Nhận định Đan Mạch 02/03/2015 01:00 | ||
Brondby | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.58 : 3.04 : 2.72 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.05 | ![]() Midtjylland |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
21/07/2014 00:00 | Midtjylland | 3- 1 | Brondby |
09/05/2014 01:00 | Brondby | 3- 1 | Midtjylland |
25/11/2013 01:15 | Midtjylland | 0- 1 | Brondby |
16/08/2013 23:40 | Midtjylland | 5- 2 | Brondby |
18/03/2013 01:00 | Brondby | 1- 1 | Midtjylland |
29/10/2012 01:00 | Midtjylland | 1- 1 | Brondby |
23/09/2012 22:00 | Midtjylland | 1- 1 | Brondby |
22/04/2012 22:59 | Brondby | 0- 2 | Midtjylland |
16/10/2011 22:59 | Midtjylland | 1- 0 | Brondby |
28/08/2011 22:59 | Midtjylland | 2- 1 | Brondby |
15/05/2011 22:59 | Midtjylland | 1- 0 | Brondby |
08/11/2010 00:00 | Brondby | 2- 2 | Midtjylland |
01/08/2010 22:59 | Brondby | 1- 0 | Midtjylland |
05/05/2010 22:59 | Midtjylland | 2- 4 | Brondby |
18/10/2009 22:59 | Brondby | 1- 1 | Midtjylland |
02/08/2009 22:59 | Brondby | 3- 1 | Midtjylland |
31/05/2009 22:00 | Brondby | 2- 4 | Midtjylland |
08/03/2009 23:30 | Midtjylland | 1- 1 | Brondby |
26/10/2008 21:30 | Brondby | 3- 0 | Midtjylland |
26/04/2008 22:00 | Midtjylland | 1- 1 | Brondby |
Tiêu chí thống kê | Brondby (đội nhà) | Midtjylland (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
08/02/2015 04:00 | IFK Goteborg | 0 - 1 | Brondby |
03/02/2015 22:00 | Orebro | 2 - 1 | Brondby |
01/02/2015 03:00 | Brondby | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
22/01/2015 20:30 | Hoffenheim | 7 - 0 | Brondby |
04/12/2014 00:00 | Skovbakken | 1 - 1 | Brondby |
30/11/2014 22:59 | Nordsjaelland | 2 - 0 | Brondby |
23/11/2014 22:59 | Brondby | 1 - 0 | Sonderjyske |
09/11/2014 22:59 | Hobro I.K. | 3 - 0 | Brondby |
03/11/2014 00:30 | Brondby | 1 - 0 | Randers FC |
30/10/2014 02:30 | Fremad Amager | 1 - 3 | Brondby |
24/02/2015 01:00 | Midtjylland | 3 - 0 | Odense BK |
14/02/2015 21:00 | Midtjylland | 0 - 2 | Molde |
13/02/2015 20:00 | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg |
08/02/2015 00:30 | FK Baumit Jablonec | 1 - 1 | Midtjylland |
04/02/2015 03:00 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland |
31/01/2015 21:00 | Midtjylland | 1 - 1 | Orebro |
26/01/2015 20:00 | Midtjylland | 0 - 1 | Start Kristiansand |
24/01/2015 18:15 | Midtjylland | 2 - 0 | Randers FC |
20/01/2015 20:00 | Midtjylland | 4 - 0 | Skive IK |
08/12/2014 01:00 | Kobenhavn | 3 - 0 | Midtjylland |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 0 - 1 | Brondby | 0 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Orebro | 2 - 1 | Brondby * | 0.5 | Thua |
01/02 | Giao Hữu | Brondby * | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 0 | Thắng |
22/01 | Giao Hữu | Hoffenheim * | 7 - 0 | Brondby | 1.5 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Skovbakken | 1 - 1 | Brondby * | 2.5-3 | Thua |
30/11 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 2 - 0 | Brondby | 0 | Thua |
23/11 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 0 | Sonderjyske | 0.5-1 | Thắng |
09/11 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 3 - 0 | Brondby * | 1 | Thua |
03/11 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 0 | Randers FC | 0-0.5 | Thắng |
30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Brondby * | 2.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/02 | Đan Mạch | Midtjylland * | 3 - 0 | Odense BK | 1 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | Midtjylland * | 0 - 2 | Molde | 0.5-1 | Thua |
13/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg * | 0.5 | Thua |
08/02 | Giao Hữu | FK Baumit Jablonec * | 1 - 1 | Midtjylland | 0 | Hòa |
04/02 | Giao Hữu | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland * | 0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 1 - 1 | Orebro | 0.5 | Thua |
26/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 0 - 1 | Start Kristiansand | 0.5-1 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 2 - 0 | Randers FC | 0.5 | Thắng |
20/01 | Giao Hữu | Midtjylland * | 4 - 0 | Skive IK | 1 | Thắng |
08/12 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 3 - 0 | Midtjylland | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 0 - 1 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
03/02 | Giao Hữu | Orebro | 2 - 1 | Brondby | 2.5 | Tài |
01/02 | Giao Hữu | Brondby | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 2.5-3 | Xỉu |
22/01 | Giao Hữu | Hoffenheim | 7 - 0 | Brondby | 3 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Skovbakken | 1 - 1 | Brondby | 3.5-4 | Xỉu |
30/11 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 2 - 0 | Brondby | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 0 | Sonderjyske | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 3 - 0 | Brondby | 2.5 | Tài |
03/11 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
30/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Brondby | 3.5-4 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/02 | Đan Mạch | Midtjylland | 3 - 0 | Odense BK | 2.5 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 0 - 2 | Molde | 2.5-3 | Xỉu |
13/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg | 3 | Tài |
08/02 | Giao Hữu | FK Baumit Jablonec | 1 - 1 | Midtjylland | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 1 | Orebro | 2.5-3 | Xỉu |
26/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 0 - 1 | Start Kristiansand | 3 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 2 - 0 | Randers FC | 2.5 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Midtjylland | 4 - 0 | Skive IK | 3 | Tài |
08/12 | Đan Mạch | Kobenhavn | 3 - 0 | Midtjylland | 2.5 | Tài |