| Nhận định Hạng nhất Thụy Điển 08/04/2017 21:00 | ||
![]() Brommapojkarna | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:1/2 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.40 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.93 | ![]() Orgryte |

| 01/09/2009 00:00 | Brommapojkarna | 1- 2 | Orgryte |
| 01/09/2009 00:00 | Brommapojkarna | 1- 2 | Orgryte |
| 07/05/2009 01:00 | Orgryte | 1- 1 | Brommapojkarna |
| 07/05/2009 01:00 | Orgryte | 1- 1 | Brommapojkarna |
| 12/10/2008 21:00 | Brommapojkarna | 1- 0 | Orgryte |
| 24/06/2008 00:00 | Orgryte | 5- 0 | Brommapojkarna |
| Tiêu chí thống kê | Brommapojkarna (đội nhà) | Orgryte (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 01/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Dalkurd Ff * | 0 - 0 | Brommapojkarna | 0.5 | Thắng |
| 20/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Norrkoping * | 4 - 0 | Brommapojkarna | 1.5 | Thua |
| 12/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg * | 1 - 2 | Brommapojkarna | 1-1.5 | Thắng |
| 04/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Degerfors IF | 1 - 4 | Brommapojkarna * | 0-0.5 | Thắng |
| 28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna | 1 - 1 | Djurgardens * | 0.5-1 | Thắng |
| 23/02 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 0 - 2 | Sollentuna United FF * | 0-0.5 | Thua |
| 18/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna * | 3 - 0 | Helsingborg IF | 0.5 | Thắng |
| 29/01 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hammarby * | 0.5-1 | Thua |
| 25/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna * | 4 - 2 | Ik Frej Taby | 0 | Thắng |
| 27/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Gefle IF * | 4 - 2 | Brommapojkarna | 1-1.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 04/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte * | 2 - 1 | Varbergs BoIS FC | 0-0.5 | Thắng |
| 24/03 | Giao Hữu | Orgryte * | 3 - 1 | Landskrona BoIS | 0.5 | Thắng |
| 18/03 | Giao Hữu | Orgryte * | 1 - 2 | Osters IF | 0 | Thua |
| 25/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Halmstads * | 4 - 0 | Orgryte | 0.5-1 | Thua |
| 19/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Norrkoping * | 1 - 1 | Orgryte | 2 | Thắng |
| 03/02 | Giao Hữu | Orgryte * | 8 - 0 | Assyriska Bk | 1.5 | Thắng |
| 05/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 3 - 2 | Assyriska FF * | 0-0.5 | Thắng |
| 30/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Angelholms FF | 0 - 1 | Orgryte * | 0.5 | Thắng |
| 26/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte * | 2 - 1 | Ik Frej Taby | 0.5-1 | Thắng |
| 18/10 | Hạng nhất Thụy Điển | IK Sirius FK * | 4 - 1 | Orgryte | 1.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 01/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Dalkurd Ff | 0 - 0 | Brommapojkarna | 2-2.5 | Xỉu |
| 20/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Norrkoping | 4 - 0 | Brommapojkarna | 3-3.5 | Tài |
| 12/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg | 1 - 2 | Brommapojkarna | 3 | Tài |
| 04/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Degerfors IF | 1 - 4 | Brommapojkarna | 2.5-3 | Tài |
| 28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna | 1 - 1 | Djurgardens | 3 | Xỉu |
| 23/02 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 0 - 2 | Sollentuna United FF | 3-3.5 | Xỉu |
| 18/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna | 3 - 0 | Helsingborg IF | 2.5 | Tài |
| 29/01 | Giao Hữu | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hammarby | 3 | Tài |
| 25/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Brommapojkarna | 4 - 2 | Ik Frej Taby | 2-2.5 | Tài |
| 27/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Gefle IF | 4 - 2 | Brommapojkarna | 3 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 04/04 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 2 - 1 | Varbergs BoIS FC | 2-2.5 | Tài |
| 24/03 | Giao Hữu | Orgryte | 3 - 1 | Landskrona BoIS | 3 | Tài |
| 18/03 | Giao Hữu | Orgryte | 1 - 2 | Osters IF | 2.5-3 | Tài |
| 25/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Halmstads | 4 - 0 | Orgryte | 2.5 | Tài |
| 19/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Norrkoping | 1 - 1 | Orgryte | 3-3.5 | Xỉu |
| 03/02 | Giao Hữu | Orgryte | 8 - 0 | Assyriska Bk | 3.5 | Tài |
| 05/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 3 - 2 | Assyriska FF | 2.5-3 | Tài |
| 30/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Angelholms FF | 0 - 1 | Orgryte | 2.5 | Xỉu |
| 26/10 | Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte | 2 - 1 | Ik Frej Taby | 2.5 | Tài |
| 18/10 | Hạng nhất Thụy Điển | IK Sirius FK | 4 - 1 | Orgryte | 3 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá