Nhận định Nam Phi 08/03/2020 20:30 | ||
![]() Cape Town City | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:0 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 2.63 : 3.00 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2-2.5 : 1.05 | ![]() Bloemfontein Celtic |
Chìa khóa: 8/9 trận gần nhất của Bloemfontein Celtic về tài.
Cape Town City không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Cape Town City không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Bloemfontein Celtic thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Bloemfontein Celtic không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Cape Town City không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Cape Town City không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Bloemfontein Celtic thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Bloemfontein Celtic không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Cape Town City về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Cape Town City về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Bloemfontein Celtic về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Bloemfontein Celtic về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Cape Town City (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
28/11/2019 | Bloemfontein Celtic vs Cape Town City | 0- 0 |
14/04/2019 | Bloemfontein Celtic vs Cape Town City | 0- 3 |
22/12/2018 | Cape Town City vs Bloemfontein Celtic | 3- 2 |
28/01/2018 | Bloemfontein Celtic vs Cape Town City | 1- 1 |
18/10/2017 | Cape Town City vs Bloemfontein Celtic | 0- 1 |
18/03/2017 | Bloemfontein Celtic vs Cape Town City | 0- 0 |
03/11/2016 | Cape Town City vs Bloemfontein Celtic | 1- 0 |
08/03/2009 | Cape Town City vs Bloemfontein Celtic | 0- 0 |
Tiêu chí thống kê | Cape Town City (đội nhà) | Bloemfontein Celtic (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/02 | Nam Phi | Polokwane City | 3 - 2 | Cape Town City * | 0-0.5 | Thua |
01/02 | Nam Phi | Maritzburg United * | 1 - 1 | Cape Town City | 0-0.5 | Thắng |
25/01 | Nam Phi | Cape Town City * | 1 - 0 | Black Leopards | 0.5 | Thắng |
19/01 | Nam Phi | Cape Town City | 2 - 0 | Bidvest Wits * | 0-0.5 | Thắng |
12/01 | Nam Phi | Kaizer Chiefs FC * | 3 - 0 | Cape Town City | 1 | Thua |
09/01 | Nam Phi | Cape Town City * | 2 - 2 | AmaZulu | 0.5 | Thua |
05/01 | Nam Phi | Cape Town City * | 1 - 0 | Baroka | 0-0.5 | Thắng |
21/12 | Nam Phi | Bidvest Wits * | 2 - 0 | Cape Town City | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Nam Phi | Cape Town City * | 0 - 1 | Chippa United FC | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Nam Phi | Cape Town City * | 0 - 0 | Highlands Park | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Nam Phi | Bloemfontein Celtic * | 2 - 1 | Baroka | 0-0.5 | Thắng |
23/02 | South Africa League Cup | Bloemfontein Celtic * | 3 - 2 | Maritzburg United | 0-0.5 | Thắng |
20/02 | Nam Phi | Mamelodi Sundowns * | 2 - 1 | Bloemfontein Celtic | 1 | Hòa |
15/02 | Nam Phi | Highlands Park * | 2 - 0 | Bloemfontein Celtic | 0 | Thua |
08/02 | South Africa League Cup | Bloemfontein Celtic * | 4 - 1 | AmaZulu | 0-0.5 | Thắng |
19/01 | Nam Phi | Bloemfontein Celtic * | 1 - 1 | Chippa United FC | 0.5 | Thua |
16/01 | Nam Phi | Bidvest Wits * | 3 - 2 | Bloemfontein Celtic | 0-0.5 | Thua |
12/01 | Nam Phi | Bloemfontein Celtic * | 4 - 2 | Black Leopards | 0-0.5 | Thắng |
08/01 | Nam Phi | Stellenbosch * | 1 - 2 | Bloemfontein Celtic | 0 | Thắng |
04/01 | Nam Phi | Bloemfontein Celtic * | 1 - 1 | Orlando Pirates | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/02 | Nam Phi | Polokwane City | 3 - 2 | Cape Town City | 2 | Tài |
01/02 | Nam Phi | Maritzburg United | 1 - 1 | Cape Town City | 2 | Tài |
25/01 | Nam Phi | Cape Town City | 1 - 0 | Black Leopards | 2-2.5 | Xỉu |
19/01 | Nam Phi | Cape Town City | 2 - 0 | Bidvest Wits | 2 | Tài |
12/01 | Nam Phi | Kaizer Chiefs FC | 3 - 0 | Cape Town City | 2 | Tài |
09/01 | Nam Phi | Cape Town City | 2 - 2 | AmaZulu | 2 | Tài |
05/01 | Nam Phi | Cape Town City | 1 - 0 | Baroka | 2 | Xỉu |
21/12 | Nam Phi | Bidvest Wits | 2 - 0 | Cape Town City | 2 | Tài |
07/12 | Nam Phi | Cape Town City | 0 - 1 | Chippa United FC | 2 | Xỉu |
30/11 | Nam Phi | Cape Town City | 0 - 0 | Highlands Park | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Nam Phi | Bloemfontein Celtic | 2 - 1 | Baroka | 2-2.5 | Tài |
23/02 | South Africa League Cup | Bloemfontein Celtic | 3 - 2 | Maritzburg United | 2-2.5 | Tài |
20/02 | Nam Phi | Mamelodi Sundowns | 2 - 1 | Bloemfontein Celtic | 2.5 | Tài |
15/02 | Nam Phi | Highlands Park | 2 - 0 | Bloemfontein Celtic | 2-2.5 | Xỉu |
08/02 | South Africa League Cup | Bloemfontein Celtic | 4 - 1 | AmaZulu | 2.5 | Tài |
19/01 | Nam Phi | Bloemfontein Celtic | 1 - 1 | Chippa United FC | 2 | Tài |
16/01 | Nam Phi | Bidvest Wits | 3 - 2 | Bloemfontein Celtic | 2 | Tài |
12/01 | Nam Phi | Bloemfontein Celtic | 4 - 2 | Black Leopards | 2 | Tài |
08/01 | Nam Phi | Stellenbosch | 1 - 2 | Bloemfontein Celtic | 2 | Tài |
04/01 | Nam Phi | Bloemfontein Celtic | 1 - 1 | Orlando Pirates | 2-2.5 | Xỉu |