Nhận định Hạng 2 Thụy Sỹ 15/02/2015 21:00 | ||
![]() Biel-bienne | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 1/4:0 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 3.24 : 3.33 : 2.03 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 0.95 | ![]() Winterthur |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
30/11/2014 21:00 | Biel-bienne | 2- 2 | Winterthur |
09/08/2014 22:45 | Winterthur | 4- 3 | Biel-bienne |
17/05/2014 22:30 | FC Biel-Bienne | 2- 2 | Winterthur |
16/02/2014 21:00 | Winterthur | 2- 2 | FC Biel-Bienne |
03/12/2013 01:45 | Winterthur | 1- 0 | FC Biel-Bienne |
20/07/2013 22:45 | FC Biel-Bienne | 2- 1 | Winterthur |
Tiêu chí thống kê | Biel-bienne (đội nhà) | Winterthur (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
07/02/2015 23:45 | Lugano | 1 - 1 | Biel-bienne |
04/02/2015 00:00 | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne |
28/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne |
06/12/2014 23:45 | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne |
30/11/2014 21:00 | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur |
22/11/2014 23:45 | Chiasso | 2 - 2 | Biel-bienne |
08/11/2014 23:45 | Biel-bienne | 1 - 0 | Le Mont LS |
02/11/2014 21:00 | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette |
25/10/2014 22:45 | Lugano | 2 - 1 | Biel-bienne |
19/10/2014 20:00 | Biel-bienne | 4 - 1 | Wil 1900 |
20/01/2015 19:10 | St. Pauli | 2 - 0 | Winterthur |
13/01/2015 21:00 | Winterthur | 2 - 3 | St. Gallen |
07/12/2014 21:00 | Wohlen | 1 - 0 | Winterthur |
30/11/2014 21:00 | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur |
23/11/2014 21:00 | Winterthur | 0 - 1 | Lausanne Sports |
08/11/2014 23:45 | Wil 1900 | 0 - 3 | Winterthur |
01/11/2014 23:45 | Winterthur | 0 - 0 | Lugano |
28/10/2014 01:45 | Winterthur | 3 - 2 | Schaffhausen |
18/10/2014 22:45 | Le Mont LS | 3 - 2 | Winterthur |
10/10/2014 21:00 | Winterthur | 2 - 4 | Vaduz |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 1 - 1 | Biel-bienne | 1 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys * | 1 - 3 | Biel-bienne | 1.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 5 - 0 | Biel-bienne | 1.5 | Thua |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 4 - 2 | Biel-bienne | 0.5-1 | Thua |
30/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur * | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso * | 2 - 2 | Biel-bienne | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 1 - 0 | Le Mont LS | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette * | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 2 - 1 | Biel-bienne | 1-1.5 | Thắng |
19/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 4 - 1 | Wil 1900 * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/01 | Giao Hữu | St. Pauli * | 2 - 0 | Winterthur | 0.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Winterthur | 2 - 3 | St. Gallen * | 0.5 | Thua |
07/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen * | 1 - 0 | Winterthur | 0 | Thua |
30/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur * | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur * | 0 - 1 | Lausanne Sports | 0.5 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 * | 0 - 3 | Winterthur | 0 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur * | 0 - 0 | Lugano | 0.5 | Thua |
28/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur * | 3 - 2 | Schaffhausen | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 3 - 2 | Winterthur * | 0.5 | Thua |
10/10 | Giao Hữu | Winterthur * | 2 - 4 | Vaduz | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 1 - 1 | Biel-bienne | 2.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne | 3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne | 3 | Tài |
06/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 4 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Tài |
30/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur | 2.5-3 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 2 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 0 | Le Mont LS | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 1 | Servette | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 2 - 1 | Biel-bienne | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 4 - 1 | Wil 1900 | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/01 | Giao Hữu | St. Pauli | 2 - 0 | Winterthur | 2.5-3 | Xỉu |
13/01 | Giao Hữu | Winterthur | 2 - 3 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
07/12 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen | 1 - 0 | Winterthur | 2.5-3 | Xỉu |
30/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 2 - 2 | Winterthur | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur | 0 - 1 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 3 | Winterthur | 2.5-3 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur | 0 - 0 | Lugano | 2.5 | Xỉu |
28/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Winterthur | 3 - 2 | Schaffhausen | 2.5-3 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Le Mont LS | 3 - 2 | Winterthur | 2.5 | Tài |
10/10 | Giao Hữu | Winterthur | 2 - 4 | Vaduz | 2.5 | Tài |