Nhận định Giao Hữu 18/01/2018 21:00 | ||
![]() Botosani | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:0 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.40 : 2.39 Tỷ lệ Tài xỉu 1.07 : 2.5-3 : 0.80 | ![]() Ruan Tosno |
Tiêu chí thống kê | Botosani (đội nhà) | Ruan Tosno (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/01 | Giao Hữu | Botosani * | 1 - 2 | Baltika | 0.5-1 | Thua |
16/12 | Romania | Astra Ploiesti * | 2 - 1 | Botosani | 0.5-1 | Thua |
11/12 | Romania | Botosani | 0 - 3 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
02/12 | Romania | Concordia Chiajna | 3 - 0 | Botosani * | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Cúp quốc gia Romania | Botosani * | 3 - 2 | Viitorul Constanta | 0.5-1 | Thắng |
25/11 | Romania | Botosani * | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thắng |
17/11 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 1 | Botosani * | 0-0.5 | Thua |
03/11 | Romania | Botosani * | 1 - 0 | Cs Voluntari | 0.5 | Thắng |
30/10 | Romania | Sepsi | 0 - 2 | Botosani * | 0.5 | Thắng |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Botosani | 1 - 1 | CFR Cluj * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/12 | Nga | Ruan Tosno | 1 - 3 | Lokomotiv Moscow * | 0.5 | Thua |
01/12 | Nga | CSKA Moscow * | 6 - 0 | Ruan Tosno | 1-1.5 | Thua |
25/11 | Nga | Ruan Tosno * | 3 - 2 | Arsenal Tula | 0-0.5 | Thắng |
19/11 | Nga | Zenit St.Petersburg * | 5 - 0 | Ruan Tosno | 1-1.5 | Thua |
04/11 | Nga | Ruan Tosno | 1 - 3 | Krasnodar FK * | 0.5 | Thua |
29/10 | Nga | Dinamo Moscow * | 0 - 1 | Ruan Tosno | 0-0.5 | Thắng |
25/10 | Cúp Quốc Gia Nga | Ruan Tosno * | 0 - 0 | Tom Tomsk | 1-1.5 | Thua |
21/10 | Nga | Ruan Tosno | 1 - 1 | FK Rostov * | 0-0.5 | Thắng |
16/10 | Nga | Amkar Perm * | 0 - 0 | Ruan Tosno | 0-0.5 | Thắng |
30/09 | Nga | Ruan Tosno * | 1 - 0 | Terek Groznyi | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/01 | Giao Hữu | Botosani | 1 - 2 | Baltika | 3 | Tài |
16/12 | Romania | Astra Ploiesti | 2 - 1 | Botosani | 2-2.5 | Tài |
11/12 | Romania | Botosani | 0 - 3 | Steaua Bucuresti | 2 | Tài |
02/12 | Romania | Concordia Chiajna | 3 - 0 | Botosani | 2 | Tài |
29/11 | Cúp quốc gia Romania | Botosani | 3 - 2 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Tài |
25/11 | Romania | Botosani | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2 | Xỉu |
17/11 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 1 | Botosani | 2-2.5 | Xỉu |
03/11 | Romania | Botosani | 1 - 0 | Cs Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
30/10 | Romania | Sepsi | 0 - 2 | Botosani | 2 | Tài |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Botosani | 1 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/12 | Nga | Ruan Tosno | 1 - 3 | Lokomotiv Moscow | 2.5 | Tài |
01/12 | Nga | CSKA Moscow | 6 - 0 | Ruan Tosno | 2.5 | Tài |
25/11 | Nga | Ruan Tosno | 3 - 2 | Arsenal Tula | 2 | Tài |
19/11 | Nga | Zenit St.Petersburg | 5 - 0 | Ruan Tosno | 2.5-3 | Tài |
04/11 | Nga | Ruan Tosno | 1 - 3 | Krasnodar FK | 2-2.5 | Tài |
29/10 | Nga | Dinamo Moscow | 0 - 1 | Ruan Tosno | 2 | Xỉu |
25/10 | Cúp Quốc Gia Nga | Ruan Tosno | 0 - 0 | Tom Tomsk | 2.5 | Xỉu |
21/10 | Nga | Ruan Tosno | 1 - 1 | FK Rostov | 1.5-2 | Tài |
16/10 | Nga | Amkar Perm | 0 - 0 | Ruan Tosno | 1.5-2 | Xỉu |
30/09 | Nga | Ruan Tosno | 1 - 0 | Terek Groznyi | 2 | Xỉu |