Nhận định Séc 11/05/2015 00:00 | ||
![]() Bohemians 1905 | Tỷ lệ Châu Á 0.74 : 1/4:0 : 1.13 Tỷ lệ Châu Âu 2.80 : 3.10 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5 : 1.04 | ![]() Mlada Boleslav |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
01/11/2014 02:15 | Mlada Boleslav | 1- 0 | Bohemians 1905 |
04/05/2014 22:00 | Mlada Boleslav | 1- 0 | FC Bohemians 1905 |
05/11/2013 00:00 | FC Bohemians 1905 | 1- 1 | Mlada Boleslav |
15/04/2012 22:00 | FC Bohemians 1905 | 0- 3 | Mlada Boleslav |
23/10/2011 22:00 | Mlada Boleslav | 2- 0 | FC Bohemians 1905 |
24/04/2011 22:00 | FC Bohemians 1905 | 3- 1 | Mlada Boleslav |
03/10/2010 22:00 | Mlada Boleslav | 3- 2 | FC Bohemians 1905 |
21/03/2010 22:59 | FC Bohemians 1905 | 2- 0 | Mlada Boleslav |
29/08/2009 23:15 | Mlada Boleslav | 0- 1 | FC Bohemians 1905 |
23/03/2008 22:59 | FC Bohemians 1905 | 1- 1 | Mlada Boleslav |
30/09/2007 22:00 | Mlada Boleslav | 2- 0 | FC Bohemians 1905 |
Tiêu chí thống kê | Bohemians 1905 (đội nhà) | Mlada Boleslav (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
02/05/2015 20:00 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
25/04/2015 22:00 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Teplice |
18/04/2015 22:00 | Budejovice | 2 - 3 | Bohemians 1905 |
11/04/2015 01:15 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Banik Ostrava |
05/04/2015 01:20 | Slavia Praha | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
23/03/2015 00:00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Dukla Praha |
15/03/2015 22:00 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
07/03/2015 22:59 | Bohemians 1905 | 3 - 1 | Marila Pribram |
28/02/2015 20:00 | FK Baumit Jablonec | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
03/02/2015 20:30 | Rapid Wien | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
30/04/2015 00:10 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | FK Baumit Jablonec |
26/04/2015 01:15 | Viktoria Plzen | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
19/04/2015 21:00 | Brno | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
14/04/2015 22:00 | Mlada Boleslav | 5 - 3 | Synot Slovacko |
09/04/2015 22:00 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovan Liberec |
04/04/2015 22:00 | Teplice | 5 - 0 | Mlada Boleslav |
01/04/2015 21:00 | Synot Slovacko | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
21/03/2015 02:15 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Banik Ostrava |
14/03/2015 02:15 | Slavia Praha | 3 - 4 | Mlada Boleslav |
07/03/2015 20:05 | Mlada Boleslav | 4 - 1 | Budejovice |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/05 | Séc | Slovan Liberec * | 1 - 1 | Bohemians 1905 | 0.5-1 | Thắng |
25/04 | Séc | Bohemians 1905 * | 1 - 0 | Teplice | 0 | Thắng |
18/04 | Séc | Budejovice * | 2 - 3 | Bohemians 1905 | 0 | Thắng |
11/04 | Séc | Bohemians 1905 * | 0 - 2 | Banik Ostrava | 0-0.5 | Thua |
05/04 | Séc | Slavia Praha * | 1 - 1 | Bohemians 1905 | 0.5-1 | Thắng |
23/03 | Séc | Bohemians 1905 * | 0 - 0 | Dukla Praha | 0 | Hòa |
15/03 | Séc | Hradec Kralove * | 1 - 0 | Bohemians 1905 | 0-0.5 | Thua |
07/03 | Séc | Bohemians 1905 * | 3 - 1 | Marila Pribram | 0 | Thắng |
28/02 | Séc | FK Baumit Jablonec * | 3 - 0 | Bohemians 1905 | 1-1.5 | Thua |
03/02 | Giao Hữu | Rapid Wien * | 2 - 2 | Bohemians 1905 | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Mlada Boleslav * | 1 - 2 | FK Baumit Jablonec | 0 | Thua |
26/04 | Séc | Viktoria Plzen * | 1 - 2 | Mlada Boleslav | 1.5 | Thắng |
19/04 | Séc | Brno * | 1 - 0 | Mlada Boleslav | 0 | Thua |
14/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Mlada Boleslav * | 5 - 3 | Synot Slovacko | 0.5-1 | Thắng |
09/04 | Séc | Mlada Boleslav * | 0 - 0 | Slovan Liberec | 0.5 | Thua |
04/04 | Séc | Teplice * | 5 - 0 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thua |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Synot Slovacko * | 2 - 2 | Mlada Boleslav | 0 | Hòa |
21/03 | Séc | Mlada Boleslav * | 1 - 0 | Banik Ostrava | 1 | Hòa |
14/03 | Séc | Slavia Praha * | 3 - 4 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Séc | Mlada Boleslav * | 4 - 1 | Budejovice | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/05 | Séc | Slovan Liberec | 1 - 1 | Bohemians 1905 | 2.5 | Xỉu |
25/04 | Séc | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Teplice | 2-2.5 | Xỉu |
18/04 | Séc | Budejovice | 2 - 3 | Bohemians 1905 | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Séc | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Banik Ostrava | 2.5 | Xỉu |
05/04 | Séc | Slavia Praha | 1 - 1 | Bohemians 1905 | 2.5 | Xỉu |
23/03 | Séc | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Dukla Praha | 2 | Xỉu |
15/03 | Séc | Hradec Kralove | 1 - 0 | Bohemians 1905 | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Séc | Bohemians 1905 | 3 - 1 | Marila Pribram | 2.5 | Tài |
28/02 | Séc | FK Baumit Jablonec | 3 - 0 | Bohemians 1905 | 2.5 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Rapid Wien | 2 - 2 | Bohemians 1905 | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Mlada Boleslav | 1 - 2 | FK Baumit Jablonec | 2.5 | Tài |
26/04 | Séc | Viktoria Plzen | 1 - 2 | Mlada Boleslav | 2.5-3 | Tài |
19/04 | Séc | Brno | 1 - 0 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Xỉu |
14/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Mlada Boleslav | 5 - 3 | Synot Slovacko | 2.5 | Tài |
09/04 | Séc | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovan Liberec | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Séc | Teplice | 5 - 0 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Synot Slovacko | 2 - 2 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Séc | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Banik Ostrava | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Séc | Slavia Praha | 3 - 4 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Séc | Mlada Boleslav | 4 - 1 | Budejovice | 2.5 | Tài |