Nhận định Hạng 2 Scotland 28/02/2015 22:00 | ||
![]() Brechin City | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1 1/4 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 1.47 : 4.15 : 5.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 2.5-3 : 0.84 | ![]() Stenhousemuir |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
20/12/2014 22:00 | Stenhousemuir | 0- 2 | Brechin City |
01/11/2014 22:00 | Stenhousemuir | 1- 2 | Brechin City |
16/08/2014 21:00 | Brechin City | 1- 0 | Stenhousemuir |
16/08/2014 21:00 | Brechin City | 1- 0 | Stenhousemuir |
03/05/2014 21:00 | Brechin City | 1- 3 | Stenhousemuir |
15/03/2014 22:00 | Stenhousemuir | 4- 2 | Brechin City |
28/12/2013 22:00 | Brechin City | 0- 1 | Stenhousemuir |
12/10/2013 21:00 | Stenhousemuir | 3- 2 | Brechin City |
Tiêu chí thống kê | Brechin City (đội nhà) | Stenhousemuir (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
25/02/2015 02:45 | Dunfermline | 0 - 1 | Brechin City |
14/02/2015 22:00 | Brechin City | 1 - 1 | Greenock Morton |
07/02/2015 22:00 | Falkirk | 2 - 1 | Brechin City |
31/01/2015 22:00 | Airdrie United | 1 - 1 | Brechin City |
17/01/2015 22:00 | Stranraer | 0 - 2 | Brechin City |
10/01/2015 22:00 | Brechin City | 2 - 1 | Ayr Utd |
03/01/2015 22:00 | Forfar Athletic | 0 - 2 | Brechin City |
20/12/2014 22:00 | Stenhousemuir | 0 - 2 | Brechin City |
13/12/2014 22:00 | Greenock Morton | 2 - 2 | Brechin City |
10/12/2014 02:50 | Brechin City | 4 - 2 | Annan Athletic |
14/02/2015 22:00 | Dunfermline | 3 - 2 | Stenhousemuir |
31/01/2015 22:00 | Peterhead | 2 - 0 | Stenhousemuir |
24/01/2015 22:00 | Stenhousemuir | 1 - 1 | Ayr Utd |
17/01/2015 22:00 | Forfar Athletic | 1 - 0 | Stenhousemuir |
10/01/2015 22:00 | Stenhousemuir | 2 - 3 | Greenock Morton |
03/01/2015 22:00 | Stenhousemuir | 1 - 2 | Stirling Albion |
27/12/2014 22:00 | Stranraer | 0 - 2 | Stenhousemuir |
20/12/2014 22:00 | Stenhousemuir | 0 - 2 | Brechin City |
13/12/2014 22:00 | Ayr Utd | 2 - 3 | Stenhousemuir |
06/12/2014 22:00 | Stenhousemuir | 0 - 2 | Forfar Athletic |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/02 | Hạng 2 Scotland | Dunfermline * | 0 - 1 | Brechin City | 0-0.5 | Thắng |
14/02 | Hạng 2 Scotland | Brechin City * | 1 - 1 | Greenock Morton | 0-0.5 | Thua |
07/02 | Cúp FA Scotland | Falkirk * | 2 - 1 | Brechin City | 1-1.5 | Thắng |
31/01 | Hạng 2 Scotland | Airdrie United * | 1 - 1 | Brechin City | 0 | Hòa |
17/01 | Hạng 2 Scotland | Stranraer * | 0 - 2 | Brechin City | 0.5-1 | Thắng |
10/01 | Hạng 2 Scotland | Brechin City * | 2 - 1 | Ayr Utd | 0.5-1 | Thắng |
03/01 | Hạng 2 Scotland | Forfar Athletic * | 0 - 2 | Brechin City | 0.5 | Thắng |
20/12 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir * | 0 - 2 | Brechin City | 0 | Thắng |
13/12 | Hạng 2 Scotland | Greenock Morton * | 2 - 2 | Brechin City | 0.5 | Thắng |
10/12 | Cúp FA Scotland | Brechin City * | 4 - 2 | Annan Athletic | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/02 | Hạng 2 Scotland | Dunfermline * | 3 - 2 | Stenhousemuir | 1 | Hòa |
31/01 | Hạng 2 Scotland | Peterhead * | 2 - 0 | Stenhousemuir | 0.5-1 | Thua |
24/01 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir * | 1 - 1 | Ayr Utd | 0-0.5 | Thua |
17/01 | Hạng 2 Scotland | Forfar Athletic * | 1 - 0 | Stenhousemuir | 0.5-1 | Thua |
10/01 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir | 2 - 3 | Greenock Morton * | 0-0.5 | Thua |
03/01 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir * | 1 - 2 | Stirling Albion | 0.5 | Thua |
27/12 | Hạng 2 Scotland | Stranraer * | 0 - 2 | Stenhousemuir | 1 | Thắng |
20/12 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir * | 0 - 2 | Brechin City | 0 | Thua |
13/12 | Hạng 2 Scotland | Ayr Utd * | 2 - 3 | Stenhousemuir | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir | 0 - 2 | Forfar Athletic * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/02 | Hạng 2 Scotland | Dunfermline | 0 - 1 | Brechin City | 2.5 | Xỉu |
14/02 | Hạng 2 Scotland | Brechin City | 1 - 1 | Greenock Morton | 3 | Xỉu |
07/02 | Cúp FA Scotland | Falkirk | 2 - 1 | Brechin City | 2.5-3 | Tài |
31/01 | Hạng 2 Scotland | Airdrie United | 1 - 1 | Brechin City | 2.5-3 | Xỉu |
17/01 | Hạng 2 Scotland | Stranraer | 0 - 2 | Brechin City | 3 | Xỉu |
10/01 | Hạng 2 Scotland | Brechin City | 2 - 1 | Ayr Utd | 3 | Tài |
03/01 | Hạng 2 Scotland | Forfar Athletic | 0 - 2 | Brechin City | 2.5 | Xỉu |
20/12 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir | 0 - 2 | Brechin City | 2.5-3 | Xỉu |
13/12 | Hạng 2 Scotland | Greenock Morton | 2 - 2 | Brechin City | 2.5-3 | Tài |
10/12 | Cúp FA Scotland | Brechin City | 4 - 2 | Annan Athletic | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/02 | Hạng 2 Scotland | Dunfermline | 3 - 2 | Stenhousemuir | 2.5 | Tài |
31/01 | Hạng 2 Scotland | Peterhead | 2 - 0 | Stenhousemuir | 2.5-3 | Xỉu |
24/01 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir | 1 - 1 | Ayr Utd | 2.5-3 | Xỉu |
17/01 | Hạng 2 Scotland | Forfar Athletic | 1 - 0 | Stenhousemuir | 2.5-3 | Xỉu |
10/01 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir | 2 - 3 | Greenock Morton | 2.5-3 | Tài |
03/01 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir | 1 - 2 | Stirling Albion | 2.5 | Tài |
27/12 | Hạng 2 Scotland | Stranraer | 0 - 2 | Stenhousemuir | 3 | Xỉu |
20/12 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir | 0 - 2 | Brechin City | 2.5-3 | Xỉu |
13/12 | Hạng 2 Scotland | Ayr Utd | 2 - 3 | Stenhousemuir | 2.5-3 | Tài |
06/12 | Hạng 2 Scotland | Stenhousemuir | 0 - 2 | Forfar Athletic | 2.5-3 | Xỉu |