Nhận định bóng đá Hạng 2 Serbia 18/10/2020 20:00 | ||
![]() Buducnost Dobanovci | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:3/4 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 1.61 : 3.60 : 5.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 0.91 | ![]() Radnicki Sremska Mitrovica |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Buducnost Dobanovci về tài.
Buducnost Dobanovci không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Buducnost Dobanovci thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Radnicki Sremska Mitrovica không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Radnicki Sremska Mitrovica không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Buducnost Dobanovci không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Buducnost Dobanovci thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Radnicki Sremska Mitrovica không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Radnicki Sremska Mitrovica không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Buducnost Dobanovci về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Buducnost Dobanovci về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Radnicki Sremska Mitrovica về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Radnicki Sremska Mitrovica về xỉu 9/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Buducnost Dobanovci (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Tiêu chí thống kê | Buducnost Dobanovci (đội nhà) | Radnicki Sremska Mitrovica (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 1/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/10 | Hạng 2 Serbia | Sloga Kraljevo * | 1 - 0 | Buducnost Dobanovci | 0 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Serbia | Buducnost Dobanovci * | 1 - 1 | Dubocica Leskovac | 1 | Thua |
27/09 | Hạng 2 Serbia | Zeleznicar Pancevo * | 2 - 1 | Buducnost Dobanovci | 1 | Hòa |
23/09 | Hạng 2 Serbia | Buducnost Dobanovci * | 3 - 0 | Jagodina | 1 | Thắng |
19/09 | Hạng 2 Serbia | Dinamo Vranje * | 2 - 3 | Buducnost Dobanovci | 0.25 | Thắng |
15/09 | Hạng 2 Serbia | Trajal Krusevac * | 2 - 1 | Buducnost Dobanovci | 0-0.5 | Thua |
07/09 | Hạng 2 Serbia | Buducnost Dobanovci | 0 - 1 | Kolubara * | 0-0.5 | Thua |
30/08 | Hạng 2 Serbia | Loznica * | 0 - 0 | Buducnost Dobanovci | 0 | Hòa |
23/08 | Hạng 2 Serbia | Buducnost Dobanovci * | 1 - 0 | Zemun | 0 | Thắng |
17/08 | Hạng 2 Serbia | Borac Cacak * | 1 - 2 | Buducnost Dobanovci | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/10 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica * | 1 - 2 | Trajal Krusevac | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Serbia | Kolubara * | 1 - 0 | Radnicki Sremska Mitrovica | 1 | Hòa |
27/09 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica * | 0 - 1 | Loznica | 1 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Serbia | Zemun * | 0 - 3 | Radnicki Sremska Mitrovica | 1 | Thắng |
18/09 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica * | 1 - 2 | Borac Cacak | 0-0.5 | Thua |
12/09 | Hạng 2 Serbia | Zarkovo * | 1 - 0 | Radnicki Sremska Mitrovica | 0 | Thua |
05/09 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica * | 0 - 1 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | Thua |
28/08 | Hạng 2 Serbia | Kabel Novi Sad * | 1 - 0 | Radnicki Sremska Mitrovica | 1.5 | Thắng |
23/08 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica | 1 - 2 | Radnicki Pirot * | 1 | Hòa |
16/08 | Hạng 2 Serbia | Imt Novi Beograd * | 0 - 2 | Radnicki Sremska Mitrovica | 1.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/10 | Hạng 2 Serbia | Sloga Kraljevo | 1 - 0 | Buducnost Dobanovci | 2 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Serbia | Buducnost Dobanovci | 1 - 1 | Dubocica Leskovac | 2 | Tài |
27/09 | Hạng 2 Serbia | Zeleznicar Pancevo | 2 - 1 | Buducnost Dobanovci | 2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Serbia | Buducnost Dobanovci | 3 - 0 | Jagodina | 2.5 | Tài |
19/09 | Hạng 2 Serbia | Dinamo Vranje | 2 - 3 | Buducnost Dobanovci | 2.5 | Tài |
15/09 | Hạng 2 Serbia | Trajal Krusevac | 2 - 1 | Buducnost Dobanovci | 2-2.5 | Tài |
07/09 | Hạng 2 Serbia | Buducnost Dobanovci | 0 - 1 | Kolubara | 2.5 | Xỉu |
30/08 | Hạng 2 Serbia | Loznica | 0 - 0 | Buducnost Dobanovci | 2.5 | Xỉu |
23/08 | Hạng 2 Serbia | Buducnost Dobanovci | 1 - 0 | Zemun | 2 | Xỉu |
17/08 | Hạng 2 Serbia | Borac Cacak | 1 - 2 | Buducnost Dobanovci | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/10 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica | 1 - 2 | Trajal Krusevac | 2 | Tài |
05/10 | Hạng 2 Serbia | Kolubara | 1 - 0 | Radnicki Sremska Mitrovica | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica | 0 - 1 | Loznica | 2 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Serbia | Zemun | 0 - 3 | Radnicki Sremska Mitrovica | 2 | Tài |
18/09 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica | 1 - 2 | Borac Cacak | 2 | Tài |
12/09 | Hạng 2 Serbia | Zarkovo | 1 - 0 | Radnicki Sremska Mitrovica | 2.5 | Xỉu |
05/09 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica | 0 - 1 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2.5 | Xỉu |
28/08 | Hạng 2 Serbia | Kabel Novi Sad | 1 - 0 | Radnicki Sremska Mitrovica | 2.75 | Xỉu |
23/08 | Hạng 2 Serbia | Radnicki Sremska Mitrovica | 1 - 2 | Radnicki Pirot | 2.5 | Tài |
16/08 | Hạng 2 Serbia | Imt Novi Beograd | 0 - 2 | Radnicki Sremska Mitrovica | 2.5 | Xỉu |