Nhận định Séc 23/03/2015 00:00 | ||
![]() Brno | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:0 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.10 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2-2.5 : 0.81 | ![]() Slavia Praha |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
13/09/2014 01:15 | Slavia Praha | 1- 3 | Brno |
12/05/2014 00:00 | Brno | 2- 0 | Slavia Praha |
10/11/2013 22:59 | Slavia Praha | 0- 0 | Brno |
09/03/2013 02:15 | Brno | 0- 1 | Slavia Prague |
23/08/2012 22:30 | Slavia Prague | 5- 0 | Brno |
26/02/2011 02:15 | Slavia Prague | 1- 1 | Brno |
06/08/2010 22:30 | Brno | 2- 3 | Slavia Prague |
29/11/2009 22:59 | Slavia Prague | 3- 1 | Brno |
02/08/2009 22:00 | Brno | 2- 0 | Slavia Prague |
03/05/2009 22:00 | Brno | 1- 0 | Slavia Prague |
02/11/2008 21:00 | Slavia Prague | 2- 1 | Brno |
25/02/2008 23:15 | Brno | 2- 1 | Slavia Prague |
26/08/2007 01:30 | Slavia Prague | 1- 0 | Brno |
19/03/2007 23:15 | Slavia Prague | 2- 1 | Brno |
21/08/2006 01:15 | Brno | 1- 0 | Slavia Prague |
06/05/2006 19:25 | Slavia Prague | 3- 1 | Brno |
31/10/2005 22:40 | Brno | 1- 0 | Slavia Prague |
06/05/2005 01:00 | Brno | 0- 1 | Slavia Prague |
31/08/2004 02:00 | Slavia Prague | 3- 0 | Brno |
Tiêu chí thống kê | Brno (đội nhà) | Slavia Praha (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 0/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
14/03/2015 20:00 | Teplice | 0 - 1 | Brno |
07/03/2015 00:00 | Brno | 0 - 0 | Banik Ostrava |
28/02/2015 22:59 | Budejovice | 1 - 3 | Brno |
03/02/2015 18:30 | Brno | 1 - 0 | MFK Ruzomberok |
31/01/2015 19:05 | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda |
28/01/2015 20:00 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno |
24/01/2015 17:00 | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno |
21/01/2015 17:00 | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno |
29/11/2014 22:59 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Brno |
22/11/2014 22:59 | Brno | 1 - 0 | Marila Pribram |
19/03/2015 00:00 | Viktoria Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
14/03/2015 02:15 | Slavia Praha | 3 - 4 | Mlada Boleslav |
01/03/2015 02:15 | Slavia Praha | 2 - 2 | Teplice |
29/01/2015 00:00 | Erzgebirge Aue | 1 - 1 | Slavia Praha |
28/01/2015 16:05 | Slavia Praha | 2 - 0 | Fk Graffin Vlasim |
24/01/2015 18:00 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pisek |
24/01/2015 16:00 | Slavia Praha | 2 - 1 | MSK Zilina |
21/01/2015 16:00 | Slavia Praha | 1 - 2 | Trencin |
29/11/2014 02:15 | Banik Ostrava | 0 - 0 | Slavia Praha |
24/11/2014 00:00 | Slavia Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Séc | Teplice * | 0 - 1 | Brno | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Séc | Brno * | 0 - 0 | Banik Ostrava | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Séc | Budejovice * | 1 - 3 | Brno | 0 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Brno * | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Brno * | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 0 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove * | 0 - 0 | Brno | 0 | Hòa |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc * | 1 - 3 | Brno | 0 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava * | 1 - 1 | Brno | 0.5 | Thắng |
29/11 | Séc | Hradec Kralove * | 2 - 1 | Brno | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Séc | Brno * | 1 - 0 | Marila Pribram | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/03 | Séc | Viktoria Plzen * | 1 - 0 | Slavia Praha | 1.5 | Thắng |
14/03 | Séc | Slavia Praha * | 3 - 4 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thua |
01/03 | Séc | Slavia Praha * | 2 - 2 | Teplice | 0.5 | Thua |
29/01 | Giao Hữu | Erzgebirge Aue * | 1 - 1 | Slavia Praha | 0-0.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 2 - 0 | Fk Graffin Vlasim * | 0.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Slavia Praha * | 2 - 0 | Pisek | 1.5-2 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Slavia Praha * | 2 - 1 | MSK Zilina | 0 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Slavia Praha * | 1 - 2 | Trencin | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Séc | Banik Ostrava * | 0 - 0 | Slavia Praha | 0.5 | Thắng |
24/11 | Séc | Slavia Praha * | 1 - 1 | Hradec Kralove | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Séc | Teplice | 0 - 1 | Brno | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Séc | Brno | 0 - 0 | Banik Ostrava | 2 | Xỉu |
28/02 | Séc | Budejovice | 1 - 3 | Brno | 2.5 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Brno | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 2.5 | Xỉu |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno | 3 | Xỉu |
29/11 | Séc | Hradec Kralove | 2 - 1 | Brno | 2-2.5 | Tài |
22/11 | Séc | Brno | 1 - 0 | Marila Pribram | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/03 | Séc | Viktoria Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha | 3 | Xỉu |
14/03 | Séc | Slavia Praha | 3 - 4 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Tài |
01/03 | Séc | Slavia Praha | 2 - 2 | Teplice | 2.5 | Tài |
29/01 | Giao Hữu | Erzgebirge Aue | 1 - 1 | Slavia Praha | 2.5-3 | Xỉu |
28/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 2 - 0 | Fk Graffin Vlasim | 3-3.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 2 - 0 | Pisek | 3.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 2 - 1 | MSK Zilina | 3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 1 - 2 | Trencin | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Séc | Banik Ostrava | 0 - 0 | Slavia Praha | 2-2.5 | Xỉu |
24/11 | Séc | Slavia Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove | 2.5 | Xỉu |