Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 25/04/2015 17:30 | ||
![]() Bursaspor | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.50 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.80 | ![]() Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
11/02/2015 21:00 | Bursaspor | 0- 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
29/11/2014 01:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0- 0 | Bursaspor |
26/01/2013 18:30 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 4- 1 | Bursaspor |
26/08/2012 22:59 | Bursaspor | 0- 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
21/02/2012 01:00 | Bursaspor | 2- 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
06/11/2011 18:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0- 0 | Bursaspor |
06/03/2011 21:00 | Bursaspor | 1- 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
03/10/2010 19:30 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0- 0 | Bursaspor |
27/03/2010 01:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2- 1 | Bursaspor |
24/10/2009 20:00 | Bursaspor | 6- 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
31/05/2009 00:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0- 1 | Bursaspor |
25/01/2009 19:00 | Bursaspor | 2- 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
Tiêu chí thống kê | Bursaspor (đội nhà) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
21/04/2015 00:00 | Fenerbahce | 1 - 0 | Bursaspor |
05/04/2015 17:00 | Bursaspor | 3 - 0 | Kayseri Erciyesspor |
21/03/2015 21:00 | Sivasspor | 4 - 1 | Bursaspor |
14/03/2015 01:00 | Bursaspor | 4 - 2 | Balikesirspor |
08/03/2015 00:00 | Eskisehirspor | 0 - 0 | Bursaspor |
04/03/2015 23:30 | Bursaspor | 1 - 1 | Genclerbirligi |
01/03/2015 21:00 | Bursaspor | 2 - 1 | Mersin Idman Yurdu |
15/02/2015 21:00 | Besiktas JK | 3 - 2 | Bursaspor |
11/02/2015 21:00 | Bursaspor | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
08/02/2015 21:00 | Bursaspor | 3 - 1 | Genclerbirligi |
19/04/2015 20:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Rizespor |
19/04/2015 20:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Rizespor |
07/04/2015 00:00 | Besiktas JK | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
22/03/2015 18:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Genclerbirligi |
15/03/2015 00:00 | Galatasaray | 2 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
08/03/2015 18:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 - 0 | Konyaspor |
01/03/2015 18:00 | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
21/02/2015 18:30 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 0 | Gaziantepspor |
16/02/2015 00:00 | Trabzonspor | 3 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
11/02/2015 21:00 | Bursaspor | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 0 | Bursaspor | 1 | Hòa |
05/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 3 - 0 | Kayseri Erciyesspor | 1 | Thắng |
21/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 4 - 1 | Bursaspor * | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 4 - 2 | Balikesirspor | 1.5 | Thắng |
08/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 0 - 0 | Bursaspor * | 0-0.5 | Thua |
04/03 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 1 - 1 | Genclerbirligi | 1 | Thua |
01/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 2 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 1 | Hòa |
15/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK * | 3 - 2 | Bursaspor | 0.5 | Thua |
11/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5-1 | Thua |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 3 - 1 | Genclerbirligi | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 3 - 1 | Rizespor | 0.5-1 | Thắng |
19/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 3 - 1 | Rizespor | 0.5-1 | Thắng |
07/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK * | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5 | Thắng |
22/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 3 - 1 | Genclerbirligi | 0.5-1 | Thắng |
15/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray * | 2 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5 | Thắng |
08/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0 - 0 | Konyaspor | 0.5-1 | Thua |
01/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0-0.5 | Thắng |
21/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 0 | Gaziantepspor | 1 | Hòa |
16/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor * | 3 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0-0.5 | Thua |
11/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 0 | Bursaspor | 3 | Xỉu |
05/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 3 - 0 | Kayseri Erciyesspor | 3 | Tài |
21/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 4 - 1 | Bursaspor | 2.5-3 | Tài |
14/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 4 - 2 | Balikesirspor | 3 | Tài |
08/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 0 - 0 | Bursaspor | 2.5-3 | Xỉu |
04/03 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 1 - 1 | Genclerbirligi | 3 | Xỉu |
01/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 2 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 3 | Tài |
15/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK | 3 - 2 | Bursaspor | 2.5-3 | Tài |
11/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 3 - 1 | Genclerbirligi | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Rizespor | 2.5 | Tài |
19/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Rizespor | 2.5 | Tài |
07/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Xỉu |
22/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Genclerbirligi | 2.5 | Tài |
15/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray | 2 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Tài |
08/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 - 0 | Konyaspor | 2-2.5 | Xỉu |
01/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2 | Tài |
21/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 0 | Gaziantepspor | 2.5 | Xỉu |
16/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor | 3 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Tài |
11/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |