Nhận định Tây Ban Nha 11/01/2015 02:00 |
||
![]() Celta Vigo |
Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.67 : 3.16 : 2.51 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 1.06 |
![]() Valencia |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
18/05/2014 03:00 | Valencia | 2- 1 | Celta Vigo |
12/01/2014 00:00 | Celta Vigo | 2- 1 | Valencia |
10/02/2013 00:00 | Celta Vigo | 0- 1 | Valencia |
15/09/2012 22:59 | Valencia | 2- 1 | Celta Vigo |
04/03/2007 02:00 | Valencia | 1- 0 | Celta Vigo |
15/10/2006 22:00 | Celta Vigo | 3- 2 | Valencia |
09/04/2006 03:00 | Celta Vigo | 0- 1 | Valencia |
27/11/2005 04:00 | Valencia | 2- 0 | Celta Vigo |
Tiêu chí thống kê | Celta Vigo (đội nhà) | Valencia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất |
4/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
06/01/2015 22:59 | Celta Vigo | 2 - 4 | Athletic Bilbao |
04/01/2015 00:00 | Sevilla | 1 - 0 | Celta Vigo |
20/12/2014 02:45 | Celta Vigo | 0 - 1 | Almeria |
17/12/2014 02:00 | Celta Vigo | 3 - 1 | Las Palmas |
14/12/2014 04:00 | Malaga | 1 - 0 | Celta Vigo |
07/12/2014 02:00 | Real Madrid | 3 - 0 | Celta Vigo |
03/12/2014 04:00 | Las Palmas | 2 - 1 | Celta Vigo |
30/11/2014 04:00 | Celta Vigo | 0 - 1 | Eibar |
23/11/2014 18:00 | Rayo Vallecano | 1 - 0 | Celta Vigo |
13/11/2014 02:45 | Pontevedra | 2 - 4 | Celta Vigo |
08/01/2015 04:00 | Valencia | 2 - 1 | Espanyol |
04/01/2015 22:59 | Valencia | 2 - 1 | Real Madrid |
21/12/2014 02:00 | Eibar | 0 - 1 | Valencia |
17/12/2014 02:00 | Valencia | 4 - 4 | Rayo Vallecano |
14/12/2014 00:00 | Valencia | 3 - 0 | Rayo Vallecano |
08/12/2014 03:00 | Granada | 1 - 1 | Valencia |
05/12/2014 04:00 | Rayo Vallecano | 1 - 2 | Valencia |
01/12/2014 03:00 | Valencia | 0 - 1 | Barcelona |
23/11/2014 22:59 | Levante | 2 - 1 | Valencia |
10/11/2014 01:00 | Valencia | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 2 - 4 | Athletic Bilbao | 0-0.5 | Thua |
04/01 | Tây Ban Nha | Sevilla * | 1 - 0 | Celta Vigo | 0.5-1 | Thua |
20/12 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 0 - 1 | Almeria | 1-1.5 | Thua |
17/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 3 - 1 | Las Palmas | 1 | Thắng |
14/12 | Tây Ban Nha | Malaga * | 1 - 0 | Celta Vigo | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Tây Ban Nha | Real Madrid * | 3 - 0 | Celta Vigo | 2-2.5 | Thua |
03/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Las Palmas * | 2 - 1 | Celta Vigo | 0 | Thua |
30/11 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 0 - 1 | Eibar | 1 | Thua |
23/11 | Tây Ban Nha | Rayo Vallecano * | 1 - 0 | Celta Vigo | 0 | Thua |
13/11 | Giao Hữu | Pontevedra | 2 - 4 | Celta Vigo * | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Valencia * | 2 - 1 | Espanyol | 1 | Hòa |
04/01 | Tây Ban Nha | Valencia | 2 - 1 | Real Madrid * | 1 | Thắng |
21/12 | Tây Ban Nha | Eibar | 0 - 1 | Valencia * | 0.5 | Thắng |
17/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Valencia * | 4 - 4 | Rayo Vallecano | 1.5 | Thua |
14/12 | Tây Ban Nha | Valencia * | 3 - 0 | Rayo Vallecano | 1-1.5 | Thắng |
08/12 | Tây Ban Nha | Granada | 1 - 1 | Valencia * | 0.5 | Thua |
05/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Rayo Vallecano | 1 - 2 | Valencia * | 0.5 | Thắng |
01/12 | Tây Ban Nha | Valencia | 0 - 1 | Barcelona * | 1 | Hòa |
23/11 | Tây Ban Nha | Levante | 2 - 1 | Valencia * | 0.5 | Thua |
10/11 | Tây Ban Nha | Valencia * | 0 - 0 | Athletic Bilbao | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Celta Vigo | 2 - 4 | Athletic Bilbao | 2-2.5 | Tài |
04/01 | Tây Ban Nha | Sevilla | 1 - 0 | Celta Vigo | 2.5 | Xỉu |
20/12 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 0 - 1 | Almeria | 2.5-3 | Xỉu |
17/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Celta Vigo | 3 - 1 | Las Palmas | 2.5-3 | Tài |
14/12 | Tây Ban Nha | Malaga | 1 - 0 | Celta Vigo | 2.5 | Xỉu |
07/12 | Tây Ban Nha | Real Madrid | 3 - 0 | Celta Vigo | 4 | Xỉu |
03/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Las Palmas | 2 - 1 | Celta Vigo | 2-2.5 | Tài |
30/11 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 0 - 1 | Eibar | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Tây Ban Nha | Rayo Vallecano | 1 - 0 | Celta Vigo | 2.5-3 | Xỉu |
13/11 | Giao Hữu | Pontevedra | 2 - 4 | Celta Vigo | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Valencia | 2 - 1 | Espanyol | 2.5 | Tài |
04/01 | Tây Ban Nha | Valencia | 2 - 1 | Real Madrid | 3 | Tài |
21/12 | Tây Ban Nha | Eibar | 0 - 1 | Valencia | 2-2.5 | Xỉu |
17/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Valencia | 4 - 4 | Rayo Vallecano | 3 | Tài |
14/12 | Tây Ban Nha | Valencia | 3 - 0 | Rayo Vallecano | 2.5-3 | Tài |
08/12 | Tây Ban Nha | Granada | 1 - 1 | Valencia | 2-2.5 | Xỉu |
05/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Rayo Vallecano | 1 - 2 | Valencia | 2.5 | Tài |
01/12 | Tây Ban Nha | Valencia | 0 - 1 | Barcelona | 3 | Xỉu |
23/11 | Tây Ban Nha | Levante | 2 - 1 | Valencia | 2-2.5 | Tài |
10/11 | Tây Ban Nha | Valencia | 0 - 0 | Athletic Bilbao | 2-2.5 | Xỉu |