Nhận định Hạng 2 Thụy Sỹ 12/04/2015 20:00 | ||
![]() Biel-bienne | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.30 : 3.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5 : 0.93 | ![]() Wil 1900 |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/10/2014 20:00 | Biel-bienne | 4- 1 | Wil 1900 |
13/09/2014 22:45 | Wil 1900 | 0- 0 | Biel-bienne |
27/04/2014 20:00 | FC Wil 1900 | 5- 4 | FC Biel-Bienne |
16/03/2014 21:00 | FC Biel-Bienne | 1- 1 | FC Wil 1900 |
22/10/2013 00:45 | FC Biel-Bienne | 0- 2 | FC Wil 1900 |
27/08/2013 00:45 | FC Wil 1900 | 1- 2 | FC Biel-Bienne |
Tiêu chí thống kê | Biel-bienne (đội nhà) | Wil 1900 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
05/04/2015 00:00 | Servette | 1 - 1 | Biel-bienne |
28/03/2015 23:45 | Chiasso | 0 - 2 | Biel-bienne |
22/03/2015 21:00 | Biel-bienne | 0 - 2 | Le Mont LS |
19/03/2015 00:30 | Biel-bienne | 4 - 1 | Winterthur |
14/03/2015 23:45 | Wohlen | 1 - 2 | Biel-bienne |
10/03/2015 01:45 | Biel-bienne | 0 - 0 | Schaffhausen |
01/03/2015 21:00 | Biel-bienne | 1 - 0 | Lausanne Sports |
07/02/2015 23:45 | Lugano | 1 - 1 | Biel-bienne |
04/02/2015 00:00 | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne |
28/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne |
04/04/2015 22:45 | Lausanne Sports | 3 - 1 | Wil 1900 |
24/03/2015 01:45 | Wil 1900 | 0 - 0 | Servette |
15/03/2015 21:00 | Schaffhausen | 0 - 1 | Wil 1900 |
07/03/2015 23:45 | Wil 1900 | 0 - 0 | Chiasso |
28/02/2015 22:59 | Lugano | 0 - 0 | Wil 1900 |
15/02/2015 22:05 | Wil 1900 | 3 - 1 | Le Mont LS |
07/02/2015 22:45 | Wil 1900 | 5 - 1 | Wohlen |
03/02/2015 20:00 | Wil 1900 | 1 - 0 | Aarau |
17/01/2015 21:00 | Wil 1900 | 4 - 1 | Tuggen |
16/01/2015 21:00 | Wil 1900 | 2 - 2 | St. Gallen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette * | 1 - 1 | Biel-bienne | 1 | Thắng |
28/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso * | 0 - 2 | Biel-bienne | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 0 - 2 | Le Mont LS | 0.5 | Thua |
19/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 4 - 1 | Winterthur * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen * | 1 - 2 | Biel-bienne | 0.5-1 | Thắng |
10/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne * | 0 - 0 | Schaffhausen | 0 | Hòa |
01/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 0 | Lausanne Sports * | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 1 - 1 | Biel-bienne | 1 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys * | 1 - 3 | Biel-bienne | 1.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 5 - 0 | Biel-bienne | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports * | 3 - 1 | Wil 1900 | 0 | Thua |
24/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 0 | Servette * | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen * | 0 - 1 | Wil 1900 | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 * | 0 - 0 | Chiasso | 0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano * | 0 - 0 | Wil 1900 | 0.5-1 | Thắng |
15/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 * | 3 - 1 | Le Mont LS | 0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 * | 5 - 1 | Wohlen | 0-0.5 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 0 | Aarau * | 0.5 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | Wil 1900 * | 4 - 1 | Tuggen | 1 | Thắng |
16/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 2 - 2 | St. Gallen * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Servette | 1 - 1 | Biel-bienne | 2.5 | Xỉu |
28/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Chiasso | 0 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 2 | Le Mont LS | 2.5 | Xỉu |
19/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 4 - 1 | Winterthur | 2.5-3 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen | 1 - 2 | Biel-bienne | 2.5 | Tài |
10/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 0 - 0 | Schaffhausen | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Biel-bienne | 1 - 0 | Lausanne Sports | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 1 - 1 | Biel-bienne | 2.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Young Boys | 1 - 3 | Biel-bienne | 3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/04 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lausanne Sports | 3 - 1 | Wil 1900 | 2.5 | Tài |
24/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 0 | Servette | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Schaffhausen | 0 - 1 | Wil 1900 | 2.5-3 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 0 - 0 | Chiasso | 2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Lugano | 0 - 0 | Wil 1900 | 2.5-3 | Xỉu |
15/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 3 - 1 | Le Mont LS | 2.5 | Tài |
07/02 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Wil 1900 | 5 - 1 | Wohlen | 2.5-3 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 0 | Aarau | 3-3.5 | Xỉu |
17/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 4 - 1 | Tuggen | 3.5 | Tài |
16/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 2 - 2 | St. Gallen | 3 | Tài |