Nhận định bóng đá Ngoại Hạng Anh 12/03/2022 19:30 |
||
![]() Brighton |
Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 1:0 : 0.75 Tỷ lệ Châu Âu 6.15 : 4.55 : 1.47 Tỷ lệ Tài xỉu 1.25 : 2.5 : 0.6 |
![]() Liverpool |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Brighton trên sân nhà về xỉu.
Đội chủ sân vận động Falmer Stadium hiện đang có 33 điểm xếp vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Ngoại Hạng Anh khi thắng 7 hòa 12 thua 8 ghi được 26 bàn để thủng lưới 32 bàn. Trên tất cả mặt trận, Brighton đã thua 5/6 trận gần nhất, 3/6 trận gần đây trên sân nhà. Tính theo kèo châu á, thầy trò huấn luyện viên Graham Potter không thắng kèo 8/10 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 6/7 trận gần đây. Với phong độ kém hơn đội khách, khả năng cao những chú chim hải âu sẽ chịu thất bại trước đội quân của huấn luyện viên Jurgen Klopp trong trận đấu này.
The Kop cũng có phong độ thấp trong thời gian gần đây. Liverpool trước trận đấu này đang có 63 điểm khi thắng 19 hòa 6 thua 2 ghi được 71 bàn để thủng lưới 20 bàn xếp vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng. Tuy vậy, thầy trò huấn luyện viên Jurgen Klopp thắng 8/10 trận gần nhất, thắng 4/5 trận gần đây trên sân khách, thắng kèo 3/5 trận gần nhất trên sân khách.
Brighton không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Graham Potter không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Liverpool thắng 8/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jurgen Klopp thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Brighton không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Graham Potter không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Liverpool không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Jurgen Klopp không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Brighton về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Graham Potter về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Liverpool về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Jurgen Klopp về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Falmer Stadium.
Brighton: Sanchez, Veltman, Dunk, Duffy, Lamptey, Moder, Bissouma, Gross, Cucurella, Trossard, Maupay.
Huấn luyện viên: Graham Potter.
Liverpool: Alisson, Alexander-Arnold, Matip, Van Dijk, Robertson, Henderson, Fabinho, Keita, Salah, Mane, Diaz.
Huấn luyện viên: Jurgen Klopp.
- Chọn: Liverpool (-1).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/10/2021 | Liverpool vs Brighton | 2-2 | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
04/02/2021 | Liverpool vs Brighton | 0-1 | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
28/11/2020 | Brighton vs Liverpool | 1-1 | +3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
09/07/2020 | Brighton vs Liverpool | 1-3 | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/11/2019 | Liverpool vs Brighton | 2-1 | -2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
12/01/2019 | Brighton vs Liverpool | 0-1 | +1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/08/2018 | Liverpool vs Brighton | 1-0 | -2 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
13/05/2018 | Liverpool vs Brighton | 4-0 | -1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
02/12/2017 | Brighton vs Liverpool | 1-5 | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
19/02/2012 | Liverpool vs Brighton | 6-1 | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/09/2011 | Brighton vs Liverpool | 1-2 | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/09/2011 | Brighton vs Liverpool | 1-2 | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Brighton, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Brighton (đội nhà) | Liverpool (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/03 | Ngoại Hạng Anh | Newcastle United * | 2 - 1 | Brighton | 0 | Thua |
26/02 | Ngoại Hạng Anh | Brighton * | 0 - 2 | Aston Villa | 0.25 | Thua |
19/02 | Ngoại Hạng Anh | Brighton * | 0 - 3 | Burnley | 0.5 | Thua |
16/02 | Ngoại Hạng Anh | Manchester United * | 2 - 0 | Brighton | 0.5-1 | Thua |
12/02 | Ngoại Hạng Anh | Watford | 0 - 2 | Brighton * | 0.25 | Thắng |
06/02 | Cúp FA | Tottenham Hotspur * | 3 - 1 | Brighton | 0.5 | Thua |
23/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 1 - 1 | Brighton | 0 | Hòa |
19/01 | Ngoại Hạng Anh | Brighton | 1 - 1 | Chelsea * | 0.5-1 | Thắng |
15/01 | Ngoại Hạng Anh | Brighton * | 1 - 1 | Crystal Palace | 0.5 | Thua |
08/01 | Cúp FA | West Bromwich | 1 - 1 | Brighton * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/03 | Cúp C1 Châu Âu | Liverpool * | 0 - 1 | Inter Milan | 1 | Thua |
06/03 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 1 - 0 | West Ham United | 1.25 | Thua |
03/03 | Cúp FA | Liverpool * | 2 - 1 | Norwich City | 2 | Thua |
27/02 | Cúp Liên Đoàn Anh | Chelsea | 0 - 0 | Liverpool * | 0-0.5 | Thua |
24/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 6 - 0 | Leeds United | 2-2.5 | Thắng |
19/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 3 - 1 | Norwich City | 2 | Hòa |
17/02 | Cúp C1 Châu Âu | Inter Milan | 0 - 2 | Liverpool * | 0.25 | Thắng |
13/02 | Ngoại Hạng Anh | Burnley | 0 - 1 | Liverpool * | 1.5-2 | Thua |
11/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 2 - 0 | Leicester City | 1.75 | Thắng |
06/02 | Cúp FA | Liverpool * | 3 - 1 | Cardiff City | 2-2.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/03 | Ngoại Hạng Anh | Newcastle United | 2 - 1 | Brighton | 2.25 | Tài |
26/02 | Ngoại Hạng Anh | Brighton | 0 - 2 | Aston Villa | 2-2.5 | Xỉu |
19/02 | Ngoại Hạng Anh | Brighton | 0 - 3 | Burnley | 2-2.5 | Tài |
16/02 | Ngoại Hạng Anh | Manchester United | 2 - 0 | Brighton | 2.5 | Xỉu |
12/02 | Ngoại Hạng Anh | Watford | 0 - 2 | Brighton | 2.25 | Xỉu |
06/02 | Cúp FA | Tottenham Hotspur | 3 - 1 | Brighton | 2.5 | Tài |
23/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 1 | Brighton | 2.5 | Xỉu |
19/01 | Ngoại Hạng Anh | Brighton | 1 - 1 | Chelsea | 2-2.5 | Xỉu |
15/01 | Ngoại Hạng Anh | Brighton | 1 - 1 | Crystal Palace | 2-2.5 | Xỉu |
08/01 | Cúp FA | West Bromwich | 1 - 1 | Brighton | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/03 | Cúp C1 Châu Âu | Liverpool | 0 - 1 | Inter Milan | 2.75 | Xỉu |
06/03 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 1 - 0 | West Ham United | 3.25 | Xỉu |
03/03 | Cúp FA | Liverpool | 2 - 1 | Norwich City | 3.5 | Xỉu |
27/02 | Cúp Liên Đoàn Anh | Chelsea | 0 - 0 | Liverpool | 2-2.5 | Xỉu |
24/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 6 - 0 | Leeds United | 3.5-4 | Tài |
19/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 3 - 1 | Norwich City | 3-3.5 | Tài |
17/02 | Cúp C1 Châu Âu | Inter Milan | 0 - 2 | Liverpool | 2.75 | Xỉu |
13/02 | Ngoại Hạng Anh | Burnley | 0 - 1 | Liverpool | 2.5-3 | Xỉu |
11/02 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 2 - 0 | Leicester City | 3.25 | Xỉu |
06/02 | Cúp FA | Liverpool | 3 - 1 | Cardiff City | 3-3.5 | Tài |