | 1 - 0 | Cerro Largo | 0-0.5 | Thắng |
16/03 | Uruguay | Centro Atletico Fenix * | 3 - 0 | Ca Rentistas | 0-0.5 | Thắng |
09/03 | Uruguay | Deportivo Maldonado * | 0 - 2 | Centro Atletico Fenix | 0 | Thắng |
01/03 | Uruguay | Centro Atletico Fenix * | 2 - 1 | Boston River | 0-0.5 | Thắng |
22/02 | Uruguay | Nacional Montevideo * | 2 - 2 | Centro Atletico Fenix | 0.5-1 | Thắng |
18/02 | Uruguay | Centro Atletico Fenix * | 1 - 1 | Danubio FC | 0-0.5 | Thua |
15/02 | Uruguay | Defensor SC * | 2 - 2 | Centro Atletico Fenix | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/04 | Copa Sudamericana | Ca Torque * | 0 - 0 | Centro Atletico Fenix | 0.5 | Thua |
30/03 | Uruguay | Ca Torque * | 2 - 0 | Plaza Colonia | 0-0.5 | Thắng |
25/03 | Uruguay | Liverpool P. | 4 - 1 | Ca Torque * | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Uruguay | Ca River Plate | 1 - 1 | Ca Torque * | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Uruguay | Ca Torque * | 1 - 2 | CA Penarol | 0 | Thua |
06/03 | Uruguay | Wanderers FC | 2 - 8 | Ca Torque * | 0-0.5 | Thắng |
01/03 | Uruguay | Ca Torque * | 0 - 0 | Cerro Largo | 0.5 | Thua |
22/02 | Uruguay | Ca Rentistas | 1 - 2 | Ca Torque * | 0-0.5 | Thắng |
19/02 | Uruguay | Ca Torque * | 1 - 1 | Deportivo Maldonado | 0.5 | Thua |
16/02 | Uruguay | Boston River * | 0 - 3 | Ca Torque | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/04 | Copa Sudamericana | Ca Torque | 0 - 0 | Centro Atletico Fenix | 2.5 | Xỉu |
30/03 | Uruguay | CA Penarol | 3 - 1 | Centro Atletico Fenix | 2.5 | Tài |
25/03 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 3 - 3 | Wanderers FC | 2.5 | Tài |
22/03 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 1 - 0 | Cerro Largo | 2.5 | Xỉu |
16/03 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 3 - 0 | Ca Rentistas | 2.5 | Tài |
09/03 | Uruguay | Deportivo Maldonado | 0 - 2 | Centro Atletico Fenix | 2-2.5 | Xỉu |
01/03 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 2 - 1 | Boston River | 2.5-3 | Tài |
22/02 | Uruguay | Nacional Montevideo | 2 - 2 | Centro Atletico Fenix | 2.5 | Tài |
18/02 | Uruguay | Centro Atletico Fenix | 1 - 1 | Danubio FC | 2.5 | Xỉu |
15/02 | Uruguay | Defensor SC | 2 - 2 | Centro Atletico Fenix | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/04 | Copa Sudamericana | Ca Torque | 0 - 0 | Centro Atletico Fenix | 2.5 | Xỉu |
30/03 | Uruguay | Ca Torque | 2 - 0 | Plaza Colonia | 2.5 | Xỉu |
25/03 | Uruguay | Liverpool P. | 4 - 1 | Ca Torque | 2.5 | Tài |
21/03 | Uruguay | Ca River Plate | 1 - 1 | Ca Torque | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Uruguay | Ca Torque | 1 - 2 | CA Penarol | 2-2.5 | Tài |
06/03 | Uruguay | Wanderers FC | 2 - 8 | Ca Torque | 2-2.5 | Tài |
01/03 | Uruguay | Ca Torque | 0 - 0 | Cerro Largo | 2-2.5 | Xỉu |
22/02 | Uruguay | Ca Rentistas | 1 - 2 | Ca Torque | 2.5 | Tài |
19/02 | Uruguay | Ca Torque | 1 - 1 | Deportivo Maldonado | 2.5 | Xỉu |
16/02 | Uruguay | Boston River | 0 - 3 | Ca Torque | 2-2.5 | Tài |