Nhận định Tây Ban Nha 03/03/2015 02:45 |
||
![]() Celta Vigo |
Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 1.50 : 4.10 : 6.46 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2.5 : 1.06 |
![]() Elche |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
27/09/2014 02:00 | Elche | 0- 1 | Celta Vigo |
02/03/2014 04:00 | Elche | 1- 0 | Celta Vigo |
29/09/2013 22:00 | Celta Vigo | 0- 1 | Elche |
19/02/2012 18:00 | Elche | 0- 2 | Celta Vigo |
21/05/2011 22:59 | Celta Vigo | 2- 2 | Elche |
09/01/2011 00:00 | Elche | 1- 3 | Celta Vigo |
16/05/2010 17:00 | Elche | 1- 0 | Celta Vigo |
13/12/2009 22:59 | Celta Vigo | 2- 1 | Elche |
15/03/2009 00:30 | Celta Vigo | 2- 2 | Elche |
12/10/2008 22:00 | Elche | 1- 1 | Celta Vigo |
02/03/2008 22:59 | Celta Vigo | 2- 2 | Elche |
30/09/2007 17:00 | Elche | 2- 0 | Celta Vigo |
24/04/2005 18:00 | Elche | 0- 1 | Celta Vigo |
21/11/2004 23:59 | Celta Vigo | 2- 2 | Elche |
Tiêu chí thống kê | Celta Vigo (đội nhà) | Elche (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
22/02/2015 04:00 | Deportivo La Coruna | 0 - 2 | Celta Vigo |
16/02/2015 03:00 | Celta Vigo | 2 - 0 | Atletico Madrid |
08/02/2015 04:00 | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo |
01/02/2015 04:00 | Celta Vigo | 1 - 0 | Cordoba C.F. |
27/01/2015 02:45 | Getafe | 2 - 1 | Celta Vigo |
18/01/2015 04:00 | Espanyol | 1 - 0 | Celta Vigo |
15/01/2015 02:00 | Athletic Bilbao | 0 - 2 | Celta Vigo |
11/01/2015 02:00 | Celta Vigo | 1 - 1 | Valencia |
06/01/2015 22:59 | Celta Vigo | 2 - 4 | Athletic Bilbao |
04/01/2015 00:00 | Sevilla | 1 - 0 | Celta Vigo |
23/02/2015 03:00 | Elche | 0 - 2 | Real Madrid |
17/02/2015 02:45 | Eibar | 0 - 1 | Elche |
10/02/2015 02:45 | Elche | 2 - 0 | Rayo Vallecano |
01/02/2015 02:00 | Granada | 1 - 0 | Elche |
25/01/2015 00:00 | Elche | 0 - 6 | Barcelona |
19/01/2015 03:00 | Elche | 1 - 0 | Levante |
16/01/2015 04:00 | Elche | 0 - 4 | Barcelona |
09/01/2015 04:00 | Barcelona | 5 - 0 | Elche |
04/01/2015 02:00 | Elche | 2 - 2 | Villarreal |
22/12/2014 01:00 | Elche | 1 - 2 | Malaga |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/02 | Tây Ban Nha | Deportivo La Coruna | 0 - 2 | Celta Vigo * | 0-0.5 | Thắng |
16/02 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 2 - 0 | Atletico Madrid * | 0-0.5 | Thắng |
08/02 | Tây Ban Nha | Real Sociedad * | 1 - 1 | Celta Vigo | 0 | Hòa |
01/02 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 1 - 0 | Cordoba C.F. | 1 | Hòa |
27/01 | Tây Ban Nha | Getafe | 2 - 1 | Celta Vigo * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Tây Ban Nha | Espanyol * | 1 - 0 | Celta Vigo | 0 | Thua |
15/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Athletic Bilbao * | 0 - 2 | Celta Vigo | 0-0.5 | Thắng |
11/01 | Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 1 - 1 | Valencia | 0-0.5 | Thua |
06/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Celta Vigo * | 2 - 4 | Athletic Bilbao | 0-0.5 | Thua |
04/01 | Tây Ban Nha | Sevilla * | 1 - 0 | Celta Vigo | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/02 | Tây Ban Nha | Elche | 0 - 2 | Real Madrid * | 1.5-2 | Thua |
17/02 | Tây Ban Nha | Eibar * | 0 - 1 | Elche | 0-0.5 | Thắng |
10/02 | Tây Ban Nha | Elche * | 2 - 0 | Rayo Vallecano | 0 | Thắng |
01/02 | Tây Ban Nha | Granada * | 1 - 0 | Elche | 0.5 | Thua |
25/01 | Tây Ban Nha | Elche | 0 - 6 | Barcelona * | 2-2.5 | Thua |
19/01 | Tây Ban Nha | Elche * | 1 - 0 | Levante | 0.5 | Thắng |
16/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Elche | 0 - 4 | Barcelona * | 1.5 | Thua |
09/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Barcelona * | 5 - 0 | Elche | 3 | Thua |
04/01 | Tây Ban Nha | Elche | 2 - 2 | Villarreal * | 0.5-1 | Thắng |
22/12 | Tây Ban Nha | Elche * | 1 - 2 | Malaga | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/02 | Tây Ban Nha | Deportivo La Coruna | 0 - 2 | Celta Vigo | 2-2.5 | Xỉu |
16/02 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 2 - 0 | Atletico Madrid | 2 | Tài |
08/02 | Tây Ban Nha | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo | 2-2.5 | Xỉu |
01/02 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 1 - 0 | Cordoba C.F. | 2-2.5 | Xỉu |
27/01 | Tây Ban Nha | Getafe | 2 - 1 | Celta Vigo | 2-2.5 | Tài |
18/01 | Tây Ban Nha | Espanyol | 1 - 0 | Celta Vigo | 2-2.5 | Xỉu |
15/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Athletic Bilbao | 0 - 2 | Celta Vigo | 2.5 | Xỉu |
11/01 | Tây Ban Nha | Celta Vigo | 1 - 1 | Valencia | 2.5 | Xỉu |
06/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Celta Vigo | 2 - 4 | Athletic Bilbao | 2-2.5 | Tài |
04/01 | Tây Ban Nha | Sevilla | 1 - 0 | Celta Vigo | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/02 | Tây Ban Nha | Elche | 0 - 2 | Real Madrid | 3-3.5 | Xỉu |
17/02 | Tây Ban Nha | Eibar | 0 - 1 | Elche | 2 | Xỉu |
10/02 | Tây Ban Nha | Elche | 2 - 0 | Rayo Vallecano | 2-2.5 | Xỉu |
01/02 | Tây Ban Nha | Granada | 1 - 0 | Elche | 2 | Xỉu |
25/01 | Tây Ban Nha | Elche | 0 - 6 | Barcelona | 3-3.5 | Tài |
19/01 | Tây Ban Nha | Elche | 1 - 0 | Levante | 2 | Xỉu |
16/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Elche | 0 - 4 | Barcelona | 2.5-3 | Tài |
09/01 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Barcelona | 5 - 0 | Elche | 4 | Tài |
04/01 | Tây Ban Nha | Elche | 2 - 2 | Villarreal | 2-2.5 | Tài |
22/12 | Tây Ban Nha | Elche | 1 - 2 | Malaga | 2 | Tài |